Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet
Nport 5200A được thiết kế để giúp kết nối các thiết bị serial vào hệ thống mạng một cách nhanh chóng, cho phép phần mềm trên PC truy cập trực tiếp vào các thiết bị serial tại bất kỳ điểm nào trên hệ thống mạng. Nport 5200A thiết kế cực kỳ nhỏ gọn, chắc chắn và thân thiện với người dùng, giúp đơn giản hóa và nâng cao tính ổn định trong việc xây dựng các giải pháp Ethernet.
Giải pháp chuyển đổi serial sang Ethernet tiết kiệm năng lượng
MiiNe của Moxa là một SoC nhỏ gọn nhưng tính năng mạnh mẽ, chuyển đổi serial sang ethernet trên nền tảng ARM với RAM và Flash được nhúng. Với MiiNe, Nport 5110A trở thành thiết bị chuyển đổi duy nhất trên thế giới tiêu thụ công suất chưa đến 1W. Nport 5200 tiết kiệm ít nhất 50% công suất tiêu thụ so với các giải pháp hiện tại trên thị trường, giúp kỹ sư giải quyết các thách thức đối với ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Chống xung trên cổng serial, Ethernet và nguồn
Xung, gây ra bởi điện áp cao khi chuyển mạch và sét, là mối đe dọa thường xuyên cho tất cả thiết bị điện. Giải pháp chống xung hàng đầu của Moxa được áp dụng cho cả cổng serial, Ethernet và nguồn của NPort® 5200A đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáp ứng với IEC 61000-4-5. Tính năng này giúp xây dựng các giải pháp mạnh mẽ về chuyển đổi serial sang Ethernet, có thể bảo vệ thiết bị điện khỏi xung điện áp và nhiễu điện như trong các ứng dụng tự động hóa dầu khí, trạm điện.
Cấu hình nhanh chóng chỉ với 3 bước trên giao diện web
Công cụ cấu hình với 3 bước trên giao diện web rất đơn giản và thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển web console của 5200A hướng dẫn người dùng 3 bước cấu hình đơn giản cần thiết để kích hoạt ứng dụng chuyển đổi serial sang Ethernet. Với 3 bươc này, người dùng chỉ mất 30 giây để hoàn thành việc cấu hình thiết bị giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
COM Port Grouping
Tính năng COM Grouping của Nport 5200A cho phép người dùng tạo ra một COM Group và chuyển hướng dữ liệu từ nó sang một vài cổng COM vật lý trên thiết bị Nport. Với COM Grouping, người dùng có thể điều khiển đồng thời các cổng serial vật lý mà chỉ cần vận hành 1 cổng COM.
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Chống xung cổng Ethernet | EN 61000-4-5 (Surge) Level 2 |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 2 |
Tiêu chuẩn serial | NPort 5210A: RS-232 NPort 5230A: RS-422/485 NPort 5250A: RS-232/422/485 |
Đầu nối | NPort 5210A/5250A: DB9 male NPort 5230A: Terminal Block (5 pins per port) |
Chống xung cổng serial | EN 61000-4-5 (Surge) Level 1 |
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5210A/5250A only), Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | 340 g (0.75 lb) |
Kích thước | Without ears: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in) With ears: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng điện vào | 119 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | 847,750 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort 5210A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, 0~60°C |
NPort 5210A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, -40~75°C |
NPort 5230A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, 0~60°C |
NPort 5230A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-422/485, terminal block, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, -40~75°C |
NPort 5250A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống sét nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, 0~60°C |
NPort 5250A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, 12-48VDC, -40 ~ 75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
PWR-12150-USJP-SA-T | Bộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug |
PWR-12150-EU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug |
PWR-12150-UK-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug |
PWR-12150-CN-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug |
PWR-12150-AU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug |
CBL-PJ21NOPEN-BK-30 | Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa |
PWR-12050-WPEU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug |
PWR-12050-WPUSJP-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug |
PWR-12050-WPUK-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug |
PWR-12050-WPCN-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug |
PWR-12050-WPAU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/AU Plug |
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý hệ thống mạng |
b-chuyn-i-2-cng-rs-232-422-485-sang-ethernet-nport-5210a-5230a-5250a