Switch công nghiệp, managed,7 cổng Fast Ethernet, 3 cổng Giga
EDS-510E là switch managed, Giga, được thiết kế phục vụ cho các ứng dụng đặc biệt quan trọng như tự động hóa nhà máy, ITS, quản lý quá trình. 3 cổng Giga cho phép linh hoạt trong việc xây dựng mạch Turbo Ring nhằm mục đích dự phòng và một cổng còn lại hỗ trợ việc upink. Switch này sử dụng giao diện USB để cấu hình, sao lưu file hệ thống, cập nhật firmware khiến việc quản lý trở nên dễ dàng hơn.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP, PROFINET IO |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | Hàng ưu tiên |
Số lượng VLAN tối đa | Số lượng VLAN tối đa |
Dải ID VLAN | Dải ID VLAN |
IGMP Groups | IGMP Groups |
Kích thước MAC Table | Kích thước MAC Table |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) or 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed |
Cổng quang | 100/1000BaseSFP slot |
Cổng console | USB-serial console (Type B connector) |
Cổng lưu trữ | USB storage (Type A connector for ABC-02-USB) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Cản báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số | 1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics. • +13 to +30 V for state “1” • -30 to +3 V for state “0” • Max. input current: 8 mA |
Button | Reset button |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12/24/48/-48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 9.6 to 60 VDC |
Dòng điện vào | 0.58 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 2 removable 4-contact terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 79.2 x 135 x 116 mm (3.12 x 5.31 x 4.57 in) |
Trọng lượng | 1690 g (3.73 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
Khu vực nguy hiểm | UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc |
EMC | EN 61000-6-2/6-4 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Trạm điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Kiểm soát lưu lượng | NEMA TS2 |
Đường sắt | EN 50121-4 |
Hàng hải | DNV, GL, LR, ABS, NK |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 723,532 hours |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-510E-3GTXSFP | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 3 cổng 100/1000BaseSFP, -10~60°C |
EDS-510E-3GTXSFP-T | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 3 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 3 cổng 100/1000BaseSFP, -40~75°C |
Compatible Modules
SFP-1G Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1GEZXLC-120 | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 120km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FE Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1FELLC-T | Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FEMLC-T | Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C |
SFP-1FESLC-T | Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
Phụ kiện lắp đặt cho AP không dây
Model No. | Mô tả |
WK-51-01 | Phụ kiện lắp trên tường, rộng 51mm |
Automatic Backup Configurators
Model No. | Mô tả |
Automatic Backup Configurator ABC-02-USB | USB lưu trữ cấu hình, firmware nâng cấp và lưu trữ log file dùng cho Managed switch và Router, 0 ~ 60°C |
Phụ kiện lắp đặt
Model No. | Mô tả |
RK-4U | Bộ Rackmont 19″, 4U |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp |
MXconfig | Công cụ cấu hình mạng công nghiệp |
MXstudio Industrial Network Management Suite | Bộ quản lý mạng công nghiệp cho cài đặt, vận hành, bảo trì và chẩn đoán |
FAQ: Hạ tầng mạng của bạn đã sẵn sàng cho IIoT Xu hướng IIoT nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất thông qua việc kết nối các thiết bị khác nhau cũng như thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chính xác. Tuy nhiên, trước khi đạt được các lợi ích của IIoT, người dùng cần đảm bảo sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng thông việc trả lời 05 câu hỏi hay được đề cập nhất. | |
Bảo vệ các thiết bị mạng với tiêu chuẩn IEC 62443-4-2 – Những điều nên biết An ninh mạng được coi là một trong những mối quan tâm chính khi quản lý hệ thống mạng công nghiệp. Tiêu chuẩn ISA/IEC 62443 đã phát triển hơn 15 năm qua để cung cấp cho các nhà vận hành hệ thống mạng quy trình thực hiện tốt nhất mà nếu tuân thủ theo thì gần như có thể vô hiệu hóa các mối đe dọa an ninh đối với các thiết bị đầu cuối trong hệ thống mạng công nghiệp. |
Thử nghiệm về độ bền chắc của dòng switch EDS-E
switch-cng-nghip-7-cng-fast-ethernet-3-cng-giga-eds-510e