Đặc điểm và tính năng

  • Tương thích với USB 2.0
  • Tốc độ dữ liệu USB 12 Mbps
  • Tốc độ truyền tối đa 921.6 kbps cho truyền dữ liệu siêu nhanh
  • Bộ điều khiển được cung cấp cho Window, WinCE và Linux
  • Mini DB9 female để bộ chuyển đổi khối đầu cuối giúp dễ dàng nối dây
  • Đèn LED để chỉ thị kích hoạt USB và dòng TxD/RxD
  • Chống xung điện 2 kV (UPort 1130I và 1150I)

Cắm và hoạt động tức thì.

Bộ chuyển đổi USB sang tín hiệu serial UPort 1150/1150I cho phép bạn kết nối một thiết bị RS-232/422/485 tới máy tính xách tay của bạn hoặc máy trạm thông qua cổng USB (Trường Serial cơ sở). Các giải pháp cắm và chạy USB tương thích với cả các thiết bị RS-232/422/485 cũ và mới, đặc biệt phù hợp với thiết bị di động, thiết bị đo đạc và các ứng dụng điểm bán hàng.

Mở rộng cổng Serial đơn giản, không rắc rối

USB cắm và hoạt động giúp mở rộng cổng serial dễ dàng và không yêu cầu IRQ, DMA hay các nguồn địa chỉ I/O. Người dùng không cần phải mở khung hay tắt nguồn hệ thống để thêm các cổng COM, tiết kiệm thời gian và chi phí cài đặt.

• USB Interface
ComplianceUSB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible
ConnectorUPort 1150: USB Type A
UPort 1150I: USB Type B
Speed12 Mbps (Full-Speed USB)
• Serial Interface
Number of Ports1
Serial StandardsRS-232/422/485
ConnectorDB9 male
Electrical Isolation2 kV (UPort 1150I)
• Performance
Baudrate50 bps to 921.6 kbps
• Serial Communication Parameters
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Flow ControlRTS/CTS, XON/XOFF
FIFO64 bytes
• Serial Signals
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-4wTxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-2wData+(B), Data-(A), GND
RS-485 Data DirectionADDC® (Automatic Data Direction Control)
• Operating Systems
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information.
• Physical Characteristics
HousingUPort 1150: ABS + PC
UPort 1150I: Metal
WeightUPort 1150:
Product only: 65 g (0.14 lb)
Packaged: 200 g (0.44 lb)
UPort 1150I:
Product only: 75 g (0.65 lb)
Packaged: 320 g (0.72 lb)
DimensionsUPort 1150:
37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in)
UPort 1150I:
52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature0 to 55°C (32 to 131°F)
Storage Temperature-20 to 70°C (-4 to 158°F)
Ambient Relative Humidity5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
EMCEN 55022/24
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class B
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
• Power Requirements
Input Voltage5 VDC
Input CurrentUPort 1150: 77 mA @ 5 VDC
UPort 1150I: 260 mA @ 5 VDC
• MTBF (mean time between failures)
Time1,949,025 hrs
StandardTelcordia (Bellcore), GB
• Warranty
Warranty Period5 years
DetailsSee www.moxa.com/warranty

Available Models

Model No.Description
UPort 11501-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter
UPort 1150I1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection

Optional Accessories

 Mounting Kits

Model No.Description
DK35ADIN-Rail Mounting Kit (35 mm)

 Connectors

Model No.Description
Mini DB9F-to-TBDB9 Female to Terminal Block connector

Dimensions

backtotop
b-chuyn-i-usb-sang-serial-1-cng-rs-232-422-485-uport-1150-1150i