1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converters with 2 KV isolation protection (optional)
Bộ chuyển đổi USB sang tín hiệu serial UPort 1150/1150I cho phép bạn kết nối một thiết bị RS-232/422/485 tới máy tính xách tay của bạn hoặc máy trạm thông qua cổng USB (Trường Serial cơ sở). Các giải pháp cắm và chạy USB tương thích với cả các thiết bị RS-232/422/485 cũ và mới, đặc biệt phù hợp với thiết bị di động, thiết bị đo đạc và các ứng dụng điểm bán hàng.
USB cắm và hoạt động giúp mở rộng cổng serial dễ dàng và không yêu cầu IRQ, DMA hay các nguồn địa chỉ I/O. Người dùng không cần phải mở khung hay tắt nguồn hệ thống để thêm các cổng COM, tiết kiệm thời gian và chi phí cài đặt.
• USB Interface | |
Compliance | USB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible |
Connector | UPort 1150: USB Type A UPort 1150I: USB Type B |
Speed | 12 Mbps (Full-Speed USB) |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 1 |
Serial Standards | RS-232/422/485 |
Connector | DB9 male |
Electrical Isolation | 2 kV (UPort 1150I) |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
FIFO | 64 bytes |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-4w | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-2w | Data+(B), Data-(A), GND |
RS-485 Data Direction | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
• Operating Systems | |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0 |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics | |
Housing | UPort 1150: ABS + PC UPort 1150I: Metal |
Weight | UPort 1150: Product only: 65 g (0.14 lb) Packaged: 200 g (0.44 lb) UPort 1150I: Product only: 75 g (0.65 lb) Packaged: 320 g (0.72 lb) |
Dimensions | UPort 1150: 37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in) UPort 1150I: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | 0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
EMC | EN 55022/24 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 5 VDC |
Input Current | UPort 1150: 77 mA @ 5 VDC UPort 1150I: 260 mA @ 5 VDC |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 1,949,025 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore), GB |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
UPort 1150 | 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter | |
UPort 1150I | 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection |
Model No. | Description | |
---|---|---|
DK35A | DIN-Rail Mounting Kit (35 mm) |
Model No. | Description | |
---|---|---|
Mini DB9F-to-TB | DB9 Female to Terminal Block connector |
Dimensions
b-chuyn-i-usb-sang-serial-1-cng-rs-232-422-485-uport-1150-1150i