16-port RS-232 USB-to-serial converters
Bộ chuyển đổi USB sang serial UPort 1600-16 cho phép kết nối 16 cổng RS-232 hoặc RS-232/422/485 tới máy tính xách tay hoặc máy trạm của bạn thông qua cổng USB (Trường Serial phổ thông). UPort 1600-16 tương thích với cả các thiết bị serial cũ và mới, đặc biệt phù hợp cho các thiết bị đo đạc và các ứng dụng sản xuất.
Sản xuất bảng điều khiển TFT-LCD (màn hình mỏng tinh thể lỏng) được tích hợp quy trình công nghệ cao. Có 3 giai đoạn chính trong quá trình sản xuất bảng điều khiển TFT-LCD là công đoạn lắp ráp mảng, LC cell và module. Thêm vào đó, mỗi bảng điều khiển đã hoàn thành phải được thông qua bài kiểm tra chất lượng bao gồm kiểm tra khuyết tật và ánh sáng. Hầu hết các phần thử thách của quy trình sản xuất TFT-LCD đều gần đạt không lỗi cho chất lượng và năng suất cao. Một trong những khách hàng cần một giải pháp chuyển đỏi USB sang serial để truyền dữ liệu giữa một host và thiết bị kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất TFT-LCD. Trong môi trường sản xuất đòi hỏi khắt khe, thông qua nhiều cổng và thiết kế chắc chắn của UPort 1650-16 được cho là lựa chọn tốt nhất. UPort 1650-16 có các đặc tính sau:
• USB Interface | |
Compliance | USB 1.1/2.0 compliant |
Connector | USB Type B |
Speed | 480 Mbps (Hi-Speed USB) and 12 Mbps (Full-Speed USB) |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 16 |
Serial Standards | RS-232 |
Connector | DB9 male |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps (including 500 kbps) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
FIFO | 128 bytes |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-4w | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-2w | Data+(B), Data-(A), GND |
RS-485 Data Direction | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
• Operating Systems | |
Windows Real COM Drivers | Windows 2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0 |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Android Driver | Android 3.1.x and later Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics | |
Housing | SECC sheet metal (1 mm) |
Weight | Product only: 2475 g (5.45 lb) Packaged: 3485 g (7.68 lb) |
Dimensions | 440 x 45.5 x 198.1 mm (17.32 x 1.79 x 7.80 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | 0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature | -20 to 75°C (-4 to 167°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 100 to 240 VAC |
Input Current | 220 mA @ 100 VAC |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 138,704 hrs |
Standard | MIL-HDBK-217F |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
UPort 1610-16 | USB to 16-port RS-232 Serial Hub |
Model No. | Description | |
---|---|---|
Mini DB9F-to-TB | DB9 Female to Terminal Block connector |
b-chuyn-i-usb-sang-serial-16-cng-rs-232-uport-1610-16