Đặc điểm và tính năng

  • Thiết kế nhỏ gọn thuận tiện cho lắp đặt
  • Các chế độ socket: TCP server/TCP client/UDP
  • Dễ dàng sử dụng với tiện ích Windows cho phép cấu hình nhiều thiết bị cùng lúc
  • Hỗ trợ cổng 10/100M Ethernet
  • Điều khiển chiều dữ liệu tự động cho RS-485 2 và 4 dây
  • SNMP MIB-II cho quản lý hệ thống mạng

Tổng quan

Giao thức TCP/IP tiêu chuẩn và tùy chọn các chế độ vận hành            

Nport 5200 có thể vận hành với các chế độ TCP Server, TCP Client hoặc UDP, đảm bảo phù hợp với phần mềm dựa trên API (Winsock, BSD Sockets).

Driver Real COM/TTY cho các phần mềm hiện hữu

Mỗi thiết bị Nport được trang bị driver Real COM/TTY, phần mềm được thiết kế cho phép truyền thông với cổng COM/TTY, có thể tích hợp nhanh chóng và liên tục vào hệ thống mạng TCP/IP.

Điều khiển các thiết bị serial từ xa với TCP/IP hoặc cổng COM/TTY truyền thống

Bằng xác định địa chỉ IP và số cổng, cổng mạng API có thể truy cập tới các thiết bị serial kết nối vào nó qua hệ thống mạng, từ bất kỳ máy chủ nào mà hỗ trợ TCP/IP. Với phần mềm Windows hoặc Linux hiện hữu trên nền tảng COM hoặc TTY, driver COM/TTY cung cấp cách thức vận hành qua hệ thống mạng.

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối8-pin RJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
Giao diện serial
Số lượng cổng2
Tiêu chuẩn serialNPort 5210: RS-232
NPort 5230: 1 RS-232 port, 1 RS-422/485 port
NPort 5232/5232I: RS-422/485
Đầu nốiNPort 5210: RJ45 (8 pins)
NPort 5230/5232/5232I: Terminal Block (5 contacts per port)
Chống xung cổng serial2 kV isolation protection (NPort 5232I/5232I-T)
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit dừng1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệuRTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (NPort 5210 only), XON/XOFF
Baudrate110 bps to 230.4 kbps
Tín hiệu serial
RS-232NPort 5210: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
NPort 5230: TxD, RxD, RTS, CTS, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP
Tùy chọn cấu hìnhWeb Console, Serial Console (NPort 5210/5230 only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Thông số thiết kế
VỏMetal
Trọng lượngNPort 5210: 340 g (0.75 lb)
NPort 5230/5232: 360 g (0.79 lb)
NPort 5232I: 380 g (0.84 lb)
Kích thướcNPort 5210/5230/5232:
Without ears: 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in)
With ears: 90 x 100.4 x 22 mm (3.54 x 3.95 x 0.87 in)
NPort 5232I:
Without ears: 67 x 100.4 x 35 mm (2.64 x 3.95 x 1.37 in)
With ears: 90 x 100.4 x 35 mm (3.54 x 3.95 x 1.37 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Dòng điện vàoNPort 5210: 325 mA @ 12 VDC
NPort 5230: 325 mA @ 12 VDC
NPort 5232: 280 mA @ 12 VDC
NPort 5232I: 365 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
SafetyUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Hàng hảiDNV (excluding the NPort 5210)
Y tế(NPort 5210 only) EN 60601-1-2 Class B, EN55011
Độ ổn định
Cảnh báoBuilt-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự động khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gianNPort 5210: 381,342 hrs
NPort 5230: 377,937 hrs
NPort 5232/5232I: 309,383 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort 5210Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/RJ-45 8pin, DB9 Male, 15kV ESD
NPort 5210-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/RJ-45 8pin, DB9 Male, 15kV ESD, -40~75°C
NPort 5230Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC; không kèm bộ nguồn
NPort 5230-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC, -40~75°C
NPort 5232Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC; không kèm bộ nguồn
NPort 5232-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC, -40~75°C
NPort 5232IBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC; cách ly 2kV; không kèm bộ nguồn
NPort 5232I-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-30VDC; cách ly 2kV, -40~75°C

Phụ kiện tùy chọn

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhần mềm quản lý hệ thống mạng

Phụ kiện lắp DIN

Model No.Mô tả
DK35APhụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm)

Bộ nguồn

Model No.Mô tả
DR-4524Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-60-24Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-40-24Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
DRP-240-48Bộ nguồn 240W/5A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC, -10~70°C  (DIN Rail)
DR-75-48Bộ nguồn 75W/1.6A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-75-24Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-48Bộ nguồn 120W/5A, 48 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)
DR-120-24Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

Adapter nguồn

Model No.Mô tả
PWR-12150-USJP-SA-TBộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug
PWR-12150-EU-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug
PWR-12150-UK-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug
PWR-12150-CN-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug
PWR-12150-AU-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug
CBL-PJ21NOPEN-BK-30Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa
PWR-12050-WPEU-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug
PWR-12050-WPUSJP-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug
PWR-12050-WPUK-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug
PWR-12050-WPCN-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug

 

Appearance

 

Dimensions

 

Pin Assignment

backtotop
b-chuyn-i-2-cng-rs232-422-485-sang-ethernet-nport-5210-5230-5232