TSN-G5008 là dòng switch lý tưởng làm cho các kết nối trang thiết bị công nghiệp tương thích với hướng đi công nghiệp 4.0. Chúng được trang bị 8 cổng Ethernet Gigabit và lên tới 2 cổng quang. Thiết kế full Gigabit giúp chúng trở thành một lựa chọn tốt nâng cấp mạng hiện thời để tăng tốc độ Gigabit hoặc xây dựng xương sống full Gigabit cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao trong tương lai. Thiết kế phù hợp và giao diện cấu hình thân thiện với người dùng thông qua GUI web của Moxa giúp triển khai mạng lưới của bạn dễ dàng hơn nhiều. Hơn nữa, nâng cấp firmware tương lai của TSN-G5008 sẽ hỗ trợ truyền thông thời gian thực dùng công nghệ Time-Sensitive Networking (TSN) tiêu chuẩn.
Giao diện Ethernet | |
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 6 Auto negotiation speed Full/Half duplex mode Auto MDI/MDI-X connection |
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/ 1000BaseSFP+) | 2 Auto negotiation speed Full/Half duplex mode Auto MDI/MDI-X connection |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol |
Đặc tính phần mềm Ethernet | |
Bộ lọc | 802.1Q VLAN, Static Multicast |
Giao thức công nghiệp | SNMPv1/v2c/v3 |
Trình quản lý | IPv4/IPv6, LLDP, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, SNMP Trap, DHCP Server/ Client, ARP, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Private MIB, Syslog |
MIB | RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021- PAE-MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, SNMPv2-MIB |
Giao thức dự phòng | RSTP, STP |
Bảo mật | Broadcast storm protection, Trust access control, Login and Password Policy, HTTPS/ SSL, SSH, SNMPv3, RADIUS, TACACS+ |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client |
Thuộc tính Switch | |
MAC Table Size | 9 K |
VLAN tối đa | 256 |
Packet Buffer Size | 4 Mbits |
Dải ID VLAN | VID 1 đến 4096 |
Giao diện LED | |
Đèn LED chỉ báo | STATE, FAULT, PWR1, PWR2, SYNC |
Giao diện Serial | |
Cổng điều khiển | RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1) |
Giao diện USB | |
USB Connector | USB Type A (Reserved) |
Giao diện Input/Output | |
Kênh đồng hồ cảnh báo | 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Button | Reset button |
Kênh Digital input | Số kênh: 1 |
+13 to +30 V for state 1 -30 to +3 V for state 0 Max. input current: 8 mA | |
Thông số điện áp | |
Điện áp đầu vào | 12 to 48 VDC, đầu vào kép dự phòng |
Connection | 2 removable 4-contact terminal block(s) |
Điện áp hoạt động | 9.6 to 60 VDC |
Chống quá dòng và ngược cực tính | Hỗ trợ |
Nguồn điện đầu vào | 1.72 A @ 12 VDC |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Kim loại |
Tiêu chuẩn đánh giá IP | IP40 |
Kích thước | 36 x 135 x 115 mm |
Khối lượng | 787 g |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
Giới hạn môi trường | |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10 đến 60°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40 to 85°C |
Độ ẩm | 5 đến 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 55032/35 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
An toàn | UL 61010-2-201, EN 62368-1 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27 |
Chông rung | IEC 60068-2-6 |
Gói thiết bị | |
Thiết bị | 1 x TSN-G5008-2GTXSFP switch |
Connector | 2 x Terminal blocks |
Cáp | 1 x RJ45-to-DB9 console cable |
Tài liệu | 1 x quick installation guide 1 x warranty card 1 x substance disclosure table 1 x product notice, Simplified Chinese 1 x product certificates of quality inspection, Simplified Chinese |
Model | Layer | Số cổng | 10/100/1000BaseT(X) Ports RJ45 Connector | Combo Ports 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP | Nhiệt độ hoạt động |
TSN-G5008-2GTXSFP | 2 | 8 | 6 | 2 | -10 to 60°C |
Model | Mô tả |
SFP-1GEZXLC | SFP module with 1 1000BaseEZX port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GEZXLC-120 | SFP module with 1 1000BaseEZX port with LC connector for 120 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GLHLC | SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GLHXLC | SFP module with 1 1000BaseLHX port with LC connector for 40 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GLSXLC | SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GLXLC | SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GSXLC | SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GZXLC | SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1GLHLC-T | SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1GLHXLC-T | SFP module with 1 1000BaseLHX port with LC connector for 40 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1GLSXLC-T | SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1GLXLC-T | SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1GSXLC-T | SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1GTXRJ45-T | SFP module with 1 1000BaseT port with RJ45 connector for 100 m transmission, -40 to 75°C operating temperature |
SFP-1GZXLC-T | SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G10ALC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G10BLC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G20ALC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G20BLC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G40ALC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G40BLC | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C operating temperature |
SFP-1G10ALC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G10BLC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G20ALC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G20BLC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G40ALC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1G40BLC-T | WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmission; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1FELLC-T | SFP module with 1 100Base single-mode with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1FEMLC-T | SFP module with 1 100Base multi-mode, LC connector for 2/4 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
SFP-1FESLC-T | SFP module with 1 100Base single-mode with LC connector for 40 km transmission, -40 to 85°C operating temperature |
Model | Mô tả |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
WK-30-02 | Wall-mounting kit, 2 plates, 4 screws, 30 x 66.8 x 2 mm |
switch-ethernet-managed-full-gigabit-8-cng-ethernet-gigabit-tsn-g5008