Tính năng

  • 10/100BaseT(X) (RJ45 connector), 100BaseFX (multi-mode, SC/ST connectors)
  • Dự phòng nguồn đôi, điện áp đầu vào 12/24/48 VDC, 18 ~ 30 VAC
  • Vỏ nhôm, cấp IP30
  • Thiết kế phần cứng chắc chắn, phù hợp cho các khu vực nguy hiểm (Class 1 Div. 2/ATEX Zone 2), các môi trường như giao thông (NEMA TS2/ EN 50121-4/e-Mark) và hàng hải (DNV/GL/LR/ABS/ NK)
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng -40 ~ 75°C (mã T)

Giới thiệu

Dòng EDS-205A/208A à switch công nghiệp 5 và 8 cổng hỗ trợ IEEE 802.3 và IEEE 802.3u/x, tốc độ 10/100M full/ half-duplex, MDI/MDI-X auto-sensing. Dự phòng nguồn đôi với điện áp đầu vào 12/24/48 VDC (9.6 ~ 60 VDC), 18 ~ 30 VAC có thể kết nối đồng thời với nguồn AC/DC. Được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hàng hải (DNV/GL/LR/ABS/NK), đường sắt, đường cao tốc, hoặc các ứng dụng chuyển động (EN 50121-4/NEMA TS2/e-Mark), hoặc khu vực nguy hiểm (Class I Div. 2, ATEX Zone 2) mà tuân thủ với các tiêu chuẩn FCC, UL và CE.

EDS-205A/208A có các mã hoạt động trong dải nhiệt độ tiêu chuẩn -10~60°C hoặc dải nhiệt độ rộng -40 ~ 75°C. Tất cả các mã này đều trải qua các cuộc thử nghiệm trong buồng thử nghiệm để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu đặc biệt cho các ứng dụng điều khiển tự động hóa công nghiệp. Hơn nữa, EDS-205A/208A còn có các DIP switch cho phép bật hoặc tắt chế độ bảo vệ broadcast storm tạo sự linh hoạt  cho các ứng dụng công nghiệp.

Công nghệ
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
Phương pháp chuyển mạchStore and Forward
Thông số chuyển mạch
Kích thước MAC1 K
Dung lượng bộ nhớ đệm512 kbit
Giao diện
Cổng RJ4510/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Fiber Ports100BaseFX ports (SC/ST connector, multi-mode, single-mode)
DIP SwitchesEnable/Disable broadcast storm protection
Yêu cầu cáp quang
 
Yêu cầu nguồn cấp
Điện áp vào12/24/48 VDC, 18 to 30 VAC (47 to 63 Hz), redundant dual inputs
Điện áp hoạt động9.6 to 60 VDC, 18 to 30 VAC (47 to 63 Hz)
Dòng điện vàoEDS-205A: 0.09 A @ 24 VEDS-205A-M/S: 0.1 A @ 24 V
EDS-208A: 0.11 A @ 24 V
EDS-208A-M: 0.15 A @ 24 V
EDS-208A-MM/SS: 0.19 A @ 24 V
Bảo vệ quá dòng1.1 A
Kết nối1 removable 4-contact terminal block
Bảo vệ phân cực ngượcPresent
Thông số thiết kế
VỏAluminum
Cấp IPIP30 protection
Kích thướcEDS-205A Series: 30 x 115 x 70 mm (1.18 x 4.52 x 2.76 in)
EDS-208A Series: 50 x 115 x 70 mm (1.96 x 4.52 x 2.76 in)
Trọng lượngEDS-205A Series: 175 g (0.39 lb)
EDS-208A Series: 275 g (0.61 lb)
Lắp đặtDIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 508
Khu vực nguy hiểmUL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
IEC 61000-4-11
Wheeled Vehiclese-Mark (E1) (EDS-208A only)
Điều khiển lưu lượngNEMA TS2
Đường sắtEN 50121-4
Hàng hảiDNV, GL, LR, ABS, NK
ShockIEC 60068-2-27
Rơi tự doIEC 60068-2-32
Chống rungIEC 60068-2-6 
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gianEDS-205A Series: 3,040,784 hrs
EDS-208A Series: 2,428,212 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore), GB

