Đặc điểm và tính năng

  • Cấu hình web trong vòng 3 bước đơn giản,
  • Chống xung cổng serial, Ethernet và nguồn
  • Ứng dụng COM port grouping và UDP multicast
  • Đầu nối vít, lắp đặt chắc chắn
  • Nguồn vào DC dự phòng với jack nguồn và khối terminal
  • Chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt

Tổng quan

Nport 5200A được thiết kế để giúp kết nối các thiết bị serial vào hệ thống mạng một cách nhanh chóng, cho phép phần mềm trên PC truy cập trực tiếp vào các thiết bị serial tại bất kỳ điểm nào trên hệ thống mạng. Nport 5200A thiết kế cực kỳ nhỏ gọn, chắc chắn và thân thiện với người dùng, giúp đơn giản hóa và nâng cao tính ổn định trong việc xây dựng các giải pháp Ethernet.

Giải pháp chuyển đổi serial sang Ethernet tiết kiệm năng lượng

MiiNe của Moxa là một SoC nhỏ gọn nhưng tính năng mạnh mẽ, chuyển đổi serial sang ethernet trên nền tảng ARM với RAM và Flash được nhúng. Với MiiNe, Nport 5110A trở thành thiết bị chuyển đổi duy nhất trên thế giới tiêu thụ công suất chưa đến 1W. Nport 5200 tiết kiệm ít nhất 50% công suất tiêu thụ so với các giải pháp hiện tại trên thị trường, giúp kỹ sư giải quyết các thách thức đối với ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Chống xung trên cổng serial, Ethernet và nguồn

Xung, gây ra bởi điện áp cao khi chuyển mạch và sét, là mối đe dọa thường xuyên cho tất cả thiết bị điện. Giải pháp chống xung hàng đầu của Moxa được áp dụng cho cả cổng serial, Ethernet và nguồn của NPort® 5200A đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáp ứng với IEC 61000-4-5. Tính năng này giúp xây dựng các giải pháp mạnh mẽ về chuyển đổi serial sang Ethernet, có thể bảo vệ thiết bị điện khỏi xung điện áp và nhiễu điện như trong các ứng dụng tự động hóa dầu khí, trạm điện.

Cấu hình nhanh chóng chỉ với 3 bước trên giao diện web

Công cụ cấu hình với 3 bước trên giao diện web rất đơn giản và thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển web console của 5200A hướng dẫn người dùng 3 bước cấu hình đơn giản cần thiết để kích hoạt ứng dụng chuyển đổi serial sang Ethernet. Với 3 bươc này, người dùng chỉ mất 30 giây để hoàn thành việc cấu hình thiết bị giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.

COM Port Grouping

Tính năng COM Grouping của Nport 5200A cho phép người dùng tạo ra một COM Group và chuyển hướng dữ liệu từ nó sang một vài cổng COM vật lý trên thiết bị Nport. Với COM Grouping, người dùng có thể điều khiển đồng thời các cổng serial vật lý mà chỉ cần vận hành 1 cổng COM.

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối8-pin RJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
Chống xung cổng EthernetEN 61000-4-5 (Surge) Level 2
Giao diện serial
Số lượng cổng2
Tiêu chuẩn serialNPort 5210A: RS-232
NPort 5230A: RS-422/485
NPort 5250A: RS-232/422/485
Đầu nốiNPort 5210A/5250A: DB9 male
NPort 5230A: Terminal Block (5 pins per port)
Chống xung cổng serialEN 61000-4-5 (Surge) Level 1
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-4851 kΩ, 150 kΩ
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit dừng1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệuRTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP
Tùy chọn cấu hìnhWeb Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5210A/5250A only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Thông số thiết kế
VỏMetal
Trọng lượng340 g (0.75 lb)
Kích thướcWithout ears: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
With ears: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Dòng điện vào119 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Độ ổn định
Cảnh báoBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gian847,750 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort 5210ABộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, 0~60°C
NPort 5210A-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, -40~75°C
NPort 5230ABộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC,  0~60°C
NPort 5230A-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC,  -40~75°C
NPort 5250ABộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống sét nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, 0~60°C
NPort 5250A-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, -40 ~ 75°C

Phụ kiện tùy chọn

Bộ nguồn

Model No.Mô tả
PWR-12150-USJP-SA-TBộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug
PWR-12150-EU-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug
PWR-12150-UK-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug
PWR-12150-CN-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug
PWR-12150-AU-SA-TBộ nguồn 12VDC 1.5A,  5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug
CBL-PJ21NOPEN-BK-30Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa
PWR-12050-WPEU-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug
PWR-12050-WPUSJP-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug
PWR-12050-WPUK-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug
PWR-12050-WPCN-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug
PWR-12050-WPAU-S1Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/AU Plug

Phụ kiện lắp DIN

Model No.Mô tả
DK35APhụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm)

Đầu nối

Model No.Mô tả
Mini DB9F-to-TBBộ chuyển DB9 Female sang khối terminal

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhần mềm quản lý hệ thống mạng

Appearance

 

Dimensions

 

Pin Assignment

Moxa Serial Device Server Product Selector

backtotop
b-chuyn-i-2-cng-rs-232-422-485-sang-ethernet-nport-5210a-5230a-5250a