8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers
Với dòng NPort® 5600 rackmount, bạn không chỉ bảo vệ khoản đầu tư phần cứng hiện tại của bạn, mà cũng cho phép mở rộng mạng trong tương lai bằng việc quản lý tập trung các thiết bị serial và quản lý phân tán máy chủ thông qua mạng.
Mạng có khả năng đọc lên tới 16 thiết bị serial
Chỉ cần cấu hình đơn giản là cần thiết để NPort® 5600 kết nối lên tới 16 thiết bị serial vào mạng Ethernet.
Thiết bị máy chủ lắp vào tủ rack 19-inch
Thiết bị máy chủ NPort® 5600 tích hợp đèn LED Tx/Rx cho các cổng serial trên bảng điều khiển mặt trước, 8 hoặc 16 cổng serial RJ45 connector trên bảng điều khiển phía sau. Điều này giúp thiết bị máy chủ NPort® 5600 phù hợp để gắn vào tủ rack 19-inch tiêu chuẩn, cho phép bạn vận hành, bảo trì, và thực hiện các nhiệm vụ hành chính một cách đơn giản.
Cổng COM/TTY thực
Trình điều khiển COM/TTY thực được cung cấp để giúp các cổng serial trên NPort® 5600 có thể được ghi lại như các cổng COM thực bằng Windows, cổng TTY thực bằng Linux. Ngoài ra để hỗ trợ truyền và nhận dữ liệu đơn giản, trình điều khiển của NPort® cũng hỗ trợ RTS, CTS, DTR, DSR và tín hiệu kiểm soát DCD.
Đèn LED chỉ thị để dễ dàng thực hiện các nhiệm vụ bảo trì
Đèn LED hệ thống, LED tín hiệu serial Tx/Rx và LED Ethernet (được đặt trên RJ45 connector) cung cấp một công cụ hoàn hảo để nhiệm vụ bảo trì trở nên đơn giản và giúp các kỹ sư phân tích vấn đề hiện trường. Đèn LED không chỉ cho biết hệ thống hiện tại và trạng thái mạng, mà nó cũng giúp các kỹ sư hiện trường giám sát trạng thái gắn thiết bị serial.
Điều chỉnh terminal và đẩy điện trở cao/thấp
Khi sử dụng điện trở dạng terminal để ngăn chặn phản xạ tín hiệu serial, điều quan trọng là thiết lập đẩy điện trở cao/thấp một cách chính xác để các tín hiệu điện không bị mất. Vì không có bộ điện trở nào tương thích chung cho tất cả môi trường, NPort® 5650-8/16 có DIP switch ở giữa bảng điều khiển để thiết lập termial và đẩy giá trị điện trở cao/thấp.
• Ethernet Interface | |
Number of Ports | 1 |
Speed | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Connector | 8-pin RJ45 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV built-in |
• Optical Fiber Interface (for -M-SC and -S-SC) | |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 8 or 16 |
Serial Standards | NPort 5610: RS-232 NPort 5630: RS-422/485 NPort 5650: RS-232/422/485 |
Connector | RJ45 (8 pins) |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ (NPort 5650-8/16) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | DSR/DTR and RTS/CTS (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Network Protocols | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP, PPP, SLIP, RTelnet, RFC2217 |
Configuration Options | Web Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
• Mini Screen with Push Buttons (for standard temp. models) | |
LCD Panel | Liquid Crystal Display on the case |
Push Buttons | Four push buttons for convenient on-site configuration |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal |
Weight | NPort 5610-8: 3,340 g (7.36 lb) NPort 5610-8-48V: 3,160 g (6.97 lb) NPort 5630-8, 5650-8-S-SC, 5650-8-M-SC: 3,380 g (7.45 lb) NPort 5650-8: 3,360 g (7.41 lb) NPort 5610-16: 3,420 g (7.54 lb) NPort 5610-16-48V: 3,260 g (7.19 lb) NPort 5630-16: 3,400 |
Dimensions | Without ears: 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in) With ears: 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) High Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | Standard Models: -20 to 70°C (-4 to 158°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) High Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Input Voltage | NPort 5610/5630/5650: 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz NPort 5610-48V: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC) NPort 5650-HV: 110 VDC (88 to 300 VDC) |
Input Current | NPort 5610-8/16: 141 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz NPort 5630-8/16: 152 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz NPort 5610-8/16-48V: 135 mA @ 48 VDC NPort 5650-8/16: 158 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz NPort 5650-8/16-S-SC: 164 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz NPort 5650- |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | NPort 5650-8/16 Series: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Si |
Medical | EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 |
• Reliability | |
Automatic Reboot Trigger | Built-in WDT (watchdog timer) |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | NPort 5610-8: 97,294 hrs NPort 5610-16: 94,928 hrs NPort 5610-8-48V: 96,758 NPort 5630-8: 118,405 hrs NPort 5630-16: 91,483 hrs NPort 5650-8: 117,584 hrs NPort 5650-16: 104,767 hrs NPort 5650-8-S-SC: 116,914 hrs NPort 5650-8-M-SC: 116,914 hrs NPort 5 |
Standard | NPort 5610-8/5610-16/5610-8-48V/NPort 5630-8/5630-16/5650-8/5650-16/5650-8-S-SC/5650-8-M-SC/5650-16-S-SC/5650-16-M-SC: MIL-HDBK-217F NPort 5650-8-HV/5650-16-HV/5610-16-48V: Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
To request a quote, indicate which items you are interested in below and click “Get a Quote”.
Model No. | Description | |
---|---|---|
NPort 5610-8 | 8-port RS-232 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input | |
NPort 5610-8-48V | 8-port RS-232 rackmount device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input | |
NPort 5630-8 | 8-port RS-422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input | |
NPort 5610-16 | 16-port RS-232 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input | |
NPort 5610-16-48V | 16-port RS-232 rackmount device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input | |
NPort 5630-16 | 16-port RS-422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CBL-RJ45F25-150 | RJ45 to DB25 Female serial cable, 150cm length | |
CBL-RJ45M25-150 | RJ45 to DB25 male serial cable, 150cm length | |
CBL-RJ45M9-150 | 8 pin RJ45 to male DB9 connection cable, 150cm | |
CBL-RJ45F9-150 | RJ45 to DB9 Female serial cable, 150cm length |
thit-b-my-ch-serial-8-16-cng-rs-232-422-485-nport-5610-5630