Switch công nghiệp, managed, dạng modular, số cổng 8/ 8+3G/ 16/ 16+3G
Thiết kế dạng modular linh hoạt, kích thước nhỏ gọn, EDS-600 cho phép người dùng kết hợp module quang và đồng để tạo ra giải pháp chuyển mạch phù hợp cho bất kỳ hệ thống tự động hóa mạng nào. EDS-600 cho phép mở rộng lên đến 3 cổng Giga Ethernet và 16 cổng Fast Ethernet, đồng thời hỗ trợ công nghệ Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms), RSTP/STP và MSTP giúp tăng cường tính ổn định và sẵn sàng của hệ thống mạng. Các model với dải nhiệt độ hoạt động rộng có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 75°C. EDS-600 hỗ trợ các tính năng thông minh bao gồm IEEE 1588 PTPv2, EtherNet/ IP, Modbus/TCP, LLDP, DHCP Option 82, SNMP Inform, QoS, IGMP snooping, VLAN, TACACS+, IEEE 802.1X, HTTPS, SSH, SNMPv3,… Các đặc điểm này biến EDS-600 trở thành sự lựa chọn phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Giao diện Ethernet | 2 or 4 slots for any combination of 4-port interface modules, 10/100BaseT(X) or 100BaseFX |
Cổng Giga | 3 10/100/1000BaseT(X) with 100/1000BaseSFP combo slots (EDS-611 and EDS-619 only) |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Chỉ thị LED | PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, G1/G2/G3 (EDS-611 and EDS-619 only) |
Cản báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số | 1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics. • +13 to +30 V for state “1” • -30 to +3 V for state “0” • Max. input current: 8 mA |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12/24/48 VDC, redundant dual inputs |
Dòng điện vào | (without CM-600 modules installed) EDS-608: 0.16 A @ 24 V EDS-611: 0.31 A @ 24 V EDS-616: 0.25 A @ 24 V EDS-619: 0.31 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 1 removable 5-contact and 1 removable 6-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | EDS-608/611 Series: 124.9 x 151 x 157.2 mm (4.92 x 5.95 x 6.19 in) EDS-616/619 Series: 185 x 151 x 157.2 mm (7.28 x 5.95 x 6.19 in) |
Trọng lượng | EDS-608: 2080 g (4.59 lb) EDS-611: 2260 g (4.99 lb) EDS-616: 2780 g (6.13 lb) EDS-619: 2950 g (6.51 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508, UL 60950-1, EN 60950-1 |
Khu vực nguy hiểm | UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc |
EMC | EN 55032/24, EN 61000-6-2/6-4 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Kiểm soát lưu lượng | NEMA TS2 |
Đường sắt | EN 50121-4 |
Hàng hải | DNV, GL, LR, ABS, NK |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | EDS-608: 596,219 hrs EDS-611: 483,344 hrs EDS-616: 546,937 hrs EDS-619: 475,816 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-608-T | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 2 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 8 cổng, -40~75°C |
EDS-616-T | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 4 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 16 cổng, -40~75°C |
EDS-619-T | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 4 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 16 cổng, 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), -40~75°C |
EDS-611-T | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 2 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 8+3G cổng, -40~75°C |
EDS-608 | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 2 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 8 cổng, 0~60°C |
EDS-616 | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 4 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 16 cổng, 0~60°C |
EDS-619 | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 4 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 16 cổng, 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-611 | Bộ chuyển mạch Compact Managed Ethernet Switch 2 slots cho module 4 cổng Fast Ethernet, đối đa 8+3G cổng, 0~60°C |
Modules
SFP-1G Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FE Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1FELLC-T | Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FEMLC-T | Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C |
SFP-1FESLC-T | Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C |
CM-600 Series
Model No. | Mô tả |
CM-600-2MSC/2TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-2MST/2TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu ST), -40 ~ 75°C |
CM-600-2SSC/2TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseFX Single-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-3MSC/1TX | Module Fast Ethernet 1 cổng 10/100BaseT(X) và 3 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-3MST/1TX | Module Fast Ethernet 1 cổng 10/100BaseT(X) và 3 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu ST), -40 ~ 75°C |
CM-600-3SSC/1TX | Module Fast Ethernet 1 cổng 10/100BaseT(X) và 3 cổng 100BaseFX Single-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-4MSC | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-4MST | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (kiểu ST), -40 ~ 75°C |
CM-600-4SSC | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX Single-mode (kiểu SC), -40 ~ 75°C |
CM-600-4TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X), RJ, -40 ~ 75°C |
CM-600-4TX-BP | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X), RJ-45, hỗ trợ bypass, -40~75°C |
CM-600-4TX-PTP | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X), RJ-45, hỗ trợ IEEE 1588 V2 |
MXview
Model No. | Mô tả |
MXview Trial Version | Phần mềm Mxview, bản dùng thử, download tại: |
MXview Upgrade-50 | License nâng cấp cho phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với 50 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-100 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 100 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-250 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 250 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-50 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 50 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-500 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 500 thiết bị (tính theo IP) |
Phụ kiện tùy chọn
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXconfig | Công cụ cấu hình hệ thống mạng |
switch-cng-nghip-dng-modular-s-cng-8-8-3g-16-16-3g-eds-608-611-616-619