Tính năng và lợi ích

  • Bộ ghi video mạng hiệu suất cao Intel® Celeron®/Intel® Core™ i3/i5/i7 cho các ứng dụng đầu máy
  • Khe bộ nhớ DDR4, dung lượng lên tới 32GB
  • Hỗ trợ màn hình kép độc lập (VGA và HDMI độ phân giải 4K)
  • 2 cổng Ethernet Gigabit với connector M12 X-coded
  • Đầu nối nguồn được mã hóa M12 A
  • Tuân thủ tất cả các mục kiểm tra bắt buộc tiêu chuẩn EN 50155
  • Tuân thủ tiêu chuẩn EN 50121-4
  • Chứng nhận IEC 61373 chống sốc và nhiễu điện từ
  • Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 70°C

Giới thiệu

Máy tính nhúng dòng V2406C được xây dựng dựa trên bộ xử lý hiệu suất cao Intel® Core™ i7/i5/i3 hay Intel® Celeron® và trang bị RAM lên tới 32GB, một khe cắm mSATA, 2 HDD/SSD hot-swappable để mở rộng bộ nhớ. Máy tính tuân thủ tiêu chuẩn EN 50155:2017 và EN 50121-4 thông qua nhiệt độ hoạt động, điện áp đầu vào nguồn điện, chống xung, EDS, chống rung, giúp nó trở nên phù hợp với các ứng dụng đường sắt và đường ray ngoài trời.

Để kết nối với các thiết bị, hệ thống đường sắt và đường bộ, máy tính V2406C được trang bị một giao diện phong phú bao gồm 2 cổng Ethernet Gigabit, 4 cổng serial RS-232/422/485, 6 DI, 2 DO và 4 cổng USB 3.0. Hơn nữa máy tính V2406C cung cấp 1 đầu ra video VGA và 1 đầu ra HDMI với độ phân giải 4K.

Kết nối đáng tin cậy cho các ứng dụng train-to-ground (T2G), máy tính được trang bị 2 khe mở rộng không dây mPCIe và 4 khe SIM. Nó giúp thiết lập kết nối mạng LTE/Wi-Fi dự phòng, đảm bảo truyền thông tin liên lạc 2 chiều vững chắc giữa một xe lửa di chuyển nhanh với ứng dụng đường sắt. Hơn nữa, cáp QMA được cài đặt sẵn cho các module không dây có thể giúp làm giảm công sức lắp ráp và đảm bảo rò rỉ RF thấp.

Mô tả

Mặt trước

Mặt sau

 

