Đặc điểm và tính năng

  • IEEE 1588v2 PTP với dấu thời gian phần cứng cho đồng bộ hóa thời gian của hệ thống mạng
  • Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện)
  • Tương thích chuẩn IEC 62439-3 Clause 4 (PRP) và Clause 5 (HSR) (chỉ được tích hợp trong module PM-7200-4GTX-PHR-PTP và PM-7200-4GSFP-PHR-PTP)
  • Dự phòng nguồn kép, cách ly với điện áp vào 24VDC hoặc 48VDC hoặc 110/220 VDC/VAC
  • Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C
  • Tích hợp MMS server theo tiêu chuẩn IEC 61850-90-4 cho SCADA trong trạm biến áp

Giới thiệu

Switch PowerTrans PT-7728-PTP được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa trong trạm biến áp (IEC 61850-3, IEEE 1613). Tính năng dự phòng mạch vòng, dự phòng nguồn vào kép cách ly giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây.

PT-7728-PTP hỗ trợ công nghệ mới nhất của IEEE 1588 (IEEE 1588v2 PTP) đáp ứng yêu cầu đồng bộ hóa thời gian chính xác cho các ứng dụng điều khiển và bảo vệ. Switch này đảm bảo đồng bộ thời gian chính xách ở mức 1 μs  cho lớp quá trình IEC61850. Chúng có thể được cấu hình cho tính  năng 1588 v2 Master, Boundary Clock và Transparent Clock.

PT-7728-PTP có thiết kế dạng modular, giúp việc thiết kế hệ thống mạng được dễ dàng đồng thời switch này cho phép người dùng cài đặt lên đến 14 cổng Fast Ethernet IEEE 1588 hoặc lên đến 24 cồng Fast Ethernet và 4 cổng Giga. Ngoài ra, switch này có các tùy chọn thiết kế cổng ở mặt trước hoặc mặt sau giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

Công nghệ
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lýIPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SNTP, SMTP, RARP, RMON, HTTP, HTTPS, Telnet, SNMP Inform, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Fiber Check, Syslog
LọcIGMPv1/v2, GMRP, GVRP, 802.1Q, Q-in-Q VLAN
Giao thức dự phòngSTP/RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation, PRP, HSR
Bảo mậtRADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock, Broadcast Storm Protection
Quản lý thời gianSNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based)
Giao thức công nghiệpEtherNet/IP, Modbus/TCP
MIBMIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9, IEC 62439-3 MIB
Trạm biến ápMMS, IEC 61850 QoS
Thông số chuyển mạch
Hàng đợi ưu tiên4
Số lượng VLAN tối đa64
Dải ID VLANVID 1 to 4094
IGMP Groups256
Giao diện
IEEE 1588 PTPUp to 12 x 10/100BaseT(X), 12 x 100BaseFX (multi-mode, SC connector), or 14 x 100BaseFX (multi-mode, ST connector) and 4 x 10/100/1000BaseT(X) or 4 x 100/1000BaseSFP IEEE 1588 ports with hardware time stamping
Cổng Fast Ethernet• Slots 1, 2, and 3 for combinations of 2, 4, 6, or 8-port PM-7200 Fast Ethernet modules with 10/100BaseT(X) (TP/M12 interface), 100BaseFX (SC/ST/MTRJ connector), or 100BaseSFP
• Slot 4 for BNC port and 100BaseFX (ST connector)
Cổng Gigabit EthernetSlot 4 for 2 or 4-port PM-7200 Gigabit Ethernet combo module or 4-port PM-7200 Gigabit Ethernet PRP/HSR module, 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP
Cổng consoleRS-232 (RJ45)
Cảnh báo1 relay output with current carrying capacity of 3 A @ 30 VDC or 3 A @ 240 VAC
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào• 24 VDC
• 48 VDC
• 110/220 VDC/VAC
Điện áp hoạt động• 18 to 36 V (24 VDC)
• 36 to 72 V (48 VDC)
• 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC (110/220 VDC/VAC)
Dòng điện vào(all ports are equipped with fiber)• Max. 2.38 A @ 24 VDC
• Max. 1.12 A @ 48 VDC
• Max. 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC
• Max. 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC
Bảo vệ quá dòngPresent
Kết nối10-pin terminal block
Bảo vệ phân cực ngượcPresent
Thông số thiết kế
VỏAluminum alloy
Cấp IPIP30 protection
Kích thước440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
Trọng lượng5900 g (13.11 lb)
Lắp đặt19-inch rack mounting
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động-40 to 85°C (-40 to 185°F), cold start requires min. of 100 VAC at -40°C
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Chứng nhận và tiêu chuẩn
An toànUL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1
EMIFCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
IEC 61000-4-11
Trạm điệnIEC 61850-3, IEEE 1613
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF mean time between failures)
Thời gian340,365 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia SR332

