Bộ chuyển đổi 1 và 2 cổng serial sang WiFi (802.11a/b/g/n)
Nport W2150A và W2250A là sự lựa chọn hoàn hảo cho kết nối thiết bị serial và Ethernet như PLC, đồng hồ, cảm biến vào hệ thống LAN không dây. Phần mềm truyền thông có thể truy cập vào thiết bị serial từ bất kỳ nới đâu qua hệ thống LAN không dây. Hơn nữa, thiết bị chuyển đổi không day này yêu cầu ít cáp và là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khó đi dây. Trong chế độ Infrastructure hoặc Ad-Hoc, Nport W2150A và Nport W2250A có thể kết nối tới hệ thống mạng Wi-Fi ở văn phòng và nhà máy, cho phép người dùng di chuyển hoặc chuyển vùng giữa một vài Access Point và cung cấp một giải pháp tuyệt vời cho thiết bị thường xuyên di chuyển từ điểm này đến điểm khác.
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện WLAN | |
Tiêu chuẩn | 802.11a/b/g/n |
Chế độ mạng | Infrastructure, Ad-Hoc |
Công suất phát | 802.11b: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps, Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps 802.11a: Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11g: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 GHz Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6.5 Mbps, Typ. 12 dBm ±1.5 dBm @ 72.2 Mbps 802.11n 5 GHz Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6.5 Mbps, Typ. 12 dBm ±1.5 dBm @ 150 Mbps |
Độ nhạy thu | 802.11b: -92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps 802.11a: -91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps 802.11g: -91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 GHz -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz) 802.11n 5 GHz -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz) -85 dBm @ 13.5 Mbps (40 MHz), -67 dBm @ 150 Mbps (40 MHz) |
Loại tần số vô tuyến | DSSS/OFDM |
Tốc độ truyền | 802.11a: 54 Mbps 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 6 to 54 Mbps 802.11n: 6.5 to 150 Mbps |
Khoảng cách truyền | Up to 100 meters (in open areas) |
Bảo mật không dây | • WEP: 64-bit/128-bit data encryption • WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK) mode • Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAP/MD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/ MSCHAP, EAP-TTLS/MSCHAPV2, EAP-TTLS/EAP-MSCHAPV2, EAP-TTLS/EAP-GTC, EAP-TTLS/EAP-MD5, LEAP |
Đầu nối ăng ten | Reverse SMA |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | NPort W2150A: 1 NPort W2250A: 2 |
Tiêu chuẩn serial | RS-232/422/485 (DB9 male connector) |
Bộ đệm cổng offline | NPort W2150A: 20 MB NPort W2250A: 10 MB |
Chống xung cổng serial | 1 kV (level 2) |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển dòng dữ liệu | RTS/CTS, XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial | 64 KB |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-4w | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Tùy chọn cấu hình bảo mật | HTTPS, SSH |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Các tiện ích | NPort Search Utility and NPort Windows Driver manager |
Quản lý | SNMP MIB-II |
Thông sô thiết kế | |
Vỏ | Aluminum sheet metal (1 mm) |
Trọng lượng | NPort W2150A: 547 g (1.21 lb) NPort W2250A: 557 g (1.23 lb) |
Kích thước | Without ears or antenna: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in) With ears, without antenna: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in) Antenna Length: 109.79 mm (4.32 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-4 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng diện vào | NPort W2150A: 179 mA @ 12 VDC NPort W2250A: 200 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Radio | CE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328, ETSI EN 301 489-17, ETSI EN 301 489-1), ARIB RCR STD-33, ARIB STD-66 |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | RTC (real-time clock) |
Trình tự khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | NPort W2150A: 383,187 hrs NPort W2250A: 363,327 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort W2150A | Bộ chuyển đổi 1 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 ~ 55°C, kèm bộ nguồn |
NPort W2250A | Bộ chuyển đổi 2 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 ~ 55°C, kèm bộ nguồn |
NPort W2150A-T | Bộ chuyển đổi 1 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, -40 ~ 75°C |
NPort W2250A-T | Bộ chuyển đổi 2 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, -40 ~ 75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
Ăng ten LAN không dây
Model No. | Mô tả |
ANT-WSB-ANF-09 | Antena single-band 2.4GHz, Omni-directional, 9 dBi, N-type (female) |
ANT-WSB-PNF-12 | Antena single-band 2.4GHz, Directional, 12 dBi, N-type (female) |
ANT-WSB-PNF-18 | Antena single-band 2.4GHz, Directional, 18 dBi, N-type (female) |
ANT-WDB-ANM-0502 | Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/7 dBi, kiểu N (male) |
ANT-WDB-ANF-0609 | Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/8 dBi, kiểu N (male) |
ANT-WDB-PNF-1518 | Antena 2.4/5GHz, Dual-band Directional , 15/18 dBi, N-type (female) |
ANT-WDB-ANF-0407 | Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/7 dBi, kiểu N (female) |
ANT-WSB-AHRM-05-1.5m | Antena single-band 2.4GHz, Omni-directional, 5 dBi, magnetic RP-SMA (male), 1.5 meters |
ANT-WSB5-ANF-12 | Antena single-band 5GHz, Directional, 12 dBi, N-type (female) |
ANT-WSB5-PNF-18 | Antena single-band 5GHz, Directional, 18 dBi, N-type (female) |
ANT-WDB-ANM-0407 | Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 5/2 dBi, kiểu N (male) |
b-chuyn-i-1-2-cng-tn-hiu-serial-sang-wifi-nport-w2150a-w2250a