1-port RS-232 USB-to-serial converters
Bộ chuyển đổi USB sang serial UPort® 1100 là phụ kiện hoàn hảo cho các máy tính xách tay không có cổng serial, nó rất cần thiết cho các kỹ sư khi cần kết nối các thiết bị serial khác nhau tại hiện trường hoặc kết nối các bộ chuyển đổi giao diện riêng biệt cho các thiết bị mà không có DB9 connector và cổng COM tiêu chuẩn. UPort® 1110 chuyển đổi từ USB sang RS-232, UPort® 1130/1130I chuyển đổi từ USB sang RS-422/485, UPort® 1150 chuyển đổi từ USB sang RS-232/422/485. Tất cả sản phẩm này đều tương thích với các thiết bị serial mới và các thiết bị serial hiện hành, có thể được sử dụng với điện thoại di động, thiết bị đo đạc, ứng dụng điểm bán hàng.
Thiết lập giám sát video cơ bản nhất bao gồm một camera đơn kết nối trực tiếp tới một thiết bị đầu ghi và giám sát. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp yêu cầu giám sát video với quy mô rộng, đòi hỏi một hệ thống quản lý chuyên dụng. Các hệ thống quản lý hiện hành thường thiếu tính linh hoạt cổng thiết bị, nó khiến các bộ chuyển đổi trở nên rất cần thiết khi kết nối các thiết bị khác nhau. Hệ thống quản lý cần bộ chuyển đổi USB sang serial cho các thiết bị serial như là bộ đọc thẻ, modem, camera, cảm biến, ngày nay đã có một giải pháp đơn giản. Bộ chuyển đổi UPort® 1110/1150 của Moxa cung cấp kết nối thiết bị serial plug-and-play mà không phải thiết lập một bảng điều phối mới thường xuyên yêu cầu mở khung máy tính/server. Ngoài ra, một trình điều khiển duy nhất cho phép UPort® 1110/1150 giữ lại số cổng COM khi chúng rút ra và kết nối lại, ngay cả trong cổng USB mới. Cấu trúc thuận tiện của UPort® 1110/1150 bao gồm:
• USB Interface | |
Compliance | USB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible |
Connector | USB Type A |
Speed | 12 Mbps (Full-Speed USB) |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 1 |
Serial Standards | RS-232 |
Connector | DB9 male |
Electrical Isolation | 2 kV (UPort 1130I and 1150I) |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
FIFO | 64 bytes |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-4w | TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-2w | Data+(B), Data-(A), GND |
RS-485 Data Direction | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
• Operating Systems | |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0 |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics | |
Housing | ABS + PC |
Weight | Product only: 65 g (0.14 lb) Packaged: 200 g (0.44 lb) |
Dimensions | 37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | 0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 5 VDC |
Input Current | 30 mA @ 5 VDC |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 1,949,025 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore), GB |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
UPort 1110 | 1-port RS-232 USB-to-serial converter |
Model No. | Description | |
---|---|---|
Mini DB9F-to-TB | DB9 Female to Terminal Block connector |
thit-b-chuyn-i-usb-cng-nghip-1-cng-rs-232-uport-1110-moxa-vit-nam