Đặc điểm và tính năng

  • 2/4 cổng Giga và 24 cổng Fast Ethernet cho kết nối đồng và quang
  • Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <50ms trong hệ thống có tối đa 250 switch), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
  • Dự phòng nguồn kép, cách ly, điện áp đầu vào 24/48 VDC hoặc 110/220 VAC
  • Dạng modular có thể linh hoạt kết hơp
  • Nhiệt độ hoạt động -40 ~ 75°C
  • Hỗ trợ MXstudio giúp quản lý hệ thống mạng trực quan, dễ dàng
  • V-ON™ đảm bảo khôi phục dữ liệu multicast và dữ liệu mạng video.

Giới thiệu

IKS-6726A/6728A được thiết kế nhằm phục vụ các nhu cầu khắt khe của các ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và kinh doanh như hệ thống điều khiển giao thông và các ứng dụng hàng hải. IKS-6726A/6728A hỗ trợ cổng Giga và Fast Ethernet, dự phòng vòng ring và dự phòng nguồn vào kép với điện áp đầu vào 24/48 VDC hoặc 110/220 VAC giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây. Thiết kế dạng modular giúp dễ dàng trong việc thiết kế hệ thống mạng và cho phép linh hoạt sử dụng lên đến 4 cổng Giga và 24 cổng Fast.

Công nghệ
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lýIPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
Giao thức dự phòngSTP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation
Bảo mậtRADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock
Quản lý thời gianSNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based)
Giao thức công nghiệpEtherNet/IP, Modbus/TCP, PROFINET
MIBMIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Hàng đợi ưu tiên4
Số lượng VLAN tối đa64
Dải ID VLANVID 1 to 4094
IGMP Groups2048
Kích thước MAC Table16 K
Dung lượng bộ nhớ đệm12 Mbit
Kích thước Jumbo Frame9.6 KB
Giao diện
Cổng Ethernet8-port 10/100Base T(X) and 2 modular slots for any 8-port or 6-port Interface Modules with 10/100BaseT(X), 100BaseFX (SC/ST connector), or 100Base SFP 
Cổng Gigabit2- or 4-port 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000Base SFP
Cổng consoleUSB-serial console (Type B connector)
Cổng lưu trữUSB storage (Type A connector for ABC-02-USB)
Cảnh báo1 relay output with current carrying capacity of 3 A @ 30 VDC or 3 A @ 240 VAC
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào• 24 VDC models: 24 VDC
• 48 VDC models: 48 VDC
• HV models: 110/220 VAC
Điện áp hoạt động• 24 VDC models: 18 to 36 VDC
• 48 VDC models: 36 to 72 VDC
• HV models: 85 to 264 VAC
Dòng điện vào (không lắp thêm moudle IM-6700A) • Max. 0.36 A @ 24 VDC
• Max. 0.19 A @ 48 VDC
• Max. 0.28/0.14 A @ 110/220 VAC
Bảo vệ quá dòngPresent
Bảo vệ phân cực ngượcPresent
Thông số thiết kế
Cấp IPIP30 protection
Kích thước440 x 44 x 280 mm (17.32 x 1.37 x 11.02 in)
Trọng lượng4100 g (9.05 lb)
Lắp đặt19-inch rack mounting
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1, EN 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V
IEC 61000-4-8
Đường sắtEN 50121-4
Hàng hảiDNV, GL, LR, ABS, NK
ShockIEC 60068-2-27
Rơi tự doIEC 60068-2-32
Chống rungIEC 60068-2-6 
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF mean time between failures)
Thời gianIKS-6726A: 149,151 hrs
IKS-6728A: 148,687 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore), GB

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
IKS-6728A-4GTXSFP-HV-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 85-264VAC, -40~75°C
IKS-6728A-4GTXSFP-HV-HV-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC, -40~75°C
IKS-6728A-4GTXSFP-24-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, -40~75°C
IKS-6728A-4GTXSFP-24-24-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC, -40~75°C
IKS-6728A-4GTXSFP-48-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC, -40~75°C
IKS-6728A-4GTXSFP-48-48-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 85-264VAC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 85-264VAC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-24-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-24-24-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-48-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC, -40~75°C
IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-TBộ chuyển đổi Modular managed Ethernet switch 8 cổng 10/100BaseT(x), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 slot cho module Fast Ethernet, cáp mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC, -40~75°C

