Tính năng và lợi ích

  • Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n
  • Đầu vào nguồn điện DC kép dự phòng hoặc PoE
  • QoS (WMM) và VLAN cho lưu lượng mạng hiệu quả
  • Turbo Roaming dựa trên bộ điều khiển
  • Tuân thủ cơ bản tiêu chuẩn EN 50155
  • Vỏ ngoài chắc chắn tiêu chuẩn IP68 và nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C
  • Dự phòng mạng không dây với bảo vệ AeroLink

Giới thiệu

AP/client không dây ngoài trời TAP-213 là giải pháp không dây có độ bền cao lý tưởng cho các ứng dụng đường sắt ngoài trời như CCTV và truyền thông CBTC. Thiết kế chống bụi, chống thời tiết của TAP-213 được chuẩn hóa IP68, cho phép bạn kéo dài kết nối không dây tới những địa điểm ngoài trời và các môi trường quan trọng. 2 đầu vào nguồn điện DC dự phòng tăng độ đáng tin cậy của bọ nguồn và có thể được cấp nguồn thông qua PoE để triển khai dễ dàng hơn. TAP-213 tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và chuẩn đường sắt thông qua nhiệt độ hoạt động, điện áp đầu vào nguồn điện, chống xung, chống EDS và chống rung. Với nhiều tính năng cấp công nghiệp chắc chắn, TAP-213 sẽ cung cấp kết nối không dây đáng tin cậy và ổn định, đặc biệt cho các môi trường đường sắt ngoài trời.

Tính năng cho các môi trường quan trọng

  • Vỏ bọc kim loại chuẩn IP68 và nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C
  • Thiết kế M12 chống rung và cổng kết nối chống bụi, chống nước
  • PoE và đầu vào nguồn điện DC kép

Thông số kỹ thuật cho các ứng dụng đường sắt

  • Radio công suất cao 400 mW (tối đa)
  • Dải điện áp đầu vào nguồn điện từ 24 đến 110 VDC
  • Thời gian chuyển vùng Turbo dựa trên client ít hơn 150 ms với 1 kênh và WPA2, ít hơn 350 ms với 3 kênh và WPA2
  • Thời gian bàn giao Turbo Roaming dựa trên bộ điều khiển (chỉ có sẵn khi sử dụng với WAC-1001 hoặc WAC-2004) ít hơn 50 ms với 3 kênh và WPA2
  • Nhiều thông số chuyển vùng cho các cấu trúc lắp đặt và loại ăng ten khác nhau

