Đặc điểm và tính năng 

  • USB 2.0 tốc độ cao cho tốc độ truyền lên tới 480 Mbps
  • Tốc độ tối đa 921.6 kbps cho truyền dữ liệu siêu nhanh
  • Cổng kết nối USB loại B duy trì cao 15N
  • Điều khiển luồng S/W 128-byte FIFO và on-chip H/W
  • Gắn vào tủ rack tiêu chuẩn 19-inch
  • Nhiệm vụ cổng COM duy trì trên các PC khác nhau
  • Hỗ trợ tiện ích cổng COM cố định để thiết lập số cổng COM mở rộng ban đầu
  • Mini DB9 female tới bộ chuyển đổi khối thiết bị đầu cuối để dễ dàng nối dây
  • Trình điều khiển được cung cấp cho Window, WinCE và Linux

Tổng quan

Bộ chuyển đổi USB sang serial UPort 1600-16 cho phép kết nối 16 cổng RS-232 hoặc RS-232/422/485 tới máy tính xách tay hoặc máy trạm của bạn thông qua cổng USB (Trường Serial phổ thông). UPort 1600-16 tương thích với cả các thiết bị serial cũ và mới, đặc biệt phù hợp cho các thiết bị đo đạc và các ứng dụng sản xuất.

Ứng dụng tiêu biểu – Sản xuất TFT-LCD

Sản xuất bảng điều khiển TFT-LCD (màn hình mỏng tinh thể lỏng) được tích hợp quy trình công nghệ cao. Có 3 giai đoạn chính trong quá trình sản xuất bảng điều khiển TFT-LCD là công đoạn lắp ráp mảng, LC cell và module. Thêm vào đó, mỗi bảng điều khiển đã hoàn thành phải được thông qua bài kiểm tra chất lượng bao gồm kiểm tra khuyết tật và ánh sáng. Hầu hết các phần thử thách của quy trình sản xuất TFT-LCD đều gần đạt không lỗi cho chất lượng và năng suất cao. Một trong những khách hàng cần một giải pháp chuyển đỏi USB sang serial để truyền dữ liệu giữa một host và thiết bị kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất TFT-LCD. Trong môi trường sản xuất đòi hỏi khắt khe, thông qua nhiều cổng và thiết kế chắc chắn của UPort 1650-16 được cho là lựa chọn tốt nhất. UPort 1650-16 có các đặc tính sau:

  • Gắn vào tủ rack tiêu chuẩn 19-inch và thiết kế vỏ bọc kim loại
  • Đáp ứng các yêu cầu công nghiệp
  • Lên tới 16 cổng để dễ dàng mở rộng chuyển đổi USB sang serial
  • Cổng serial 3 trong 1 là giải pháp chi phí hiệu quả
  • Truyền tốc độ cao USB 2.0 thật cho năng suất cao hơn
  • Điều khiển luồng phần mềm và phần cứng 128-byte FIFO và trên chip để đảm bảo truyền dữ liệu ổn định trong khi kiểm tra
  • Mỗi cổng serial có đèn LED cảnh báo để dễ dàng khắc phục sự cố

• USB Interface
ComplianceUSB 1.1/2.0 compliant
ConnectorUSB Type B
Speed480 Mbps (Hi-Speed USB) and 12 Mbps (Full-Speed USB)
• Serial Interface
Number of Ports16
Serial StandardsRS-232
ConnectorDB9 male
• Performance
Baudrate50 bps to 921.6 kbps (including 500 kbps)
• Serial Communication Parameters
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Flow ControlRTS/CTS, XON/XOFF
FIFO128 bytes
• Serial Signals
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-4wTxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-2wData+(B), Data-(A), GND
RS-485 Data DirectionADDC® (Automatic Data Direction Control)
• Operating Systems
Windows Real COM DriversWindows 2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Android DriverAndroid 3.1.x and later
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information.
• Physical Characteristics
HousingSECC sheet metal (1 mm)
WeightProduct only: 2475 g (5.45 lb)
Packaged: 3485 g (7.68 lb)
Dimensions440 x 45.5 x 198.1 mm (17.32 x 1.79 x 7.80 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature0 to 55°C (32 to 131°F)
Storage Temperature-20 to 75°C (-4 to 167°F)
Ambient Relative Humidity5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
SafetyUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV;
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE
• Power Requirements
Input Voltage100 to 240 VAC
Input Current220 mA @ 100 VAC
• MTBF (mean time between failures)
Time138,704 hrs
StandardMIL-HDBK-217F
• Warranty
Warranty Period5 years
DetailsSee www.moxa.com/warranty

Available Models

Model No.Description
UPort 1610-16USB to 16-port RS-232 Serial Hub

Optional Accessories

 Connectors

Model No.Description
Mini DB9F-to-TBDB9 Female to Terminal Block connector

Dimensions

backtotop
b-chuyn-i-usb-sang-serial-16-cng-rs-232-uport-1610-16