Dòng Oncell 3120-LTE-1 là một bộ chuyển đổi giao thức mạng LTE đáng tin cậy, an toàn, tiêu dùng ít năng lượng với phạm vi phủ sóng LTE cat 1 toàn cầu hiện đại. Bộ chuyển đổi giao thức mạng LTE cung cấp kết nối đáng tin cậy từ thiết bị Ethernet và Serial remote tới mạng di động. Vì vậy các ứng dụng của bạn có thể dễ dàng triển khai cho các tình huống truy cập từ xa. Với đặc tính tiết kiệm năng lượng hiệu quả, Oncell 3120-LTE-1 tiêu dùng năng lượng ít hơn 40 mW khi ở chế độ chờ và có thể được quản lý sử dụng các thời gian biểu. Để nâng cao độ tin cậy trong công nghiệp, Oncell 3120-LTE-1 có đặc điểm GuaranLink để đảm bảo kết nối di động mạnh mẽ.
Giao diện Cellular | |
Tiêu chuẩn Cellular | LTE CAT-1, HSPA, UMTS, EDGE, GPRS, GSM |
Tốc độ truyền dữ liệu LTE | 10 MHz bandwidth: 10.2 Mbps DL, 5.2 Mbps UL |
Tốc độ truyền dữ liệu HSPA | 7.2 Mbps DL, 5.76 Mbps UL |
Tùy chọn Band (EU) | LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz) UMTS/HSPA 2100 MHz / 900 MHz GSM 900 MHz / 1800 MHz |
Tùy chọn Band (AU) | LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz) UMTS/HSPA 2100 MHz / 850 MHz / 900 MHz |
Số SIM | 2 |
Connector Ăng ten Cellular | 2 SMA female |
Giao diện Ethernet | |
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 2 |
Giao diện USB | |
Số cổng USB | 1 |
USB connector | USB Type A |
Tiêu chuẩn USB | USB 2.0 |
Giao diện Serial | |
Số cổng | 1 |
Connector | DB9 male |
Tiêu chuẩn Serial | RS-232/422/485 |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Baudrate | 75 bps to 921.6 kbps |
Cổng điều khiển | RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1) |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Đặc tính phần mềm Ethernet | |
Management | OnCell Central Manager, GuaranLink, DHCP server, DDNS, ARP, Telnet, TCP/IP, UDP, SMTP, Remote SMS Control, Syslog, SNMPv1/v2c/v3, Serial Console, Telnet Console, Web Console, Wireless Search Utility |
Firewall | Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list |
Routing | NAT, Port forwarding |
Bảo mật | HTTPS |
Quản lý thời gian | SNTP Client |
IPsec VPN | |
Authentication | PSK/X.509/RSA |
Encryption | DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5 |
Concurrent VPN Tunnels | 5 |
Điện áp nguồn điện | |
Dòng điện đầu vào | 0.8 A (max.) |
Điện áp đầu vào | 9 đến 36 VDC |
Năng lượng tiêu dùng | 5 W (typ.) |
Power Connector | Terminal block |
Reverse Polarity Protection | Hỗ trợ |
Power Button | Reset button |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Kim loại |
IP chuẩn hóa | IP30 |
Kích thước | 128.5 x 26 x 89.1 mm |
Khối lượng | 550 g |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
Giới hạn môi trường | |
Dải nhiệt độ hoạt động | Model tiêu chuẩn : 0 đến 55°C Model dải rộng : -30 đến 70°C |
Nhiệt độ cất trữ | -40 đến 85°C |
Độ ẩm | 5 đến 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz IEC 61000-4-8: 30 A/m IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Địa điểm gồ ghề | ATEX, IECEx, Class I Division 2 |
Tần số vô tuyến | FCC, PTCRB |
Tiêu chuẩn Cellular | EN 301489-1/17 EN 301511 EN 301908-1 AS/CA S042 EN 62311(MPE SAR) |
An toàn | UL 60950-1, UL 62368-1 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Model | Tiêu chuẩn Cellular | LTE Band | Dải nhiệt độ hoạt động | Mounting |
OnCell 3120-LTE-1-EU | LTE Cat 1 | B1 (2100 MHz)/ B3 (1800 MHz) / B8 (900 MHz) / B20 (800 MHz) / B28 (700 MHz) | 0 đến 55°C | Wall, DIN rail |
OnCell 3120-LTE-1-EU-T | LTE Cat 1 | B1 (2100 MHz) / B3 (1800 MHz) / B8 (900 MHz) / B20 (800 MHz) / B28 (700 MHz) | 30 đến 70°C | Wall, DIN rail |
OnCell 3120-LTE-1-AU | LTE Cat 1 | B3 (1800 MHz) / B5 (850 MHz) / B8 (900 MHz) / B28 (700 MHz) | 0 đến 55°C | Wall, DIN rail |
OnCell 3120-LTE-1-AU-T | LTE Cat 1 | B3 (1800 MHz) / B5 (850 MHz) / B8 (900 MHz) / B28 (700 MHz) | -30 đến 70°C | Wall, DIN rail |
ANT-LTEUS-ASM-01 | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 1 dBi |
ANT-LTE-ASM-02 | GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi |
ANT-LTE-ASM-04 BK | LTE Stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz providing omnidirectional radiation with a gain of 4.5 dBi. |
ANT-LTE-ASM-05 BK | LTE stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz with a gain of 5 dBi. |
ANT-LTE-ANF-04 | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional outdoor antenna, 4 dBi, IP66 |
ANT-LTE-OSM-03-3m BK | Multi-band antenna that covers 700-2700 MHz. Specially designed for 2G, 3G, and 4G applications. Magnetic mounting is available. |
ANT-LTE-OSM-06-3m BK MIMO | Multi-band antenna that covers 700-2700/2400-2500/5150-5850 MHz frequencies. Screw-fastened mounting and full IP67 waterproofing are available. |
CRF-SMA(M)/N(M)-300 | N-type (male) to SMA (male), CFD200 cable, 3 m |
A-CRF-SMSF-R3-100 | Cellular magnetic-base SMA connector with 1-meter RF cable |
WK-36-02 | Wall-mounting kit, 2 plates, 6 screws, 36 x 67 x 2 mm |
cng-giao-thc-mng-di-ng-lte-cat-1-oncell-3120-lte-1