• WLAN Interface
StandardsIEEE 802.11a/b/g/n for Wireless LAN
IEEE 802.11i for Wireless Security
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT
IEEE 802.3af for Power-over-Ethernet
IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN
Spread Spectrum and Modulation (typical)• DSSS with DBPSK, DQPSK, CCK
• OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
• 802.11b: CCK @ 11/5.5 Mbps, DQPSK @ 2 Mbps, DBPSK @ 1 Mbps
• 802.11a/g: 64QAM @ 54/48 Mbps, 16QAM @ 36/24 Mbps, QPSK @ 18/12 Mbps, BPSK @ 9/6 Mbps
• 802.11n: 64QAM @ 300 Mbps to BPSK @ 6.5 Mbps (multiple rates supported)
Operating Channels (central frequency)• US:
2.412 to 2.462 GHz (11 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)*
5.500 to 5.700 GHz (8 channels; excludes 5.600 to 5.640 GHz)*
5.745 to 5.825 GHz (5 channels)
• EU:
2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)*
5.500 to 5.700 GHz (11 channels)*
• JP:
2.412 to 2.484 GHz (14 channels, DSSS)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)*
5.500 to 5.700 GHz (11 channels)*
• *Special frequency bands (up to 6.0 GHz) are available for customization.
Security• SSID broadcast enable/disable
• Firewall for MAC/IP/Protocol/Port-based filtering
• 64-bit and 128-bit WEP encryption, WPA /WPA2 Personal and Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP and AES)
Transmission Rates• 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
• 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
• 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (multiple rates supported)
Transmitter Power802.11b:
• Typ. 26±1.5 dBm @ 1 Mbps
• Typ. 26±1.5 dBm @ 2 Mbps
• Typ. 26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps
• Typ. 25±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11g:
• Typ. 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
• Typ. 22±1.5 dBm @ 36 Mbps
• Typ. 20±1.5 dBm @ 48 Mbps
• Typ. 19±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2.4 GHz):
• Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
• Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
• Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
• Typ. 17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
802.11a:
• Typ. 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
• Typ. 21±1.5 dBm @ 36 Mbps
• Typ. 20±1.5 dBm @ 48 Mbps
• Typ. 18±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n (5 GHz):
• Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
• Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
• Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
• Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
Receiver Sensitivity802.11b:
• -93 dBm @ 1 Mbps
• -93 dBm @ 2 Mbps
• -93 dBm @ 5.5 Mbps
• -88 dBm @ 11 Mbps
802.11g:
• -88 dBm @ 6 Mbps
• -86 dBm @ 9 Mbps
• -85 dBm @ 12 Mbps
• -85 dBm @ 18 Mbps
• -85 dBm @ 24 Mbps
• -82 dBm @ 36 Mbps
• -78 dBm @ 48 Mbps
• -74 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2.4 GHz):
• -70 dBm @ MCS7 20 MHz
• -69 dBm @ MCS15 20 MHz
• -67 dBm @ MCS7 40 MHz
• -67 dBm @ MCS15 40 MHz
802.11a:
• -90 dBm @ 6 Mbps
• -88 dBm @ 9 Mbps
• -88 dBm @ 12 Mbps
• -85 dBm @ 18 Mbps
• -81 dBm @ 24 Mbps
• -78 dBm @ 36 Mbps
• -74 dBm @ 48 Mbps
• -72 dBm @ 54 Mbps
802.11n (5 GHz):
• -69 dBm @ MCS7 20 MHz
• -71 dBm @ MCS15 20 MHz
• -63 dBm @ MCS7 40 MHz
• -68 dBm @ MCS15 40 MHz
• Protocol Support
General ProtocolsProxy ARP, DNS, HTTP, HTTPS, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, PPPoE, DHCP
AP-only ProtocolsARP, BOOTP, DHCP, STP/RSTP (IEEE 802.1D/w)
• Interface
Connector for External AntennasN-type (female)
LAN Ports1, M12 X-coded 8-pin female connector, 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed, F/H duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Console PortM12 B-coded 5-pin female connector for the USB console
USB PortM12 A-coded 5-pin female connector for ABC-02 USB storage
ResetPresent
LED IndicatorsPWR, FAULT, STATE, WLAN, LAN 1, LAN 2
Fiber Port100/1000Base SFP slot
• Physical Characteristics
HousingMetal, IP68 protection
Weight1500 g (3.31 lb)
Dimensions220 x 150 x 50.5 mm (8.66 x 5.90 x 1.99 in)
InstallationWall mounting (standard), DIN-rail mounting (optional), pole mounting (optional)
• Environmental Limits
Operating Temperature-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity5% to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage24 to 110 VDC, redundant dual DC power inputs or 48 VDC Power-over-Ethernet (IEEE 802.3af compliant)
Input Current0.65 A @ 24 VDC, 0.16 A @ 110 VDC
ConnectorM12 A-coded 4-pin male connector
Power Consumption17.6 W (max.)
Reverse Polarity ProtectionPresent
• Standards and Certifications
SafetyUL 60950-1, IEC 60950-1(CB), LVD EN 60950-1
EMCEN 61000-6-2/6-4
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
RadioEN 301 489-1/17, EN 300 328, EN 301 893, TELEC, DFS, FCC ID SLE-WAPN008
Rail TrafficEN 50155 (essential compliance*), EN 50121-4
Fire and SmokeEN 45545-2
*Moxa defines “essential compliance” to include those EN 50155 requirements that make products more suitable for rolling stock railway applications.NotePlease check Moxa’s website for the most up-to-date certification status.
• MTBF (mean time between failures)
Time758,369 hrs
StandardTelcordia SR332

Available Models

 Model No.Description
TAP-213-EU-CT-TRailway onboard 802.11n IP68 wireless AP/client, EU band, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating
TAP-213-US-CT-TRailway onboard 802.11n IP68 wireless AP/client, US band, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating
TAP-213-JP-CT-TRailway onboard 802.11n IP68 wireless AP/client, JP band, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating

Compatible Modules

SFP-1G Series

 Model No.Description
SFP-1GLHXLC-TSFP module with 1 1000BaseLHX port with LC connector for 40 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GLSXLC-TSFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 2 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GLXLC-TSFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GSXLC-TSFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 0.5 km transmission, -20 to 75°C operating temperature

backtotop
ap-client-khng-dy-802-11n-ip68-tap-213-moxa-vit-nam