Industrial RS-232 to RS-422/485 converters with optional 2 kV isolation
Bộ chuyển đổi tín hiệu serial RS232 sang RS422/485 TCC-100/100I tăng khả năng kết nối mạng bằng kéo dài khoảng cách truyền tín hiệu RS232. Cả 2 bộ chuyển đổi có thiết kế công nghiệp cao cấp bao gồm gắn DIN-rail, đấu dây thiết bị đầu cuối, khối thiết bị đầu cuối bên ngoài cho nguồn điện và cách ly quang (TCC-100I và TCC-100I-T). Bộ chuyển đổi TCC-100/100I là giải pháp lý tưởng giúp chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 trong môi trường công nghiệp trọng điểm.
• RS-232 Side | |
Connector | DB9 female |
Signals | TxD, RxD, RTS, CTS, GND |
• RS-422/485 Side | |
Connector | Terminal Block |
Signals | (interface selected by DIP switch) RS-422: TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, RTS, CTS, GND RS-485-4w: TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND RS-485-2w: Data+, Data-, GND |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
• Serial Communication | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Optical Isolation | 2 kV (TCC-100I/100I-T) |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal |
Dimensions | 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.93 x 0.87 in) |
Weight | 148 g (0.33 lb) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: -20 to 60°C (-4 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Source of Input Power | Power input jack |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | TCC-100/100-T: 85 mA @ 12 VDC TCC-100I/100I-T: 150 mA @ 12 VDC |
Voltage Reversal Protection | Protects against V+/V- reversal |
Overcurrent Protection | Protects against two signals shorted together |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | EN 61000-4-2 (ESD): Contact: 4 kV; Air: 8 kV EN 61000-4-3 (RS): 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m EN 61000-4-4 (EFT): Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV EN 61000-4-5 (Surge): Power: 1 kV EN 61000-4-6 (CS): 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m EN 61000-4-8 (PFMF) |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 3,017,857 hrs |
Standard | MIL-HDBK-217F |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
TCC-100 | RS-232 to RS-422/485 Converter | |
TCC-100I | RS-232 to RS-422/485 Converter | |
TCC-100I-T | RS-232 to RS-422/485 converter with optical isolation, -40 to 85°C operating temperature | |
TCC-100-T | RS-232 to RS-422/485 converter, -40 to 85°C operating temperature |
Model No. | Description | |
---|---|---|
DK35A | DIN-Rail Mounting Kit (35 mm) |
b-chuyn-i-cng-nghip-tn-hiu-rs232-sang-rs422-485-tcc-100-100i