Tính năng và lợi ích

  • Thiết kế vỏ phù hợp và linh hoạt để nó được đặt vừa vào trong không gian định sẵn
  • GUI dựa trên web giúp quản lý và cấu hình thiết bị dễ dàng
  • Tính năng bảo mật dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443
  • Vỏ bọc kim loại chuẩn hóa IP40

Giới thiệu

TSN-G5008 là dòng switch lý tưởng làm cho các kết nối trang thiết bị công nghiệp tương thích với hướng đi công nghiệp 4.0. Chúng được trang bị 8 cổng Ethernet Gigabit và lên tới 2 cổng quang. Thiết kế full Gigabit giúp chúng trở thành một lựa chọn tốt nâng cấp mạng hiện thời để tăng tốc độ Gigabit hoặc xây dựng xương sống full Gigabit cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao trong tương lai. Thiết kế phù hợp và giao diện cấu hình thân thiện với người dùng thông qua GUI web của Moxa giúp triển khai mạng lưới của bạn dễ dàng hơn nhiều. Hơn nữa, nâng cấp firmware tương lai của TSN-G5008 sẽ hỗ trợ truyền thông thời gian thực dùng công nghệ Time-Sensitive Networking (TSN) tiêu chuẩn.

Giao diện Ethernet
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector)6
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/
1000BaseSFP+)
2
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Tiêu chuẩnIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
Đặc tính phần mềm Ethernet
Bộ lọc802.1Q VLAN, Static Multicast
Giao thức công nghiệpSNMPv1/v2c/v3
Trình quản lýIPv4/IPv6, LLDP, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, SNMP Trap, DHCP Server/
Client, ARP, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Private MIB, Syslog
MIBRFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-
PAE-MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, SNMPv2-MIB
Giao thức dự phòngRSTP, STP
Bảo mậtBroadcast storm protection, Trust access control, Login and Password Policy, HTTPS/
SSL, SSH, SNMPv3, RADIUS, TACACS+
Quản lý thời gianSNTP, NTP Server/Client
Thuộc tính Switch
MAC Table Size9 K
VLAN tối đa256
Packet Buffer Size4 Mbits
Dải ID VLANVID 1 đến 4096
Giao diện LED
Đèn LED chỉ báoSTATE, FAULT, PWR1, PWR2, SYNC
Giao diện Serial
Cổng điều khiểnRS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
Giao diện USB
USB ConnectorUSB Type A (Reserved)
Giao diện Input/Output
Kênh đồng hồ cảnh báo1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
ButtonReset button
Kênh Digital inputSố kênh: 1
+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA
Thông số điện áp
Điện áp đầu vào12 to 48 VDC, đầu vào kép dự phòng
Connection2 removable 4-contact terminal block(s)
Điện áp hoạt động9.6 to 60 VDC
Chống quá dòng và ngược cực tínhHỗ trợ
Nguồn điện đầu vào1.72 A @ 12 VDC
Thông số vật lý
Vỏ bọcKim loại
Tiêu chuẩn đánh giá IPIP40
Kích thước36 x 135 x 115 mm
Khối lượng787 g
Lắp đặtDIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Giới hạn môi trường
Dải nhiệt độ hoạt động-10 đến 60°C
Nhiệt độ bảo quản-40 to 85°C
Độ ẩm5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMCEN 55032/35
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Rơi tự doIEC 60068-2-32
An toànUL 61010-2-201, EN 62368-1
Chống sốcIEC 60068-2-27
Chông rungIEC 60068-2-6
Gói thiết bị
Thiết bị1 x TSN-G5008-2GTXSFP switch
Connector2 x Terminal blocks
Cáp1 x RJ45-to-DB9 console cable
Tài liệu1 x quick installation guide
1 x warranty card
1 x substance disclosure table
1 x product notice, Simplified Chinese
1 x product certificates of quality inspection, Simplified Chinese

Thông tin đặt hàng

ModelLayerSố cổng10/100/1000BaseT(X) Ports
RJ45 Connector
Combo Ports
10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP
Nhiệt độ hoạt động
TSN-G5008-2GTXSFP2862-10 to 60°C

Phụ kiện (Bán riêng)

SFP Module

ModelMô tả
SFP-1GEZXLCSFP module with 1 1000BaseEZX port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GEZXLC-120SFP module with 1 1000BaseEZX port with LC connector for 120 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GLHLCSFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GLHXLCSFP module with 1 1000BaseLHX port with LC connector for 40 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GLSXLCSFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GLXLCSFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GSXLCSFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GZXLCSFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1GLHLC-TSFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GLHXLC-TSFP module with 1 1000BaseLHX port with LC connector for 40 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GLSXLC-TSFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GLXLC-TSFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GSXLC-TSFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1GTXRJ45-TSFP module with 1 1000BaseT port with RJ45 connector for 100 m transmission, -40 to 75°C operating temperature
SFP-1GZXLC-TSFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G10ALCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G10BLCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G20ALCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G20BLCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G40ALCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G40BLCWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature
SFP-1G10ALC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G10BLC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G20ALC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G20BLC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G40ALC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1G40BLC-TWDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1FELLC-TSFP module with 1 100Base single-mode with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1FEMLC-TSFP module with 1 100Base multi-mode, LC connector for 2/4 km transmission, -40 to 85°C operating temperature
SFP-1FESLC-TSFP module with 1 100Base single-mode with LC connector for 40 km transmission, -40 to 85°C operating temperature

Bộ nguồn

ModelMô tả
DR-120-24Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC
DR-4524Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-75-24Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-40-24Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-60-24Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C

Wall-Mounting Kit

WK-30-02Wall-mounting kit, 2 plates, 4 screws, 30 x 66.8 x 2 mm

backtotop
switch-ethernet-managed-full-gigabit-8-cng-ethernet-gigabit-tsn-g5008