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
EDS-205ABộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), -10 ~ 60°C
EDS-205A-M-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 0 ~ 60°C
EDS-205A-M-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-205A-M-STBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 0 ~ 60°C
EDS-205A-M-ST-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), -40 ~ 75°C
EDS-205A-S-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 0 ~ 60°C
EDS-205A-S-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-205A-TBộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), -40 ~ 75°C
EDS-208ABộ chuyển mạch Unmanaged Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), -10 ~ 60°C
EDS-208A-MM-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), -10 ~ 60°C
EDS-208A-MM-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-208A-MM-STBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), -10 ~ 60°C
EDS-208A-MM-ST-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), -40 ~ 75°C
EDS-208A-M-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), -10 ~ 60°C
EDS-208A-M-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-208A-M-STBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), -10 ~ 60°C
EDS-208A-M-ST-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), -40 ~ 75°C
EDS-208A-S-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), -10 ~ 60°C
EDS-208A-S-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 7 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-208A-SS-SCBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), -10 ~ 60°C
EDS-208A-SS-SC-TBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), -40 ~ 75°C
EDS-208A-TBộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), -40 ~ 75°C
EDS-205A-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), IECEx, -10 ~ 60°C
EDS-205A-M-SC-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), IECEx, 0 ~ 60°C
EDS-205A-M-SC-T-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), IECEx, -40 ~ 75°C
EDS-205A-M-ST-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), IECEx, 0 ~ 60°C
EDS-205A-M-ST-T-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), IECEx, -40 ~ 75°C
EDS-205A-S-SC-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), IECEx, 0 ~ 60°C
EDS-205A-S-SC-T-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), 1 cổng 100BaseFX single-mode (SC), IECEx, -40 ~ 75°C
EDS-205A-T-IEXBộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 4 cổng 10/100BaseT(X), IECEx, -40 ~ 75°C

Phụ kiện tùy chọn

Bộ nguồn

Model No.Mô tả
DR-4524Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-60-24Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-40-24Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
DR-75-24Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-24Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

Phụ kiện lắp đặt

Model No.Mô tả
WK-30Bộ phụ kiện lắp đặt Wall mounting cho EDS-205A/G205A series

FAQ: Hạ tầng mạng của bạn đã sẵn sàng cho IIoT

Xu hướng IIoT nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất thông qua việc kết nối các thiết bị khác nhau cũng như thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chính xác. Tuy nhiên, trước khi đạt được các lợi ích của IIoT, người dùng cần đảm bảo sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng thông việc trả lời 05 câu hỏi hay được đề cập nhất.

FAQ_cover
2015 Industrial Ethernet Solutions Brochure

Xây dựng kết nối SMART để tăng cường các cơ hội trong IoT công nghiệp

IIoT đang phát triển để đạt được tất cả các loại tự động hóa thông tin. Dẫn đầu xu hướng IIoT sẽ giúp tăng năng suất, điều này chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động cao và tính sẵn sàng của kết nối hệ thống mạng. Danh mục sản phẩm toàn diện của Moxa, vượt xa các tiêu chuẩn Ethernet công nghiệp, mang lại những lợi ích vượt trội cho các ứng dụng IIoT.

Download IES 2015 Brochure!
Danh mục các ứng dụng PoE

Tài liệu này giới thiệu 10 case study  khác nhau về cách thức mà hệ thống mạng tận dụng những phát triển mới nhất trong công nghệ PoE

Download Industrial PoE Application Portfolio

backtotop
switch-cng-nghip-unmanaged-5-v-8-cng-h-tr-ieee-eds-205a-208a