Đặc điểm và tính năng

  • Lên đến 12 cổng 10/100/1000BaseT(X) và 4 cổng 100/1000BaseSFP (EDS-G516E)
  • Công nghệ Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms @ 250 switch) và RSTP/STP cho dự phòng mạng
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS và SSH nâng cao tính năng bảo mật của hệ thống mạng
  • Tương thích với chuẩn IEC 62443-4-2
  • Hỗ trợ giao thức EtherNet/IP, PROFINET và Modbus/TCP cho giám sát và quản lý thiết bị
  • Hỗ trợ MXstudio, quản lý hệ thống mạng dễ dàng và trực quan
  • V-ON™ đảm bảo phục hồi hệ thống mạng video và dữ liệu multicast trong khoảng thời gian mili giây

Giới thiệu

Dòng EDS-G500E với 8/12/16 cổng Giga Ethernet và 4 cổng quang phù hợp với yêu cầu  nâng cấp hệ thống mạng hiện hữu lên tốc độ Giga hoặc xây dựng trục truyền thông Gigabit mới. Truyền thông với tốc độ Giga giúp tăng cường băng thông cho hiệu suất cao hơn và truyền thông khối lượng lớn các dữ liệu hình ảnh, âm thanh qua mạng một cách nhanh chóng. Dự phòng Turbo Ring, Turbo Chain, RSTP/STP và MSTP giúp tăng cường tính ổn định và sẵn sàng của hệ thống mạng. EDS-G500E được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng truyền thông như giám sát hình ảnh và quá trình, đóng tàu, ITS và hệ thống DCS.

Công nghệ
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lýIPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
Giao thức dự phòngSTP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation
Bảo mậtRADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock
Quản lý thời gianSNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based)
Giao thức công nghiệpEtherNet/IP, Modbus/TCP, PROFINET IO
MIBMIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Hàng ưu tiên4
Số lượng VLAN tối đa256
Dải ID VLANVID 1 to 4094
IGMP Groups2048
Kích thước MAC Table8 K
Dung lượng bộ nhớ đệm4 Mbits
Kích thước Jumbo Frame9.6 KB
Giao diện
Cổng RJ4510/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed
Cổng quang100/1000BaseSFP slot
Cổng consoleUSB-serial console (Type B connector)
Cổng lưu trữUSB storage (Type A connector for ABC-02-USB)
DIP SwitchesTurbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Cản báo1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Đầu vào số1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics.• +13 to +30 V for state “1”
• -30 to +3 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
Nút bấmReset button
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12/24/48/-48 VDC, redundant dual inputs
Điện áp hoạt độngEDS-G516E: 0.39 A @ 24 VDC
EDS-G512E: 0.34 A @ 24 VDC
EDS-G508E: 0.28 A @ 24 VDC
Dòng điện vàoPresent
Bảo vệ quá dòng2 removable 2-contact terminal blocks
Kết nốiPresent
Thông số thiết kế
VỏMetal
Cấp IPIP30 protection
Kích thước79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in)
Trọng  lượng1440 g (3.18 lb)
Lắp đặtDIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Các chứng nhận và tiêu chuẩn
An toànUL 508
Khu vực nguy hiểmUL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc
EMCEN 61000-6-2/6-4
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V
IEC 61000-4-8
Trạm biến ápIEC 61850-3, IEEE 1613
Kiểm soát lưu lượngNEMA TS2
Đường sắtEN 50121-4
Hàng hảiDNV, GL, LR, ABS, NK
ShockIEC 60068-2-27
Rơi tự doIEC 60068-2-32
Chống rungIEC 60068-2-6
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gianEDS-G508E Series: 808,970 hrsEDS-G512E-4GSFP Series: 816,823 hrs
EDS-G516E-4GSFP Series: 805,491 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore), GB

