Tính năng và lợi ích

  • Tiêu dùng ít năng lượng (40 mW ở chế độ chờ)
  • GuaranLink cho kết nối mạng di động tin cậy
  • Sao lưu hệ điều hành di động kép với SIM kép
  • Thiết kế phần cứng chắc chắn phù hợp với các địa hình hiểm trở (ATEX Zone 2/IECEx)
  • Khả năng kết nối an toàn với các giao thức IPsec, GRE và OpenVPN

Giới thiệu

Dòng Oncell 3120-LTE-1 là một bộ chuyển đổi giao thức mạng LTE đáng tin cậy, an toàn, tiêu dùng ít năng lượng với phạm vi phủ sóng LTE cat 1 toàn cầu hiện đại. Bộ chuyển đổi giao thức mạng LTE cung cấp kết nối đáng tin cậy từ thiết bị Ethernet và Serial remote tới mạng di động. Vì vậy các ứng dụng của bạn có thể dễ dàng triển khai cho các tình huống truy cập từ xa. Với đặc tính tiết kiệm năng lượng hiệu quả, Oncell 3120-LTE-1 tiêu dùng năng lượng ít hơn 40 mW khi ở chế độ chờ và có thể được quản lý sử dụng các thời gian biểu. Để nâng cao độ tin cậy trong công nghiệp, Oncell 3120-LTE-1 có đặc điểm GuaranLink để đảm bảo kết nối di động mạnh mẽ.

Thiết bị công nghiệp đáng tin cậy

  • Thiết kế phần cứng chắc chắn phù hợp hoạt động ở nơi địa hình khắc nghiệt
  • GuaranLink giúp kết nối mạng di động đáng tin cậy
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng -30 đến 70°C
  • Tiêu dùng ít năng lượng: ít hơn 40 mW khi ở chế độ chờ

Cổng giao thức truy cập từ xa với bảo mật mạng VPN

  • Được quản lý bởi phần mềm quản lý IP tập trung Oncell Central Manager
  • Mạng VPN bảo mật và đáng tin cậy hỗ trợ chức năng NAT/OpenVPN/GRE/IPsec
  • Tính năng an ninh mạng dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443-4-2

Giao diện Cellular
Tiêu chuẩn CellularLTE CAT-1, HSPA, UMTS, EDGE, GPRS, GSM
Tốc độ truyền dữ liệu LTE10 MHz bandwidth: 10.2 Mbps DL, 5.2 Mbps UL
Tốc độ truyền dữ liệu HSPA7.2 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
Tùy chọn Band (EU)LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20
(800 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 900 MHz
GSM 900 MHz / 1800 MHz
Tùy chọn Band (AU)LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 28
(700 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 850 MHz / 900 MHz
Số SIM2
Connector Ăng ten Cellular2 SMA female
Giao diện Ethernet
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)2
Giao diện USB
Số cổng USB1
USB connectorUSB Type A
Tiêu chuẩn USBUSB 2.0
Giao diện Serial
Số cổng1
ConnectorDB9 male
Tiêu chuẩn SerialRS-232/422/485
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Baudrate75 bps to 921.6 kbps
Cổng điều khiểnRS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Đặc tính phần mềm Ethernet
ManagementOnCell Central Manager, GuaranLink, DHCP server, DDNS, ARP, Telnet, TCP/IP, UDP,
SMTP, Remote SMS Control, Syslog, SNMPv1/v2c/v3, Serial Console, Telnet Console,
Web Console, Wireless Search Utility
FirewallFilter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
RoutingNAT, Port forwarding
Bảo mậtHTTPS
Quản lý thời gianSNTP Client
IPsec VPN
AuthenticationPSK/X.509/RSA
EncryptionDES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
Concurrent VPN Tunnels5
Điện áp nguồn điện
Dòng điện đầu vào0.8 A (max.)
Điện áp đầu vào9 đến 36 VDC
Năng lượng tiêu dùng5 W (typ.)
Power ConnectorTerminal block
Reverse Polarity ProtectionHỗ trợ
Power ButtonReset button
Thông số vật lý
Vỏ bọcKim loại
IP chuẩn hóaIP30
Kích thước128.5 x 26 x 89.1 mm
Khối lượng550 g
Lắp đặtDIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Giới hạn môi trường
Dải nhiệt độ hoạt độngModel tiêu chuẩn : 0 đến 55°C
Model dải rộng : -30 đến 70°C
Nhiệt độ cất trữ-40 đến 85°C
Độ ẩm5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMCEN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
IEC 61000-4-8: 30 A/m
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
Rơi tự doIEC 60068-2-32
Địa điểm gồ ghềATEX, IECEx, Class I Division 2
Tần số vô tuyếnFCC, PTCRB
Tiêu chuẩn CellularEN 301489-1/17
EN 301511
EN 301908-1
AS/CA S042
EN 62311(MPE SAR)
An toànUL 60950-1, UL 62368-1
Chống sốcIEC 60068-2-27
Chống rungIEC 60068-2-6

Thông tin đặt hàng

ModelTiêu chuẩn CellularLTE BandDải nhiệt độ hoạt độngMounting
OnCell 3120-LTE-1-EULTE Cat 1B1 (2100 MHz)/ B3 (1800 MHz)
/ B8 (900 MHz) / B20 (800
MHz) / B28 (700 MHz)
0 đến 55°CWall, DIN rail
OnCell 3120-LTE-1-EU-TLTE Cat 1B1 (2100 MHz) / B3 (1800
MHz) / B8 (900 MHz) / B20
(800 MHz) / B28 (700 MHz)
30 đến 70°CWall, DIN rail
OnCell 3120-LTE-1-AULTE Cat 1B3 (1800 MHz) / B5 (850 MHz)
/ B8 (900 MHz) / B28 (700
MHz)
0 đến 55°CWall, DIN rail
OnCell 3120-LTE-1-AU-TLTE Cat 1B3 (1800 MHz) / B5 (850 MHz)
/ B8 (900 MHz) / B28 (700
MHz)
-30 đến 70°CWall, DIN rail

Phụ kiện (Bán riêng)

Ăng ten

ANT-LTEUS-ASM-01GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 1 dBi
ANT-LTE-ASM-02GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi
ANT-LTE-ASM-04 BKLTE Stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz providing omnidirectional radiation with a gain of 4.5 dBi.
ANT-LTE-ASM-05 BKLTE stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz with a gain of 5 dBi.
ANT-LTE-ANF-04GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional outdoor antenna, 4 dBi, IP66
ANT-LTE-OSM-03-3m BKMulti-band antenna that covers 700-2700 MHz. Specially designed for 2G, 3G, and 4G applications.
Magnetic mounting is available.
ANT-LTE-OSM-06-3m BK MIMOMulti-band antenna that covers 700-2700/2400-2500/5150-5850 MHz frequencies. Screw-fastened mounting and full IP67 waterproofing are available.

Cáp Ăng ten không dây

CRF-SMA(M)/N(M)-300N-type (male) to SMA (male), CFD200 cable, 3 m
A-CRF-SMSF-R3-100Cellular magnetic-base SMA connector with 1-meter RF cable

Wall-Mounting Kits

WK-36-02Wall-mounting kit, 2 plates, 6 screws, 36 x 67 x 2 mm

 

backtotop
cng-giao-thc-mng-di-ng-lte-cat-1-oncell-3120-lte-1