Modules

SFP-1G Series

Model No.Mô tả
SFP-1G10ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G10BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10BLC-TModule SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G20ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G20BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G40ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1G40BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GEZXLCModule SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C
SFP-1GEZXLC-120Module SFP 1000BaseEZX, LC, 120km, 0~60°C
SFP-1GLHLCModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C
SFP-1GLHLC-TModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C
SFP-1GLHXLCModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1GLHXLC-TModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GLSXLCModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C
SFP-1GLSXLC-TModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C
SFP-1GLXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1GLXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1GSXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C
SFP-1GSXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C
SFP-1GZXLCModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C
SFP-1GZXLC-TModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C

SFP-1FE Series

Model No.Mô tả
SFP-1FELLC-TModule SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C
SFP-1FEMLC-TModule SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C
SFP-1FESLC-TModule SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C

SFP-10G Series

Model No.Mô tả
SFP-10GSRLCModule SFP 1 cổng 10GBase-SR 33m, LC, 0~60°C
SFP-10GLRLCModule SFP 1 cổng 10GBase-LR 10km, LC, 0~60°C
SFP-10GERLCModule SFP 1 cổng 10GBase-ER 40km, LC, 0~60°C

IM-6700A Series

Model No.Mô tả
IM-6700A-8TXModule giao diện Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X)
IM-6700A-8SFPModule giao diện Fast Ethernet 8 cổng 100BaseSFP
IM-6700A-6MSCModule giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi mode (SC)
IM-6700A-6MSTModule giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi mode (ST)
IM-6700A-6SSCModule giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single mode (ST)
IM-6700-2MSC4TXModule giao diện Fast Ethernet, 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-2MST4TXModule giao diện Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-2SSC4TXModule giao diện Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-4MSC2TXModule giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-4MST2TXModule giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi mode  (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-4SSC2TXModule giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX single mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X)
IM-6700A-8PoEModule giao diện IM Fast Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) PoE/PoE+

Phụ kiện tùy chọn

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhần mềm quản lý hệ thống mạng
MXconfigCông cụ cấu hình hệ thống mạng
MXstudio Industrial Network Management SuiteBộ quản lý hệ thống mạng công nghiệp cho việc cài đặt, vận hành, bảo trì và chẩn đoán

Hạ tầng mạng của bạn đã sẵn sàng cho IIoT

Xu hướng IIoT nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất thông qua việc kết nối các thiết bị khác nhau cũng như thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chính xác. Tuy nhiên, trước khi đạt được các lợi ích của IIoT, người dùng cần đảm bảo sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng thông việc trả lời 05 câu hỏi hay được đề cập nhất.

FAQ_cover
Giám sát IP liên tục với một hệ thống mạng Ethernet công nghiệp tối ưu

Nếu hệ thống CCTV của  bạn sử dụng truyền thông multicast qua mạch vòng dự phòng, thậm chí nếu giao thức dự phòng mạch vòng của bạn có thể kích hoạt đường dẫn dự phòng trong khoảng thời gian chưa đến 1s khi xảy ra tình trạng ngắt kết nối thì vẫn phải mất đến 2 phút để khôi phục các luồng video multicast. Điều này là do một số các giao thức khác nhau bao gồm IGMP (Internet Group Management Protocol) và PIM-DM (Protocol Independent Multicast – Dense Mode) được sử dụng để truyền gói tin video qua mạng và các giao thức tiêu chuẩn này không được thiết kế cho các ứng dụng đặc biệt quan trọng. Trong tài liệu này, chúng tôi sẽ trình bày cách thức triển khai một giao thức độc quyền phi tiêu chuẩn để tối ưu hệ thống mạng cho truyền video và khắc phục tình trạng chậm trễ của IGMP.

V-ON_WP
V-ON Success Story Flyer

Với sự phát triển ngày càng tăng về nhu cầu giám sát an toàn các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, các kỹ sư đang đối mặt với các thách thức trong việc xây dựng hệ thống mạng ổn định đảm bảo truyền video liên tục. Trong tài liệu này, chúng tôi đề cập chi tiết về cách thức công nghệ V-ON của Moxa hỗ trợ trong việc xây dựng hệ thống mạng tối ưu cho dự xe điện.

V-ON_Story

Công nghệ V-ON: Truyền dữ liệu video liên tục cho các ứng giám sát quan trọng

Tăng cường độ tin cậy của phòng điều khiển với switch công nghiệp dạng rackmount

backtotop
switch-ethernet-dng-modular-s-cng-24-2g-24-4g-iks-6726a-6728a