Switch công nghiệp, layer 2, IEC 61850-3, IEEE 1588v2 PTP, dạng rackmount
Switch PowerTrans PT-7728-PTP được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa trong trạm biến áp (IEC 61850-3, IEEE 1613). Tính năng dự phòng mạch vòng, dự phòng nguồn vào kép cách ly giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây.
PT-7728-PTP hỗ trợ công nghệ mới nhất của IEEE 1588 (IEEE 1588v2 PTP) đáp ứng yêu cầu đồng bộ hóa thời gian chính xác cho các ứng dụng điều khiển và bảo vệ. Switch này đảm bảo đồng bộ thời gian chính xách ở mức 1 μs cho lớp quá trình IEC61850. Chúng có thể được cấu hình cho tính năng 1588 v2 Master, Boundary Clock và Transparent Clock.
PT-7728-PTP có thiết kế dạng modular, giúp việc thiết kế hệ thống mạng được dễ dàng đồng thời switch này cho phép người dùng cài đặt lên đến 14 cổng Fast Ethernet IEEE 1588 hoặc lên đến 24 cồng Fast Ethernet và 4 cổng Giga. Ngoài ra, switch này có các tùy chọn thiết kế cổng ở mặt trước hoặc mặt sau giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SNTP, SMTP, RARP, RMON, HTTP, HTTPS, Telnet, SNMP Inform, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Fiber Check, Syslog |
Lọc | IGMPv1/v2, GMRP, GVRP, 802.1Q, Q-in-Q VLAN |
Giao thức dự phòng | STP/RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation, PRP, HSR |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock, Broadcast Storm Protection |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9, IEC 62439-3 MIB |
Trạm biến áp | MMS, IEC 61850 QoS |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng đợi ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Giao diện | |
IEEE 1588 PTP | Up to 12 x 10/100BaseT(X), 12 x 100BaseFX (multi-mode, SC connector), or 14 x 100BaseFX (multi-mode, ST connector) and 4 x 10/100/1000BaseT(X) or 4 x 100/1000BaseSFP IEEE 1588 ports with hardware time stamping |
Cổng Fast Ethernet | • Slots 1, 2, and 3 for combinations of 2, 4, 6, or 8-port PM-7200 Fast Ethernet modules with 10/100BaseT(X) (TP/M12 interface), 100BaseFX (SC/ST/MTRJ connector), or 100BaseSFP • Slot 4 for BNC port and 100BaseFX (ST connector) |
Cổng Gigabit Ethernet | Slot 4 for 2 or 4-port PM-7200 Gigabit Ethernet combo module or 4-port PM-7200 Gigabit Ethernet PRP/HSR module, 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP |
Cổng console | RS-232 (RJ45) |
Cảnh báo | 1 relay output with current carrying capacity of 3 A @ 30 VDC or 3 A @ 240 VAC |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | • 24 VDC • 48 VDC • 110/220 VDC/VAC |
Điện áp hoạt động | • 18 to 36 V (24 VDC) • 36 to 72 V (48 VDC) • 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC (110/220 VDC/VAC) |
Dòng điện vào | (all ports are equipped with fiber)• Max. 2.38 A @ 24 VDC • Max. 1.12 A @ 48 VDC • Max. 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC • Max. 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 10-pin terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Aluminum alloy |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in) |
Trọng lượng | 5900 g (13.11 lb) |
Lắp đặt | 19-inch rack mounting |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 85°C (-40 to 185°F), cold start requires min. of 100 VAC at -40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 IEC 61000-4-11 |
Trạm điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF – mean time between failures) | |
Thời gian | 340,365 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia SR332 |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
PT-7728-PTP-F-24-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-24-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-48-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-48-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-HV-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-HV-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-F-24-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 2 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
PT-7728-PTP-R-24-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch PTP kiểu modular rackmount 4 slot cho IEEE 1588 Fast Ethernet module, 2 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G, -40~85°C |
Modules
SFP-1G Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FE Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1FELLC-T | Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FEMLC-T | Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C |
SFP-1FESLC-T | Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C |
PM-7200 Series
Model No. | Mô tả |
PM-7200-2GTXSFP | Module Gigabit Ethernet 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot |
PM-7200-2MSC4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-2MST4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-2SSC4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4GTXSFP | Module Gigabit Ethernet 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot |
PM-7200-4M12 | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X) (M12) |
PM-7200-4MSC2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4MST2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4SSC2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-6MSC | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC) |
PM-7200-6MST | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC) |
PM-7200-6SSC | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single-mode (SC) |
PM-7200-8SFP | Module Fast Ethernet 8 khe 100BaseSFP |
PM-7200-8TX | Module Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X) |
PM-7200-1BNC2MST-PTP | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 1 cổng PPS signal output (BNC) IEEE 1588 V2 |
PM-7200-8MTRJ | Module Fast Ethernet 8 cổng 100BaseFX single-mode (MTRJ) |
PM-7200-4TX-PTP | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X), IEEE 1588 v2 |
PM-7200-4MST-PTP | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), IEEE 1588 v2 |
PM-7200-4MSC-PTP | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), IEEE 1588 v2 |
PM-7200-4GTX-PHR-PTP | Module Gigabit Ethernet 2 cổng T(X) và 2 cổng TX, hỗ trợ giao thức PRP/HSR |
PM-7200-4GSFP-PHR-PTP | Module Gigabit Ethernet 4 khe 100/1000Base SFP, hỗ trợ giao thức PRP/HSR |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXconfig | Công cụ cấu hình hệ thống mạng công nghiệp |
Brochure: Giải pháp cho trạm biến áp theo tiêu chuẩn IEC 61850
Tối ưu hóa tính sẵn sàng và độ an toàn cho trạm biến áp là mục tiêu cuối cùng của các vận hành viên lưới điện truyền tải và nhà tích hợp SAS (Substation Automation System). Một SAS được tối ưu đúng cách sẽ đảm bảo sự an toàn và vận hành liên tục của trạm điện. Tài liệu này giới thiệu một số ứng dụng điển hình liên quan đến tính khả dụng, an toàn và xem xét các mối quan tâm chính mà các nhà cung cấp phải chú trọng khi lên kế hoạch nâng cấp trạm biến áp. Trong mỗi trường hợp, sẽ chú trọng vào cách giải pháp truyền thông và điện toán của Moxa giảm thiểu tối đa xác suất lỗi, phát hiện lỗi nhanh hơn và tốc độ sửa lỗi nhanh hơn theo chuẩn IEC 61850 …. đọc tiếp
switch-cng-nghip-iec-61850-3-ieee-1588v2-ptp-rackmount-pt-7728-ptp