Industrial quad-band GSM/GPRS modems
Dòng modems GSM/GPRS bốn băng tần công nghiệp Oncell G2111/G2151I được thiết kế để truyền dữ liệu và các tin nhắn (SMS) qua các mạng di động GSM/GPRS. Các modem này được sử dụng để tăng hiệu quả bảo trì và truyền thông mà không phải đào tạo mở rộng. Hơn nữa, các modem có thể được gắn DIN-rail hoặc gắn vào tường. Oncell G2111/G2151I cho phép nguồn điện đầu vào 12 đến 48 VDC, giúp chúng trở nên phù hợp sử dụng ở rất nhiều nguồn năng lượng điện trường. Các cổng serial có tính năng bảo vệ dòng ESD 15 kV để bảo vệ cho các sản phẩm khỏi các xung điện có hại, các giao diện RS232 và RS422/485 riêng biệt được tích hợp vào Oncell G2151I, mỗi bảo vệ chống xung 2.5 kV trong vòng 1 phút. Hai giao diện serial trên Oncell G2151I đã giúp nó trở nên lý tưởng để gắn vào tất cả các loại thiết bị, như là các bộ điểu khiển độc lập, các cổng COM PC và đồng hồ đo điện multi-dropped. Hơn nữa, Oncell G2111-T có dải nhiệt độ hoạt động rộng (-25 đến 70°C) phù hợp sử dụng trong ngành công nghiệp nặng.
• Cellular Interface | |
Standards | GSM/GPRS |
Band Options | Quad-band 850/900/1800/1900 MHz |
GPRS Multi-slot Class | Class 10 |
GPRS Terminal Device Class | Class B |
GPRS Coding Schemes | CS1 to CS4 |
CSD Data Transmission Rate | Up to 14,400 bps |
Tx Power | GSM 1800/1900: 1 W EGSM 900/GSM 850: 2 W |
• Interface | |
Cellular Antenna Connectors | 1, SMA (female) |
• SIM Interface | |
Number of SIMs | 1 |
SIM Control | 3 V |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 1 |
Serial Standards | OnCell G2111: RS-232 (DB9 female connector) OnCell G2111-T: RS-232 (DB9 female connector) OnCell G2151I: RS-232 (DB9 female connector), RS-422/485 (5-pin terminal block connector) |
ESD Protection | 15 kV (G2111 only) |
Optical Isolation | 2.5 kV (G2151I only) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 8 |
Stop Bits | 1 |
Parity | None |
Flow Control | RTS/CTS |
Baudrate | 300 bps to 230.4 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Physical Characteristics | |
Housing | ABS + PC, providing IP30 protection |
Weight | 155 g (0.34 lb) |
Dimensions | 27 x 123 x 79 mm (1.06 x 4.84 x 3.11 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | OnCell G2111/G2151I: -20 to 55°C (-4 to 131°F) OnCell G2111-T: -25 to 70°C (-22 to 158°F) |
Storage Temperature | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Number of Power Inputs | 1 (terminal block) |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | 0.625 A @ 12 VDC; 0.16 A @ 48 VDC |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 3 V IEC 61000-4-8 |
Radio | FCC Part 22H, FCC Part 24E, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511 |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | OnCell G2111/G2111-T: 925,000 hrs OnCell G2151I: 864,000 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |
• Warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
OnCell G2111 | 1-port RS-232 GSM/GPRS IP modem, -20 to 55°C operating temperature | |
OnCell G2151I | 1-port RS-232/422/485 GSM/GPRS IP modem, isolation, -20 to 55°C operating temperature | |
OnCell G2111-T | 1-port RS-232 GSM/GPRS IP modem, -25 to 70°C operating temperature |
Mounting Kits
Model No. | Description | |
---|---|---|
DK35A | DIN-Rail Mounting Kit (35 mm) |
Cellular Antennas
Model No. | Description | |
---|---|---|
ANT-CQB-AHSM-03-3m | Quad-band GSM/GPRS/EDGE, 3 dBi, omni-directional, magnetic base antenna | |
ANT-CQB-ASM-01 | Quad-band GSM/GPRS/EDGE, 1 dBi, omni-directional, rubber duck antenna | |
ANT-CQB-AHSM-00-3m | Quad-band GSM/GPRS/EDGE, 0 dBi, omni-directional, magnetic base antenna | |
ANT-CQB-AHSM-05-3m | Quad-band GSM/GPRS/EDGE, 5 dBi, omni-directional, magnetic base antenna | |
ANT-LTE-ANF-04 | Full-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, 4 dBi, omni-directional IP66 outdoor antenna | |
ANT-WCDMA-AHSM-04-2.5m | Five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, 4 dBi, omni-directional, magnetic base antenna | |
ANT-WCDMA-ANF-00 | Five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, 0 dBi, omni-directional, outdoor antenna | |
ANT-WCDMA-ASM-1.5 | Five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, 1.5 dBi, omni-directional, rubber duck antenna | |
ANT-LTEUS-ASM-01 | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, 1 dBi, omni-directional, rubber duck antenna | |
ANT-LTE-ASM-02 | GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, 2 dBi, omni-directional, rubber duck antenna |
Wireless Antenna Cable
Model No. | Description | |
---|---|---|
A-CRF-SMSF-R3-100 | Cellular magnetic-base SMA connector with 1-meter RF cable |
White Paper: Choosing a Cellular Network Management Solution that Works for You
The biggest challenge that industries face today is designing a network infrastructure that can meet the constantly evolving industrial communication needs. Industrial networks are heterogeneous communication platforms that have evolved over time to cater to the multifaceted needs of its users. In addition to providing a core network infrastructure, industrial networks must also support the communication needs of the increasing number of devices that are added to the edge networks each day. In this white paper we look at the role of cellular networks in industrial edge networks and discuss how to choose a good cellular network management solution.
Success Stories: Industrial Wireless Success Stories
Designed for industrial harsh environments, Moxa’s comprehensive product line of WLAN and cellular solutions have been successfully implemented for various mission-critical industrial applications
b-chuyn-i-mng-khng-dy-gsm-gprs-1-cng-rs232-db9-oncell-g2111-g2151i