CPUV2406C-KL1-T: Intel® Celeron® 3965U processor (2M Cache, 2.2 GHz)
V2406C-KL3-T: Intel® Core™ i3-7100U processor (3M Cache, 2.4 GHz)
V2406C-KL5-T: Intel® Core™ i5-7300U processor (3M Cache, 2.6 GHz)
V2406C-KL7-T: Intel® Core™ i7-7600U processor (4M Cache, 2.8 GHz)
Khe cắm thẻ nhớ2.5-inch HDD/SSD slots x 2
mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket
Hỗ trợ OSLinux Debian 9
Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
Khe cắm bộ nhớ hệ thốngSODIMM DDR4 slot x 2
DRAMTối đa 32 GB
Kiểm soát đồ họaIntel® HD Graphics 620
Giao diện máy tính
Cổng EthernetAuto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
Digital outputDOs x 2
Cổng SerialRS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
Digital InputDIs x 6
USB 3.0USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
Audio Input/OutputLine in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
Video OutputVGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
HDMI x 1, HDMI connector (type A)
Digital Input
ConnectorScrew-fastened Euroblock terminal
I/O ModeDI
Cách ly3k VDC
Loại cảm biếnWet contact (NPN or PNP)
Dry contact
Dry contactLogic 0: Short to GND
Logic “1”: Open
Wet Contact (DI to COM)Logic 0: 0 đến 3 VDC
Logic 1: 10 đến 30 VDC
Digital Output
ConnectorScrew-fastened Euroblock terminal
10-pin terminal block
Current Rating200 mA mỗi kênh
Loại I/OSink
Điện áp0 đến 30 VDC
Cách ly3k VDC
Đèn LED chỉ thị
Hệ thốngPower x 1
Storage x 1
LAN2 per port (10/100/1000 Mbps)
Serial2 per port (Tx, Rx)
Giao diện Serial
baudrate50 bps to 921.6 kbps
Data Bits5,6,7,8
Kiểm soát luồngRTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
Ưu tiênNone, Even, Odd, Space, Mark
Stop Bits1, 1.5, 2
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Thông số điện áp
Điện áp đầu vào24 to 110 VDC
Power ConnectorM12 A-coded male connector
Năng lượng tiêu dùng70 W (max.)
Thông số vật lý
Vỏ bọcNhôm
IP ratingIP20
Kích thước (không tai)250 x 75 x 150 mm
Khối lượng2,700 g
Lắp đặtWall mounting (standard)
Bảo vệPCB conformal coating
V2406C PCB conformal coating: Available on request
Giới hạn môi trường
Nhiệt độ hoạt động-40 to 70°C
Nhiệt độ cất trữ (bao gồm hộp)-40 to 85°C
Độ ẩm5 to 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Bảo vệ cháy đường rayEN 45545-2
EMCEN 55032/35
An toànEN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
Đường sắtEN 50121-4, EN 50121-3-2, EN 50155:2017
Chống sốcIEC 60068-2-27, IEC 61373
Chống rungIEC 60068-2-64, IEC 61373

Thông tin đặt hàng

Máy tính

ModelCPUMemory
(Bulit-in)
Optional OS Storage
(mSATA)
Optional SSD/HDD
(hot-Swap)
USB PortĐầu vào nguồn điệnNhiệt độ hoạt độngConformal Coating
V2406C-KL1-TIntel®Celeron® 3965U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC
(M12 A-coded)
-40 to 70°C
V2406C-KL3-TIntel® Core™ i3- 7100U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC (M12 A-coded)-40 to 70°C
V2406C-KL5-TIntel® Core™ i5- 7300U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC (M12 A-coded)-40 to 70°C
V2406C-KL7-TIntel® Core™ i7- 7600U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC (M12 A-coded)-40 to 70°C
V2406C-KL1-CT-TIntel® Celeron® 3965U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC (M12 A-coded)-40 to 70°C
V2406C-KL7-CT-TIntel® Core™ i7- 7600U124 x USB 3.0 (- type A)24 to 110 VDC (M12 A-coded)-40 to 70°C

Phụ kiện (Bán riêng)

Power Cord

PWC-C7AU-2B-183Power cord with Australian (AU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7CN-2B-183Power cord with three-prong China (CN) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7EU-2B-183Power cord with Continental Europe (EU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7UK-2B-183Power cord with United Kingdom (UK) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7US-2B-183Power cord with United States (US) plug, 10A/125V, 1.83 m

Battery

RTC Battery KitLithium battery with built-in connector

Cáp

CBL-M12(FF5P)/OPEN-100 IP67A-coded M12-to-5-pin power cable, IP67-rated 5-pin female M12 connector, 1 m

Power Adapter

PWR-24270-DT-S1Power adapter, input voltage 90 to 264 VAC, output voltage 24 V with 2.5 A DC load

Module Wi-Fi

V2400-WLAN22-ACjjPlus JWX6058 Wi-Fi mini card with 4 black screws
V2400-LTECat4-NASierra WP7610 LTE Cat. 4 mini card with 2 black screws for North America
V2400-LTECat4-EMEASierra WP7607 LTE Cat. 4 mini card with 2 black screws for the EMEA region
V2406C TPM2.0 ModuleSLB9665XT2.0 TPM 2.0 module

backtotop
my-tnh-cho-ngnh-ng-st-v2406c-moxa-vit-nam