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
EDS-G508EBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), -10~60°C
EDS-G508E-TBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), -40~75°C
EDS-G512E-4GSFPBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -10~60°C
EDS-G512E-4GSFP-TBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -40~75°C
EDS-G516E-4GSFPBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 12 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -10~60°C
EDS-G516E-4GSFP-TBộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 12 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -40~75°C

Modules

SFP-1G Series

Model No.Mô tả
SFP-1G10ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G10BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10BLC-TModule SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G20ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G20BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G40ALCModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40ALC-TModule SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1G40BLCModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40BLC-TModule SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GEZXLCModule SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C
SFP-1GEZXLC-120Module SFP 1000BaseEZX, LC, 120km, 0~60°C
SFP-1GLHLCModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C
SFP-1GLHLC-TModule SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C
SFP-1GLHXLCModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1GLHXLC-TModule SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GLSXLCModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C
SFP-1GLSXLC-TModule SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C
SFP-1GLXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1GLXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1GSXLCModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C
SFP-1GSXLC-TModule SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C
SFP-1GZXLCModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C
SFP-1GZXLC-TModule SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C

SFP-1FE Series

Model No.Mô tả
SFP-1FELLC-TModule SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C
SFP-1FEMLC-TModule SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C
SFP-1FESLC-TModule SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C

SFP-1G Copper Series

Model No.Mô tả
SFP-1GTXRJ45-TModule SFP  10/100/1000 Base-T, RJ-45, -40~75°C

Phụ kiện tùy chọn

Model No.Mô tả
EDS-SNMP OPC Server ProPhần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Bộ nguồn

Model No.Mô tả
DR-4524Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-60-24Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-40-24Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
DR-75-24Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-24Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

Phụ kiện lắp đặt cho AP không dây

Model No.Mô tả
WK-51-01Phụ kiện lắp trên tường, rộng 51mm

Automatic Backup Configurators

Model No.Mô tả
Automatic Backup Configurator ABC-02-USBUSB lưu trữ cấu hình, firmware nâng cấp và lưu trữ log file dùng cho Managed switch và Router, 0 ~ 60°C

Phụ kiện lắp đặt

Model No.Mô tả
RK-4UBộ Rackmont 19″, 4U

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhần mềm quản lý mạng công nghiệp
MXconfigCông cụ cấu hình mạng công nghiệp
MXstudio Industrial Network Management SuiteBộ quản lý mạng công nghiệp cho cài đặt, vận hành, bảo trì và chẩn đoán

Brochure

Tối ưu hóa hạ tầng mạng, tăng cường các cơ hội trong kỷ nguyên IIoT

IIoT với làn sóng đổi mới mở ra cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp thì cũng mang đến rất nhiều các thách thức mới. Do đó, có sở hạ tầng mạng cơ sở phải vượt qua được được các số lượng các thách thức ngày càng tăng để duy trì sự kết nối ổn định. Tài liệu này sẽ giới thiệu cách thức Moxa giúp đỡ khách hàng và đối tác tối ưu hóa hạ tầng mạng công nghiệp để đạt được hoạt động hiệu quả, tính sẵn sàng và ổn định trong các môi trường công nghiệp khác nhau.

INI_brochure

White Paper  NEW!

Bảo vệ các thiết bị mạng với tiêu chuẩn IEC 62443-4-2 – Những điều nên biết

An ninh mạng được coi là một trong những mối quan tâm chính khi quản lý hệ thống mạng công nghiệp. Tiêu chuẩn ISA/IEC 62443 đã phát triển hơn 15 năm qua để cung cấp cho các nhà vận hành hệ thống mạng quy trình thực hiện tốt nhất mà nếu tuân thủ theo thì gần như có thể vô hiệu hóa các mối đe dọa an ninh đối với các thiết bị đầu cuối trong hệ thống mạng công nghiệp.

EDS_WP

backtotop
switch-cng-nghip-managed-8-12-16-cng-giga-eds-g508e-g512e-g516e