Máy tính nhúng dòng V2406C được xây dựng dựa trên bộ xử lý hiệu suất cao Intel® Core™ i7/i5/i3 hay Intel® Celeron® và trang bị RAM lên tới 32GB, một khe cắm mSATA, 2 HDD/SSD hot-swappable để mở rộng bộ nhớ. Máy tính tuân thủ tiêu chuẩn EN 50155:2017 và EN 50121-4 thông qua nhiệt độ hoạt động, điện áp đầu vào nguồn điện, chống xung, EDS, chống rung, giúp nó trở nên phù hợp với các ứng dụng đường sắt và đường ray ngoài trời.
Để kết nối với các thiết bị, hệ thống đường sắt và đường bộ, máy tính V2406C được trang bị một giao diện phong phú bao gồm 2 cổng Ethernet Gigabit, 4 cổng serial RS-232/422/485, 6 DI, 2 DO và 4 cổng USB 3.0. Hơn nữa máy tính V2406C cung cấp 1 đầu ra video VGA và 1 đầu ra HDMI với độ phân giải 4K.
Kết nối đáng tin cậy cho các ứng dụng train-to-ground (T2G), máy tính được trang bị 2 khe mở rộng không dây mPCIe và 4 khe SIM. Nó giúp thiết lập kết nối mạng LTE/Wi-Fi dự phòng, đảm bảo truyền thông tin liên lạc 2 chiều vững chắc giữa một xe lửa di chuyển nhanh với ứng dụng đường sắt. Hơn nữa, cáp QMA được cài đặt sẵn cho các module không dây có thể giúp làm giảm công sức lắp ráp và đảm bảo rò rỉ RF thấp.
Mặt trước
Mặt sau
CPU | V2406C-KL1-T: Intel® Celeron® 3965U processor (2M Cache, 2.2 GHz) V2406C-KL3-T: Intel® Core™ i3-7100U processor (3M Cache, 2.4 GHz) V2406C-KL5-T: Intel® Core™ i5-7300U processor (3M Cache, 2.6 GHz) V2406C-KL7-T: Intel® Core™ i7-7600U processor (4M Cache, 2.8 GHz) |
Khe cắm thẻ nhớ | 2.5-inch HDD/SSD slots x 2 mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket |
Hỗ trợ OS | Linux Debian 9 Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit |
Khe cắm bộ nhớ hệ thống | SODIMM DDR4 slot x 2 |
DRAM | Tối đa 32 GB |
Kiểm soát đồ họa | Intel® HD Graphics 620 |
Giao diện máy tính | |
Cổng Ethernet | Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2 |
Digital output | DOs x 2 |
Cổng Serial | RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male) |
Digital Input | DIs x 6 |
USB 3.0 | USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors |
Audio Input/Output | Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack |
Video Output | VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female) HDMI x 1, HDMI connector (type A) |
Digital Input | |
Connector | Screw-fastened Euroblock terminal |
I/O Mode | DI |
Cách ly | 3k VDC |
Loại cảm biến | Wet contact (NPN or PNP) Dry contact |
Dry contact | Logic 0: Short to GND Logic “1”: Open |
Wet Contact (DI to COM) | Logic 0: 0 đến 3 VDC Logic 1: 10 đến 30 VDC |
Digital Output | |
Connector | Screw-fastened Euroblock terminal 10-pin terminal block |
Current Rating | 200 mA mỗi kênh |
Loại I/O | Sink |
Điện áp | 0 đến 30 VDC |
Cách ly | 3k VDC |
Đèn LED chỉ thị | |
Hệ thống | Power x 1 Storage x 1 |
LAN | 2 per port (10/100/1000 Mbps) |
Serial | 2 per port (Tx, Rx) |
Giao diện Serial | |
baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Data Bits | 5,6,7,8 |
Kiểm soát luồng | RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only) |
Ưu tiên | None, Even, Odd, Space, Mark |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Thông số điện áp | |
Điện áp đầu vào | 24 to 110 VDC |
Power Connector | M12 A-coded male connector |
Năng lượng tiêu dùng | 70 W (max.) |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Nhôm |
IP rating | IP20 |
Kích thước (không tai) | 250 x 75 x 150 mm |
Khối lượng | 2,700 g |
Lắp đặt | Wall mounting (standard) |
Bảo vệ | PCB conformal coating V2406C PCB conformal coating: Available on request |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 70°C |
Nhiệt độ cất trữ (bao gồm hộp) | -40 to 85°C |
Độ ẩm | 5 to 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Bảo vệ cháy đường ray | EN 45545-2 |
EMC | EN 55032/35 |
An toàn | EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
Đường sắt | EN 50121-4, EN 50121-3-2, EN 50155:2017 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27, IEC 61373 |
Chống rung | IEC 60068-2-64, IEC 61373 |
Model | CPU | Memory (Bulit-in) | Optional OS Storage (mSATA) | Optional SSD/HDD (hot-Swap) | USB Port | Đầu vào nguồn điện | Nhiệt độ hoạt động | Conformal Coating |
V2406C-KL1-T | Intel®Celeron® 3965U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | – |
V2406C-KL3-T | Intel® Core™ i3- 7100U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | – |
V2406C-KL5-T | Intel® Core™ i5- 7300U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | – |
V2406C-KL7-T | Intel® Core™ i7- 7600U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | – |
V2406C-KL1-CT-T | Intel® Celeron® 3965U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | ✓ |
V2406C-KL7-CT-T | Intel® Core™ i7- 7600U | – | 1 | 2 | 4 x USB 3.0 (- type A) | 24 to 110 VDC (M12 A-coded) | -40 to 70°C | ✓ |
PWC-C7AU-2B-183 | Power cord with Australian (AU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7CN-2B-183 | Power cord with three-prong China (CN) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7EU-2B-183 | Power cord with Continental Europe (EU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7UK-2B-183 | Power cord with United Kingdom (UK) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7US-2B-183 | Power cord with United States (US) plug, 10A/125V, 1.83 m |
RTC Battery Kit | Lithium battery with built-in connector |
CBL-M12(FF5P)/OPEN-100 IP67 | A-coded M12-to-5-pin power cable, IP67-rated 5-pin female M12 connector, 1 m |
PWR-24270-DT-S1 | Power adapter, input voltage 90 to 264 VAC, output voltage 24 V with 2.5 A DC load |
V2400-WLAN22-AC | jjPlus JWX6058 Wi-Fi mini card with 4 black screws |
V2400-LTECat4-NA | Sierra WP7610 LTE Cat. 4 mini card with 2 black screws for North America |
V2400-LTECat4-EMEA | Sierra WP7607 LTE Cat. 4 mini card with 2 black screws for the EMEA region |
V2406C TPM2.0 Module | SLB9665XT2.0 TPM 2.0 module |
my-tnh-cho-ngnh-ng-st-v2406c-moxa-vit-nam