PT-G503-PHR-PTP Series

Switch công nghiệp, managed, IEC 61850-3/62439-3, 3 cổng Giga

switch-cong-nghiep-managed-iec-61850-3-3-cong-giga

Đặc điểm và tính năng

  • Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện)
  • Tương thích chuẩn IEC 62439-3 Clause 4 (PRP) và Clause 5 (HSR)
  • Hỗ trợ tính năng PRP/HSR Coupling và QuadBox
  • Bảng điều khiển Ethernet cho truy cập cục bộ
  • Tích hợp MMS server theo tiêu chuẩn IEC 61850-90-4 cho SCADA trong trạm biến áp
  • Phần cứng theo chuẩn IEEE 1588v2 PTP
  • Thiết kế sẵn sàng cho việc phát triển hệ thống theo NERC CIP
  • Dự phòng nguồn kép, cách ly với điện áp vào 24/48VDC hoặc 110/220 VDC/VAC
  • Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C

Giới thiệu

PT-G503-PHR-PTP tương thích với giao thức dự phòng được tiêu chuẩn hóa mới nhất cho hệ thống mạng tự động hóa công nghiệp, IEC 62439-3 Clause 4 (Parallel Redundancy Protocol, PRP) và IEC 62439-3 Clause 5 (High-availability Seamless Redundancy, HSR). PRP/HSR đảm bảo tính khả dụng và khả năng tích hợp dữ liệu của hệ thống ở mức cao nhất cho các ứng dụng cực kỳ quan trọng trong trạm biến áp hoặc trong các hệ thống tự động hóa quá trình mà yêu cầu dự phòng với thời gian khôi phục gói tin bằng 0. Giao thức dự phòng Coupling và QuadBox cũng được hỗ trợ. Với Coupling và QuadBox, vòng HSR có thể được kết nối để khiến hệ thống mạng dự phòng được linh hoạt hơn. PT-G503-PHR-PTP tích hợp 3 cổng  10/100/1000BaseT(X) và cổng combo 100/1000BaseSFP slot.

Công nghệ
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
Phần mềm
Quản lýIPv4/IPv6, PRP/HSR, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Client, BootP, SMTP, RARP, HTTP, Telnet, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, SNMP Inform, Port Mirror, Fiber Check, Syslog, RMON
LọcMulticast Filter Behavior
Giao thức dự phòngPRP/HSR, RSTP Transparent
Bảo mậtRADIUS, TACACS+, Trusted Access Control, Authentication Certificate (SSL Certificate, SSH Key Regenerate)
Quản lý thời gianSNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP
Giao thức công nghiệpModbus/TCP
MIBIEC 62439-3 MIB
Trạm điệnMMS
Giao diện
Cổng Giga Ethernet3 x 10/100/1000BaseT(X) ports or 100/1000BaseSFP combo ports
Cổng consoleEthernet console (10/100/1000 Mbps RJ45), USB-serial console (Type B connector)
Cổng lưu trữUSB storage (Type A connector for ABC-02-USB)
Cảnh báo1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Đầu vào số1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics• +13 to +30 V for state “1”
• -30 to +3 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào• WV: 24/48 VDC
• HV: 110/220 VDC/VAC
Điện áp hoạt động• WV: 18 to 72 VDC
• HV: 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC
Dòng điện vào• Max. 0.660/0.360 A @ 24/48 VDC
• Max. 0.150/0.080 A @ 110/220 VDC
• Max. 0.260/0.170 A @ 110/220 VAC
Bảo vệ quá dòngPresent
Kết nối5-pin terminal block
Bảo vệ phân cực ngượcPresent
Thông số thiết kế
VỏAluminum alloy
Cấp IPIP40 protection
Kích thước80 x 160 x 110 mm (3.15 x 6.30 x 4.33 in)
Trọng lượng1210 g (2.69 lb)
Lắp đặtDIN-rail mounting
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Chứng nhận và tiêu chuẩn
Tính khả dụngIEC 62439-3
An toànUL 508
EMIFCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
IEC 61000-4-11
Trạm điệnIEC 61850-3, IEEE 1613
Đường sắtEN 50121-4
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF mean time between failures)
Thời gianPT-G503-PHR-PTP-WV:440,857 hrs
PT-G503-PHR-PTP-HV:566,844 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
PT-G503-PHR-PTP-WVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 và IEC 62439-3 Gigabit managed Redudancy box, 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP, 1 cổng Ethernet 10/100/1000BaseT(X); 2 nguồn cách ly 24/48 VDC, -40 ~ 85°C
PT-G503-PHR-PTP-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 và IEC 62439-3 Gigabit managed Redudancy box, 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP, 1 cổng Ethernet 10/100/1000BaseT(X); 2 nguồn cách ly 88-300 VDC hoặc 85-264 VAC, -40 ~ 85°C

White Paper: Quản lý mạng PRP/HSR hiệu quả và trực quan

Việc tạo ra một giao diện quản lý hệ thống mạng cho các thiết bị và hệ thống sử dụng các giao thức khác nhau có thể tạo ra các rủi ro và vấn đề quản lý làm ảnh hưởng đến hiệu quả và bảo mật cho hệ thống tự động hóa trạm biến áp. Hệ thống mạng PRP/HSR hiệu quả, trực quan sử dụng SCADA với middleware được thiết kế đặc biệt có thể tránh được những vấn đề… đọc tiếp

Brochure: Giải pháp cho trạm biến áp theo tiêu chuẩn IEC 61850

Tối ưu hóa tính sẵn sàng và độ an toàn cho trạm biến áp là mục tiêu cuối cùng của các vận hành viên lưới điện truyền tải và nhà tích hợp SAS (Substation Automation System). Một SAS được tối ưu đúng cách sẽ đảm bảo sự an toàn và vận hành liên tục của trạm điện. Tài liệu này giới thiệu một số ứng dụng điển hình liên quan đến tính khả dụng, an toàn và xem xét các mối quan tâm chính mà các nhà cung cấp phải chú trọng khi lên kế hoạch nâng cấp trạm biến áp. Trong mỗi trường hợp, sẽ chú trọng vào cách giải pháp truyền thông và điện toán của Moxa giảm thiểu  tối đa xác suất lỗi, phát hiện lỗi nhanh hơn và tốc độ sửa lỗi nhanh hơn theo chuẩn IEC 61850 …. đọc tiếp

 

Giải pháp cho trạm biến áp PRP/HSR

Moxa’s world first PRP/HSR integrated communication and computing solution designed to enable scalable and manageable PRP/HSR infrastructures. The solution is ideal for electrical substation automation and process automation systems that need zero recovery time to ensure the highest system availability and data integrity.

 

backtotop
switch-cng-nghip-managed-iec-61850-3-3-cng-giga-pt-g503-phr-ptp