Đặc điểm và tính năng

  • Bộ xử lý Armv7 Cortex-A8 1000 MHz
  • Tích hợp module LTE NB-IoT/Cat. M1 module với hỗ trợ dải toàn cầu
  • Máy tính LTE-ready với chứng nhận Verizon/AT&T và chứng nhận CE/FCC/UL cấp công nghiệp
  • Khe cắm SIM kép
  • Linux công nghiệp của Moxa hỗ trợ dài hạn khoảng 10 năm
  • Cổng Ethernet auto-sensing kép (10/100 Mbps và 10/100/1000 Mbps)
  • Cổng CAN kép với hỗ trợ giao thức công nghiệp CAN 2.0 A/B
  • Ổ cắm microSD để mở rộng bộ nhớ
  • Đèn LED và nút bấm có khả năng lập trình giúp cài đặt và bảo trì dễ dàng
  • Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C

Giới thiệu

Nền tảng máy tính dòng UC-2100-W được thiết kế cho các ứng dụng thu thập và xử lý dữ liệu nhúng. Máy tính được trạng bị lên tới 2 cổng serial đầy đủ tín hiệu RS-232/422/485 và cổng LAN đơn/ kép có thể lựa chọn phần mềm. Nền tảng máy tính Arm-based có kích thước nhỏ như lòng bàn tay bao gồm nhiều mã đáp ứng yêu cầu giao diện khác nhau, như là cổng LAN, kết nối không dây. Khả năng giao tiếp linh hoạt cho phép người dùng điều chỉnh hiệu quả dòng máy tính UC-2100-W cho nhiều giải pháp truyền thông phức tạp chạy trên máy tính kích thước nhỏ gọn chỉ bằng lòng bàn tay.

Dòng UC-2100-W được tích hợp bộ xử lý Cortex-A8 Arm-based đã được tối ưu hóa cho nhiều giải pháp công nghiệp. Với tùy chọn giao diện linh hoạt, máy tính nhúng nhỏ gọn này là cổng giao thức an toàn và đáng tin cậy để thu thập và xử lý dữ liệu tại hiện trường, là nền tảng giao tiếp hữu ích để triển khai trên nhiều quy mô rộng khác. Các mã được thiết kế cho ứng dụng dải nhiệt độ rộng giúp hoạt động trong nhiều môi trường khắc nghiệt như công nghiệp khai khác ngành dầu khí. Hơn nữa, tất cả các mã sử dụng nền tảng Linux cấp công nghiệp của Moxa, cung cấp đặc tính phần mềm tối ưu hóa và hỗ trợ lâu dài vượt trội.

Mô tả

UC-2114

 

