Switch Ethernet managed M12 TN-G6500 được thiết kế cho các ứng dụng đường sắt, bao gồm toa xe, cài đặt đường ray. Switch sử dụng M12 và các connector dạng tròn để đảm bảo kết nối mạnh, bền chắc và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp rung sóc là chủ yếu. Switch Ethernet TN-G6500 trang bị 12 cổng Gigabit Ethernet M12, 8 cổng hỗ trợ chức năng PoE tuân thủ IEEE 802.3at/af. Các switch PoE này được phân loại như là thiết bị nguồn điện (PSE); nó cung cấp lên tới 30W cho mỗi cổng điện, có thể được sử dụng để câp nguồn cho thiết bị được hỗ trợ tuân thủ IEEE 802.3at/af như là camera IP, điểm truy cập không dây, IP phone.
TN-G6500 có connector M12 push-pull được thiết kế riêng cho cáp push-pull để tạo điều khiện cài đặt nhanh chóng, và cũng cho phép cáp quay M12 được sử dụng. Nguồn điện đầu vào 24 đến 110 VDC và đầu vào nguồn điện kép được cách ly không chỉ cho phép bạn sử dụng loại nguồn cung khác nhau ở các trường khác nhau trên toàn cầu, mà còn tăng hiệu quả hệ thống của bạn. Hơn nữa dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 70°C và vỏ bọc chuẩn hóa IP67 cho phép triển khai trong các môi trường khắc nghiệt. Switch Ethernet TN-G6512 tuân thủ các phần bắt buộc của tiêu chuẩn EN 50155, thông qua nhiệt độ hoạt động, điện áp đầu vào nguồn điện, chống xung, EDS, chống rung và có một model với lớp mạ phủ bảo vệ đảm bảo phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Giao diện Ethernet | |
10/100/1000 BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector) | 4 |
PoE Ports (M12 X-coded 8-pin female connector) | 8 |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1X for authentication IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.3u for 100BaseT(X) |
Đặc tính phần mềm Ethernet | |
Broadcast Forwarding | IP directed broadcast, broadcast forwarding |
Tùy chọn cấu hình | Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/ SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility |
Bộ lọc | 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN, Static Multicast |
Giao thức công nghiệp | SNMPv1/v2c/v3 |
Trình quản lý | Account Management, Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, Syslog, Telnet, SNMP Trap |
MIB | Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB |
Giao thức dự phòng | Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC |
Bảo mật | TACACS+, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH |
Quản lý thời gian | NTP Server/Client, SNTP |
Thuộc tính Switch | |
IGMP Group | 256 |
VLAN tối đa | 256 |
Priority Queues | 4 |
Dải ID VLAN | VID 1 đến 4096 |
Giao diện LED | |
Đèn LED chỉ báo | PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, 10/100/1000M, PoE |
Giao diện Serial | |
Cổng điều khiển | RS-232 (M12 B-coded 5-pin female connector) |
Thông số điện áp | |
Điện áp đầu vào | 24/36/48/72/96/110 VDC |
Số đầu vào nguồn điện | 2 |
Điện áp hoạt động | 16.8 đến 137.5 VDC |
Chống quá dòng và ngược cực tính | Hỗ trợ |
Tổng năng lượng cho PoE | 96 W |
Nguồn điện đầu vào | 5.8 A @ 24 VDC |
Power Connector | M12 K-coded 5-pin male connector |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Kim loại |
Tiêu chuẩn đánh giá IP | IP67 |
Kích thước | 159 x 97 x 100 mm |
Khối lượng | 1,750 g |
Lắp đặt | Gắn cố định |
Bảo vệ | TN-G6512-8GPoE-WV-CT-T: PCB conformal coating |
Giới hạn môi trường | |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40 đến 70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến 85°C |
Độ ẩm | 5 đến 95% |
Độ cao | 2000m |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 55032/24 |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 6 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Rơi tự do | IEC 60068-2-31 |
Tần số vô tuyến | FCC |
Đường sắt | EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571 |
Phòng cháy chữa cháy đường sắt | EN 45545-2 |
An toàn | UL 61010-2-201, IEC 60950-1 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155 |
Chông rung | IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155 |
Gói thiết bị | |
Thiết bị | 1 x TN-G6500 Series switch |
Bộ cài đặt | 1 x wall-mounting kit 1 x cap, male, metal, for M12 port 14 x cap, female, metal, for M12 port |
Cáp | 1 x M12-to-DB9 console port |
Tài liệu | 1 x quick installation guide 1 x warranty card |
Model | 10/100/1000BaseT(X) Ports M12 X-Coded 8-Pin Female Connector | PoE Ports 100/1000BaseT(X) M12 X-Coded 8-Pin Female Connector | Conformal Coating |
TN-G6512-8GPoE-WV-T | 4 | 8 | – |
TN-G6512-8GPoE-WV-CT-T | 4 | 8 | ✓ |
ABC-02-P-USB-M12 | Công cụ sao lưu cấu hình và phục hồi với connector M12 cho các switch ethernet managed dòng ToughNet và wireless AP/bridge/client, dải nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C, lớp mạ bảo vệ |
A-CAP-M12M-M | Metal cap for M12 male connector |
A-CAP-M12F-M-PP | Metal cap for M12 female push-pull connector |
M12X-8PMM-IP67-HTG | X-coded screw-in Gigabit Ethernet connector, 8-pin male M12 connector, IP67 |
CBL-M12XMM8P-Y-300-IP67 | M12-to-M12 Cat-5 UTP Ethernet cable, 8-pin male X-coded crimp type M12 connector, IP67, 3 m |
CBL-M12XMM8PRJ45-Y-200-IP67 | M12-to-RJ45 Cat-5 UTP Ethernet cable, 8-pin male X-coded crimp type M12 connector, IP67, 2 m |
CBL-M12XMM8P-Y-100-IP67 | M12-to-M12 Cat-5 UTP Ethernet cable, 8-pin male X-coded crimp type M12 connector, IP67, 1 m |
switch-ethernet-gigabit-en-50155-ln-ti-8-cng-poe-tn-g6500