Switch công nghiệp 6 cổng, managed với 4 cổng IEEE 802.3af/at PoE+
EDS-P506A-4PoE với 4 cổng 10/100BaseT(X) 802.3at (PoE+) và 802.3af (PoE), 2 cổng 10/100BaseT(X) hoặc 2 10/100BaseFX. EDS-P506A-4PoE hỗ trợ công suất tối đa lên đến 30W trên mỗi cổng PoE, cho phép cấp nguồn cho các thiết bị đòi hỏi công suất lớn khi không có nguồn AC hoặc chi phí cho nguồn AC quá lớn. EDS-P506A-4PoE được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tự động hóa an ninh như hệ thống giám sát IP, an ninh tại cổng nhập cảnh.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3af/at for Power-over-Ethernet IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
An ninh | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100BaseFX ports (SC/ST connector) |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
PoE Pinout | V+, V+, V-, V- for pin 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI Alternative A) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Cảnh báo | 2 relay outputs with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số | 2 inputs with the same ground, but electrically isolated from the electronics. • +13 to +30 V for state “1” • -30 to +3 V for state “0” • Max. input current: 8 mA |
Cáp quang | |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 24/48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 22 to 57 VDC |
Dòng điện vào | 5.72 A @ 24 VDC |
Kết nối | 2 removable 6-contact terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Công suất tiêu thụ | Max. 17.28 W full loading without PDs’ consumption |
Tổng số nguồn cung cấp | Max. 120 W for total PDs’ consumptionMax. 30 W for each PoE port |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 80 x 135 x 131.5 mm (3.15 x 5.31 x 5.18 in) |
Trọng lượng | 1270 g (2.80 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Đường sắt | EN 50121-4 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 433,000 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-P506A-4PoE | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C |
EDS-P506A-4PoE-MM-SC | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C |
EDS-P506A-4PoE-MM-SC-T | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C |
EDS-P506A-4PoE-MM-ST | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C |
EDS-P506A-4PoE-MM-ST-T | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C |
EDS-P506A-4PoE-SS-SC | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 0~60°C |
EDS-P506A-4PoE-SS-SC-T | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), -40~75°C |
EDS-P506A-4PoE-T | Bộ chuyển mạch Managed PoE Ethernet Switch 4 cổng PoE 10/100BaseT(X), 2 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Bộ nguồn
Model No. | Description |
DRP-240-48 | Bộ nguồn 240W/5A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC, -10~70°C (DIN Rail) |
DR-75-48 | Bộ nguồn 75W/1.6A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-48 | Bộ nguồn 120W/5A, 48 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
PoE Splitters & Injectors
Model No. | Mô tả |
SPL-24 | Bộ chia công nghiệp IEEE802.3af PoE, đầu ra max 12.95W @ 24 VDC, 0~60°C |
INJ-24A | Bộ nguồn công suất lớn Gigabit PoE+, max output 36W/60W @24 hoặc 48VDC qua 2-pair/4-pair mode, 0~60°C |
INJ-24 | Bộ nguồn công nghiệp IEEE802.3af/at PoE, max output 36W @24 hoặc 48VDC, 0~60°C |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXconfig | Công cụ cấu hình hệ thống mạng công nghiệp |
MXstudio Industrial Network Management Suite | Bộ công cụ quản lý hệ thống mạng công nghiệp cho việc cài đặt, vận hành, bảo trì và chẩn đoán |
switch-cng-nghip-6-cng-managed-4-cng-poe-chun-ieee-eds-p506a-4poe