Bộ chuyển đổi 1 cổng ZigBee sang Ethernet gateway
NPort Z3150 tương thích với chuẩn IEEE 802.15.4/ZigBee, cung cấp giải pháp không dây ổn định cho hệ thống mạng serial sang Zigbee mà hạn chế việc sử dụng dây.
Nport Z3150 được thiết kế đặc biệt đóng vai trò như một thiết bị điều phối trung tâm (ZigBee Coordinator – ZC), cung cấp các điểm với giao diện Ethernet tới mạng ZigBee PAN. Kết nối Internet và các dịch vụ mạng cũng được cung cấp qua mạng ZigBee PAN. Người dùng từ xa có thể giám sát các thiết bị ZigBee trong PAN qua Nport Z3150.
Hình bên dưới thể hiện cấu trúc điển hình của hệ thống mạng ZigBee. Nport Z3150 là thiết bị điều phối trung tâm kết nối tới các router ZigBee và router được kết nối tới thiết bị đầu cuối (ZED)
Giao diện ZigBee | |
Tiêu chuẩn RF | 802.15.4/ZigBee compliant |
Tần số | 2.4 GHz |
Tốc độ dữ liệu RF | 250 kbps |
Độ nhạy Rx | -96 dBm |
Công suất phát sóng Tx | 4.5 dBm (Max) |
Khoảng cách truyền | Up to 100 m (open space) |
Ăng ten | 2 dBi |
Kênh RF | 16 channels |
Loại thiết bị | Coordinator, Router (NPort Z2150 only), End Device (NPort Z2150 only) |
Cấu trúc mạng | Sao, lưới, cây |
Bảo mật | 128-bit AES encryption algorithms |
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Phần cứng | |
DIP Switch | Console/Operation Mode |
SW1 | Pull high/low resister, Termination for RS-422/485. |
Nút reset | Reset to default |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 1 |
Tiêu chuẩn | RS-232/422/485 |
Đầu nối | DB9 male |
Cách ly cổng serial | 1 kV surge protection |
Điều khiển chiều dữ liệu RS-485 | ADDC (Automatic Data Direction Control) |
Thông số cổng serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Mark, Space |
Điều khiển dòng dữ liệu | RTS/CTS, XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-4w | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Cấu hình | Web Console |
Nâng cấp firmware | Windows Utility, Web Console |
Thông sô thiết kế | |
Vỏ | Aluminum |
Trọng lượng | 780 g (1.72 lb) |
Kích thước | Without ears: 77 x 111 x 26 mm (3.33 x 4.37 x 1.02 in) With ears: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% RH |
Yêu cầu nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng điện vào | 120 mA @ 12 V Connector: Power Jack with Screw, Terminal block |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal:0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Radio | CE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328, ETSI EN 301 489-1-17, ETSI EN 301 489-1) |
Độ ổn định | |
Trình tự khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | 1,109,589 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort Z3150 | Bộ chuyển đổi 1 cổng ZigBee sang Ethernet gateway, 0 ~ 60°C |
Phụ kiện tùy chọn
Adapter nguồn
Model No. | Mô tả |
PWR-12150-USJP-SA-T | Bộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug |
PWR-12150-EU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug |
PWR-12150-UK-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug |
PWR-12150-CN-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug |
PWR-12150-AU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug |
CBL-PJ21NOPEN-BK-30 | Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa |
PWR-12050-WPEU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug |
PWR-12050-WPUSJP-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug |
PWR-12050-WPUK-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug |
PWR-12050-WPCN-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug |
PWR-12050-WPAU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/AU Plug |
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
Chống xung trên cổng serial, Ethernet và nguồn
Xung, gây ra bởi điện áp cao khi chuyển mạch và sét, là mối đe dọa thường xuyên cho tất cả thiết bị điện. Giải pháp chống xung hàng đầu của Moxa được áp dụng cho cả cổng serial, Ethernet và nguồn của NPort® 5100A đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáp ứng với IEC 61000-4-5. Tính năng này giúp xây dựng các giải pháp mạnh mẽ về chuyển đổi serial sang Ethernet, có thể bảo vệ thiết bị điện khỏi xung điện áp và nhiễu điện.
Kích thước
Pin Assignment
b-chuyn-i-tn-hiu-zigbee-sang-ethernet-nport-z3150