Switch công nghiệp, unmanaged, 5 cổng Giga với 5 cổng PoE IEEE 802.3af/at
EDS-G205A-4PoE là switch 5 cổng, unmanaged hỗ trợ 4 cổng PoE (từ cổng 2 đến cổng 5). Dòng này đóng vai trò là thiết bị nguồn (power source equipment – PSE) và khi sử dụng thì EDS-G205A-4PoE cho phép tập trung nguồn điện và cung cấp công suất lên đến 36W cho mỗi cổng, giúp giảm thiểu công sức trong việc lắp đặt nguồn riêng. Switch này có thể được sử dụng để cấp nguồn cho các thiết bị theo chuẩn IEEE 802.3af/at, giúp không cần phải đi dây bổ sung và hỗ trợ IEEE 802.3/802.3u/802.3x với 10/100/1000M, full/half-duplex, MDI/MDI-X auto-sensing, cung cấp một giải pháp băng thông lớn hợp lý về mặt chi phí cho hệ thống mạng Ethernet công nghiệp.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3af/at for Power-over-Ethernet IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3ab for 1000BaseT IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control |
Phương pháp chuyển mạch | Store and Forward |
Thông số chuyển mạch | |
Kích thước MAC | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Kích thước Jumbo Frame | 10 KB |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100/1000BaseSFP slot |
PoE Pinout | V+, V+, V-, V- for pins 1,2,3,6 (Endspan, MDI Alternative A) |
Yêu cầu nguồn cấp | |
Điện áp vào | 12/24/48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 12 to 57 VDC |
Dòng diện vào | 5.65 A @ 24 VDC |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 2 removable 2-contact terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Công suất tiêu thụ | Max. 11.73 W full loading without PDs’ consumption |
Tổng công suất có thể cung cấp | Max. 62 W at 12 VDC, 120 W at 24 VDC, and 144 W at 48 VDC for total PDs’ consumption,Max. 36 W for each PoE port |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 29 x 135 x 105 mm (1.14 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng | 300 g (0.66 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 508 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 |
Đường sắt | EN 50121-4 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 1,257,910 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Model No. | Mô tả |
EDS-G205A-4PoE | Bộ chuyển mạch Unmanaged Gigabit PoE Switch 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 1000BaseT(X), 0~60°C |
EDS-G205A-4PoE-T | Bộ chuyển mạch Unmanaged Gigabit PoE Switch 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 1000BaseT(X), -40~75°C |
EDS-G205A-4PoE-1GSFP | Bộ chuyển mạch Unmanaged Gigabit PoE Switch 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 1000BaseF(X) (SFP slot), 0~60°C |
EDS-G205A-4PoE-1GSFP-T | Bộ chuyển mạch Unmanaged Gigabit PoE Switch 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 1000BaseF(X) (SFP slot), -40~75°C |
Phụ kiện tùy chọn
PoE Splitters & Injectors
Model No. | Mô tả |
SPL-24 | Bộ chia công nghiệp IEEE802.3af PoE, đầu ra max 12.95W @ 24 VDC, 0~60°C |
INJ-24A | Bộ nguồn công suất lớn Gigabit PoE+, max output 36W/60W @24 hoặc 48VDC qua 2-pair/4-pair mode, 0~60°C |
INJ-24 | Bộ nguồn công nghiệp IEEE802.3af/at PoE, max output 36W @24 hoặc 48VDC, 0~60°C |
FAQ: Hạ tầng mạng của bạn đã sẵn sàng cho IIoT Xu hướng IIoT nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất thông qua việc kết nối các thiết bị khác nhau cũng như thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chính xác. Tuy nhiên, trước khi đạt được các lợi ích của IIoT, người dùng cần đảm bảo sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng thông việc trả lời 05 câu hỏi hay được đề cập nhất. | |
2015 Industrial Ethernet Solutions Brochure Xây dựng kết nối SMART để tăng cường các cơ hội trong IoT công nghiệp IIoT đang phát triển để đạt được tất cả các loại tự động hóa thông tin. Dẫn đầu xu hướng IIoT sẽ giúp tăng năng suất, điều này chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động cao và tính sẵn sàng của kết nối hệ thống mạng. Danh mục sản phẩm toàn diện của Moxa, vượt xa các tiêu chuẩn Ethernet công nghiệp, mang lại những lợi ích vượt trội cho các ứng dụng IIoT. | |
Danh mục các ứng dụng PoE Tài liệu này giới thiệu 10 case study khác nhau về cách thức mà hệ thống mạng tận dụng những phát triển mới nhất trong công nghệ PoE |
switch-cng-nghip-5-cng-giga-poe-ieee-eds-g205a-4poe