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
PT-7728-PTP-F-24-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-24-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-48Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-48Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-48-48Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-48-48Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-HV-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-HV-HVBộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-24Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-24Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-F-24-24Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 2 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C
PT-7728-PTP-R-24-24Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 2 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C

Modules

SFP-1G Series

Model No.Mô tả
SFP-1G10ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G10BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10BLC-TModule SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G20ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G20BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G40ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1G40BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GEZXLCModule SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C
SFP-1GLHLCModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C
SFP-1GLHLC-TModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C
SFP-1GLHXLCModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1GLHXLC-TModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GLSXLCModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C
SFP-1GLSXLC-TModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C
SFP-1GLXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1GLXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1GSXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C
SFP-1GSXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C
SFP-1GZXLCModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C
SFP-1GZXLC-TModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C

SFP-1FE Series

Model No. Mô tả
SFP-1FELLC-TModule SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C
SFP-1FEMLC-TModule SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C
SFP-1FESLC-TModule SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C

PM-7200 Series

Model No.Mô tả
PM-7200-2GTXSFPModule Gigabit Ethernet 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot
PM-7200-2MSC4TXModule Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-2MST4TXModule Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-2SSC4TXModule Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4GTXSFPModule Gigabit Ethernet 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot
PM-7200-4M12Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X) (M12)
PM-7200-4MSC2TXModule Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4MST2TXModule Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4SSC2TXModule Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-6MSCModule Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)
PM-7200-6MSTModule Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)
PM-7200-6SSCModule Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single-mode (SC)
PM-7200-8SFPModule Fast Ethernet 8 khe 100BaseSFP
PM-7200-8TXModule Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X)
PM-7200-1BNC2MST-PTPModule Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 1 cổng PPS signal output (BNC) IEEE 1588 V2
PM-7200-8MTRJModule Fast Ethernet 8 cổng 100BaseFX single-mode (MTRJ)
PM-7200-4TX-PTPModule Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X), IEEE 1588 v2
PM-7200-4MST-PTPModule Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), IEEE 1588 v2
PM-7200-4MSC-PTPModule Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), IEEE 1588 v2
PM-7200-4GTX-PHR-PTPModule Gigabit Ethernet 2 cổng T(X) và 2 cổng TX, hỗ trợ giao thức PRP/HSR
PM-7200-4GSFP-PHR-PTPModule Gigabit Ethernet 4 khe 100/1000Base SFP, hỗ trợ giao thức PRP/HSR

Phụ kiện tùy chọn

Model No.Mô tả
EDS-SNMP OPC Server ProPhần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXconfigCông cụ cấu hình hệ thống mạng công nghiệp

Brochure: Giải pháp cho trạm biến áp theo tiêu chuẩn IEC 61850

Tối ưu hóa tính sẵn sàng và độ an toàn cho trạm biến áp là mục tiêu cuối cùng của các vận hành viên lưới điện truyền tải và nhà tích hợp SAS (Substation Automation System). Một SAS được tối ưu đúng cách sẽ đảm bảo sự an toàn và vận hành liên tục của trạm điện. Tài liệu này giới thiệu một số ứng dụng điển hình liên quan đến tính khả dụng, an toàn và xem xét các mối quan tâm chính mà các nhà cung cấp phải chú trọng khi lên kế hoạch nâng cấp trạm biến áp. Trong mỗi trường hợp, sẽ chú trọng vào cách giải pháp truyền thông và điện toán của Moxa giảm thiểu  tối đa xác suất lỗi, phát hiện lỗi nhanh hơn và tốc độ sửa lỗi nhanh hơn theo chuẩn IEC 61850 …. đọc tiếp

backtotop
switch-cng-nghip-iec-61850-3-ieee-1588v2-ptp-rackmount-pt-7728-ptp