UC-2116

Máy tính 
CPUArmv7 Cortex-A8 1 GHz
DRAM512 MB DDR3
Bộ nhớ được cài đặt ban đầu8 GB eMMC
Hệ điều hành được cài đặt ban đầuMoxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4)
See ww.moxa.com/MIL
Giao diện máy tính 
Khe cắm bộ nhớMicro SD Slot x 1
Cổng EthernetAuto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
Cổng serial2 cổng RS-232/422/485 có thể lựa chọn phần mềm (DB9 male)
Cổng CANCAN 2.0 A/B x 2 (5-pin terminal block)
Cellular Antenna ConnectorSMA x 1
GPS Antenna ConnectorUC-2116-T-LX: SMA x 1
Số lượng SIM2
Định dạng SIMNano
Cổng điều khiểnRS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
ButtonsReset button
Giao diện Ethernet 
Bảo vệ cách ly từ tính1.5 kV (tùy chọn)
Giao diện Serial 
Tốc độ truyền50 bps tới 921.6 kbps
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Kéo điện trở cao/thấp cho RS-4851 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Bảo vệ ESD4 kV cho tất cả các tín hiệu
Kiểm soát lưu lượngRTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
Tín hiệu serial 
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Giao diện CAN 
Giao thức công nghiệpCAN 2.0A, CAN 2.0B
Tốc độ truyền10 tới 1000 kbps
Cách ly2 kV (tùy chọn)
Tín hiệuGND, CAN_L, CAN_SHLD, CAN_H, CAN_V+
Giao diện cellular 
Tùy chọn dải tầnLTE Bands: Band 1 (2100 MHz) / Band 2 (1900 MHz) / Band 3 (1800 MHz) / Band 4 (1700 MHz) / Band 5 (850 MHz) / Band 8 (900 MHz) / Band 12 (700 MHz) / Band 13 (700 MHz) / Band 18 (850 MHz) / Band 19 (850 MHz) / Band 20 (800 MHz) / Band 25 (1900 MHz) / Band 26 (850 MHz) / Band 28 (700 MHz)
Carrier Approval: Verizon, AT&T
Đèn LED chỉ thị 
Hệ thốngPower x 1
Programmable x 1
LAN2 trên mỗi cổng (10/100 Mbps)
Serial2 trên mỗi cổng (Tx, Rx)
Cường độ tín hiệu không dây3
CAN2 trên mỗi cổng (Tx, Rx)
Thông số điện áp 
Điện áp đầu vào9 đến 48 VDC
Điện áp tiêu dùng5.8 W
Dòng điện đầu vào0.6 A @ 9 VDC, 0.12 A @ 48 VDC
Độ đáng tin cậy 
Công cụ cảnh báoExternal RTC (đồng hồ thời gian thực)
Tự động khởi động lại kích hoạtExternal WDT (watchdog timer)
Thông số vật lý 
Vỏ bọcKim loại
Kích thước (với tai)111 x 99 x 34.5 mm
Khối lượng396 g
Lắp đặtWall-mounting, DIN-rail mounting (với tùy chọn kit)
Giới hạn môi trường 
Nhiệt độ hoạt động-40 to 75°C
Nhiệt độ cất trữ (cả hộp)-40 to 85°C
Độ ẩm tương đối môi trường5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận 
An toànEN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Chống sốcIEC 60068-2-27
Chống rung2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USB devices attached)
Vị trí khắc nghiệtClass I Division 2, ATEX
Phê duyệt nhà cung cấp dịch vụVerizon
AT&T

Thông tin đặt hàng

Model nameCPURAMBộ nhớSerialEthernetCANCellularGPSNhiệt độ hoạt động
UC-2114-T-LX1000 MHz512 MB8 GB22 (1 Giga LAN) 2NB-IoT/Cat. M1-40 đến 75°C
UC-2116-T-LX1000 MHz512 MB8 GB22 (1 Giga LAN) 2NB-IoT/Cat. M1-40 đến 75°C

Phụ kiện (bán riêng)

Power Adapters

PWR-24270-DT-S1Power adapter, input voltage 90 to 264 VAC, output voltage 24 V with 2.5 A DC load

Power Cords

PWC-C7US-2B-183Power cord with United States (US) plug, 10A/125V, 1.83 m
PWC-C7EU-2B-183Power cord with Continental Europe (EU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7UK-2B-183Power cord with United Kingdom (UK) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7AU-2B-183Power cord with Australian (AU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m
PWC-C7CN-2B-183Power cord with three-prong China (CN) plug, 2.5A/250V, 1.83 m

Cáp

CBL-F9DPF1x4-BK-100Console cable with 4-pin connector, 1 m

Ăng ten

ANT-LTEUS-ASM-01GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 1 dBi
ANT-LTE-OSM-03-3m BK700-2700 MHz, multi-band antenna, specifically designed for 2G, 3G, and 4G applications, 3 m cable
ANT-LTE-ASM-04 BK704-960/1710-2620 MHz, LTE omni-directional stick antenna, 4.5 dBi
ANT-LTE-OSM-06-3m BK MIMO700-2700/2400-2500/5150-5850 MHz, multi-band antenna, 3 m cable
ANT-LTE-ASM-05 BK704-960/1710-2620 MHz, LTE stick antenna, 5 dBi

DIN-rail mouting Kits

DK35ADIN-rail mounting kit, 35 mm

backtotop
cng-giao-thc-iiot-arm-cortex-a8-1-ghz-uc-2100-w-moxa-vit-nam