Switch công nghiệp, managed, 8/12/16 cổng Giga
Dòng EDS-G500E với 8/12/16 cổng Giga Ethernet và 4 cổng quang phù hợp với yêu cầu nâng cấp hệ thống mạng hiện hữu lên tốc độ Giga hoặc xây dựng trục truyền thông Gigabit mới. Truyền thông với tốc độ Giga giúp tăng cường băng thông cho hiệu suất cao hơn và truyền thông khối lượng lớn các dữ liệu hình ảnh, âm thanh qua mạng một cách nhanh chóng. Dự phòng Turbo Ring, Turbo Chain, RSTP/STP và MSTP giúp tăng cường tính ổn định và sẵn sàng của hệ thống mạng. EDS-G500E được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng truyền thông như giám sát hình ảnh và quá trình, đóng tàu, ITS và hệ thống DCS.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP, PROFINET IO |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 256 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 2048 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 4 Mbits |
Kích thước Jumbo Frame | 9.6 KB |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed |
Cổng quang | 100/1000BaseSFP slot |
Cổng console | USB-serial console (Type B connector) |
Cổng lưu trữ | USB storage (Type A connector for ABC-02-USB) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Cản báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số | 1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics.• +13 to +30 V for state “1” • -30 to +3 V for state “0” • Max. input current: 8 mA |
Nút bấm | Reset button |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12/24/48/-48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | EDS-G516E: 0.39 A @ 24 VDC EDS-G512E: 0.34 A @ 24 VDC EDS-G508E: 0.28 A @ 24 VDC |
Dòng điện vào | Present |
Bảo vệ quá dòng | 2 removable 2-contact terminal blocks |
Kết nối | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in) |
Trọng lượng | 1440 g (3.18 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
Khu vực nguy hiểm | UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc |
EMC | EN 61000-6-2/6-4 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Trạm biến áp | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Kiểm soát lưu lượng | NEMA TS2 |
Đường sắt | EN 50121-4 |
Hàng hải | DNV, GL, LR, ABS, NK |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | EDS-G508E Series: 808,970 hrsEDS-G512E-4GSFP Series: 816,823 hrs EDS-G516E-4GSFP Series: 805,491 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-G508E | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), -10~60°C |
EDS-G508E-T | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), -40~75°C |
EDS-G512E-4GSFP | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -10~60°C |
EDS-G512E-4GSFP-T | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -40~75°C |
EDS-G516E-4GSFP | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 12 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -10~60°C |
EDS-G516E-4GSFP-T | Bộ chuyển mạch Managed Full Gigabit Ethernet Switch 12 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 cổng 100/1000BaseSFP slot, -40~75°C |
Modules
SFP-1G Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1GEZXLC-120 | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 120km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FE Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1FELLC-T | Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FEMLC-T | Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C |
SFP-1FESLC-T | Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G Copper Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1GTXRJ45-T | Module SFP 10/100/1000 Base-T, RJ-45, -40~75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
Phụ kiện lắp đặt cho AP không dây
Model No. | Mô tả |
WK-51-01 | Phụ kiện lắp trên tường, rộng 51mm |
Automatic Backup Configurators
Model No. | Mô tả |
Automatic Backup Configurator ABC-02-USB | USB lưu trữ cấu hình, firmware nâng cấp và lưu trữ log file dùng cho Managed switch và Router, 0 ~ 60°C |
Phụ kiện lắp đặt
Model No. | Mô tả |
RK-4U | Bộ Rackmont 19″, 4U |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp |
MXconfig | Công cụ cấu hình mạng công nghiệp |
MXstudio Industrial Network Management Suite | Bộ quản lý mạng công nghiệp cho cài đặt, vận hành, bảo trì và chẩn đoán |
switch-cng-nghip-managed-8-12-16-cng-giga-eds-g508e-g512e-g516e