Đặc điểm và tính năng

  • Tính năng DDM (Digital Diagnostic Monitor) cho phép giám sát các thông số thời gian thực như công suất đầu ra, công suất vào, nhiệt độ,…
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng -40 – 85°C (với mã T)
  • Đáp ứng chuẩn IEEE 802.3z
  • Giao diện dữ liệu đầu vào và đầu ra tương thích với LVPECL
  • Tín hiệu TTL nhận biết chỉ thị
  • Hỗ trợ trao đổi nóng (Hot pluggable), đầu nối LC duplex
  • Sản phẩm an toàn laser lớp 1, tương thích với chuẩn EN 60825-1

Sản phẩm có liên quan

Module SFP-1G tương thích các sản phẩm sau:

ICS-G7850A/G7852A series, ICS-G7850/G7852 series, ICS-G7750A/G7752A series, ICS-G7750/G7752 series, IM-G7000A-4GSFP, IM-G7000-4GSFP, ICS-G7826A/G7828A series, ICS-G7826/G7828 series, 
ICS-G7526A/G7528A series, ICS-G7526/G7528 series, IKS-G6524A/G6824A series, IKS-G6524/G6824 series, IKS-6726A/6728A series, IKS-6726/6728 series, IKS-6728A-8PoE series, IKS-6728-8PoE series, IM-2GSFP, PM-7200-2G/4G series, PT-G7509 series, IMC-101G series, EDS-611/619 series, EDS-G516E series, EDS-G512E series, EDS-G509 series, EDS-518A series, EDS-510A series, EDS-510E series, EDS-518E series, EDS-G308 series, EDS-210A series, EDS-P510A-8PoE series, EDS-P510 series, EDS-G205A-4PoE series, EDS-G205-1GTXSFP series,  EDR-G903/G902 series, EDR-810 series

Giao diện
Số cổng Ethernet1
Đầu nốiĐầu nối Duplex LC hoặc Simplex LC (WDM-type only)
Giao diện quang
 
Khoảng cáchTo reach the typical distance of specified fiber transceiver, please refer to formula: Link budget(dB) > dispersion penalty(dB) + total link loss(dB).
Thông số công suất
Công suất tiêu thụMax. 1 W
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngModel tiêu chuẩn: 0 đến 60°C (32 đến 140°F)
Model nhiệt độ rộng: -40 đến 85°C (-40 đến 185°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 đến 85°C (-40 đến 185°F)
Độ ẩm tương đối5 đến 95% (không ngưng tụ)
Các tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn an toànCE, FCC, TÜV (EN 60825), UL 60950-1
Tiêu chuẩn trong ngành hàng hảiDNV, GL

SFP-1G10ALCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 10 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C
SFP-1G10ALC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 10 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C
SFP-1G10BLCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 10 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C
SFP-1G10BLC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 10 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C
SFP-1G20ALCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 20 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C
SFP-1G20ALC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 20 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C
SFP-1G20BLCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 20 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C
SFP-1G20BLC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 20 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C
SFP-1G40ALCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 40 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, 0 to 60°C
SFP-1G40ALC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 40 km; TX 1310 nm, RX 1550 nm, -40 to 85°C
SFP-1G40BLCModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 40 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, 0 to 60°C
SFP-1G40BLC-TModule SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP, đầu nối LC, khoảng cách truyền 40 km; TX 1550 nm, RX 1310 nm, -40 to 85°C
SFP-1GEZXLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseEZX đầu nối LC khoảng cách truyền 110 km, 0 đến 60°C
SFP-1GEZXLC-120Module SFP với 1 cổng 1000BaseEZX đầu nối LC khoảng cách truyền 120 km, 0 đến 60°C
SFP-1GLHLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseLH đầu nối LC khoảng cách truyền 30 km, 0 đến 60°C
SFP-1GLHLC-TModule SFP với 1 cổng 1000BaseLH đầu nối LC khoảng cách truyền 30 km, -40 đến 85°C
SFP-1GLHXLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseLHX đầu nối LC khoảng cách truyền 40 km, 0 đến 60°C
SFP-1GLHXLC-TModule SFP với 1 cổng 1000BaseLHX đầu nối LC khoảng cách truyền 40 km, -40 đến 85°C
SFP-1GLSXLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseLSX đầu nối LC khoảng cách truyền 2 km, 0 đến 60°C
SFP-1GLSXLC-TModule SFP với 1 cổng 1000BaseLSX đầu nối LC khoảng cách truyền 2 km, -40 đến 85°C
SFP-1GLXLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseLX đầu nối LC khoảng cách truyền 10 km, 0 đến 60°C
SFP-1GLXLC-TModule SFP với 1 cổng 1000BaseLX đầu nối LC khoảng cách truyền 10 km, -40 đến 85°C
SFP-1GZXLCModule SFP với 1 cổng 1000BaseZX đầu nối LC khoảng cách truyền 80 km, 0 đến 60°C
SFP-1GZXLC-TModule SFP với 1 cổng 1000BaseZX đầu nối LC khoảng cách truyền 80 km, -40 đến 85°C

backtotop
module-sfp-1-cng-gigabit-ethernet-sfp-1g-series-moxa-vit-nam