Tính năng và lợi ích

  • Thiết bị máy chủ serial 4 cổng RS-232/422/485• Serial QoS cho cấu hình ưu tiên truyền dữ liệu serial

    • Bảo vệ cách ly 2 kV (DC) cho mỗi cổng serial (chỉ S8455)

    • Điều chỉnh đẩy điện trở cao/thấp cho cổng RS-485 (chỉ S8455)

  • Tích hợp switch Ethernet managed• S8455I Fiber: 2 cổng Ethernet fiber và 3 cổng Ethernet

    • S8455I tất cả cổng đồng: 5 cổng Ethernet

    • S8458: 4 cổng Ethernet fiber và 4 cổng Ethernet

  • Dự phòng Ethernet với Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian phục hồi < 20 ms) hoặc hỗ trợ RSTP/STP (IEEE 802.1w/D)
  • Hỗ trợ QoS, IGMP-snooping/GMRP, VLAN, LACP, SNMPv1/v2c/v3, RMON
  • Bảo vệ chống xung cho serial, nguồn điện, Ethernet

Tổng quan

Dòng NPort S8000 kết hợp một thiết bị máy chủ công nghiệp với mooyj switch Ethernet managed đầy đủ chức năng với 4 cổng serial RS-232/422/485, cho phép bạn dễ dàng cài đặt, quản lý, bảo trì sản phẩm. Kết hợp một thiết bị máy chủ và 1 switch trong 1 sản phẩm cho phép bạn tiết kiệm không gian trong tủ bảng, giảm tiêu thụ điện năng tổng thể, giảm chi phí, khi đó bạn sẽ không cần mua switch và thiết bị máy chủ serial riêng.

Hỗ trợ đầy đủ chức năng thiết bị máy chủ dòng NPort 5000

Dòng NPort S8000 hỗ trợ đầy đủ dãy chức năng dòng thiết bị máy chủ NPort 5000. Bạn có thể truy cập các thiết bị serial hiện hành bằng việc kết nối lên tới 4 thiết bị serial thông qua cổng Ethernet, chỉ với yêu cầu cấu hình đơn giản. Hơn nữa, truyền dữ liệu giữa giao diện serial và Ethernet là 2 hướng.

Switch Ethernet Managed đầy đủ chức năng

Dòng NPort S8000 tích hợp switch Ethernet managed đầy đủ chức năng hỗ trợ QoS, IGMP- snooping/GMRP, VLAN, cổng Trunking, SNMPv1/v2c/v3, IEEE 802.1X, cho phép bạn xử lý hầu hết các loại ứng dụng, dự phòng Ethernet, được sử dụng để tăng độ đáng tin cậy và tính khả dụng của mạng Ethernet công nghiệp, được cung cấp bởi công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain của Moxa (thời gian phục hồi < 20 ms) hoặc RSTP/STP (IEEE 802.1w/D).

Dự phòng Ring ở cấp thiết bị

Mạng truyền thông cấp thiết bị cho tự động hóa công nghiệp là rất quan trọng vì nó được sử dụng để kiểm soát và giám sát quy trình của thiết bị. Độ đáng tin cậy của các giao tiếp này phụ thuộc vào dự phòng ring ở cấp thiết bị. Nó được thiết kế để cung cấp phát hiện lỗi mạng nhanh chóng và cấu hình lại để hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu kiểm soát khắt khe. Dòng NPort S8000 tích hợp một thiết bị máy chủ NPort đầy đủ chức năng với một switch công nghiệp để mang thiết bị serial và Ethernet cùng một lúc. Hơn nữa, NPort S8000 cũng có thể đạt được khả năng dự phòng ring với tiêu chuẩn STP/RSTP và 2 giao thức dự phòng Turbo Ring hoặc Turbo Chain độc quyền của Moxa. Thiết kế tất cả trong một này có thể được sử dụng để tối ưu hóa hoặc đơn giản hóa mạng thiết bị của bạn và nâng cao độ đáng tin cậy.

Rugged Design with Complete Protection 

• General Specifications
• Port Summary
Serial Ports4 RS-232/422/485 ports
Ethernet Switch PortsNPort S8455I all copper: 5 RJ45 copper ports
NPort S8455I fiber: 3 RJ45 copper ports and 2 fiber ports
NPort S8458: 4 RJ45 copper ports and 4 fiber ports
Console Ports1 (8-pin RJ45 connector)
• Physical Characteristics
HousingMetal
WeightNPort S8455I: 578 g (1.27 lb)
NPort S8458: 1,105 g (2.44 lb)
DimensionsNPort S8455I: 73.1 x 134 x 125 mm (2.88 x 5.27 x 4.92 in)
NPort S8458: 93 x 144 x 125 mm (3.66 x 5.64 x 4.92 in)
• Environmental Limits
Operating TemperatureStandard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models:
NPort S8455I-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
NPort S8458-T: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Storage Temperature-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage12 to 48 VDC
Input CurrentNPort S8455I: 935 mA @ 12 VDC
NPort S8458: 940 mA @ 12 VDC
• Standards and Certifications
SafetyUL 508, UL 60950-1
EMCEN 55022/24
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMSNPort S8455I:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power 1 kV (4 kV for all copper models); Signal: 0.25 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to
Hazardous LocationUL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D (S8455I all copper model only)
• Warranty
Warranty Period5 years
DetailsSee www.moxa.com/warranty
• Device Server Specifications
• Serial Interface
Number of Ports4
Serial StandardsRS-232/422/485
ConnectorDB9 male
Serial Line Protection2 kV isolation protection (NPort S8455I only)
RS-485 Data Direction ControlADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-4851 KΩ, 150 KΩ
Terminator for RS-485120 Ω
Console PortDedicated RS-232 console port (8-pin RJ45)
• Serial Communication Parameters
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Flow ControlRTS/CTS and XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 Kbps
• Serial Signals
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
• Software
Configuration OptionsWeb Console, Telnet Console, Serial Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Operation ModesReal COM, TCP Server, TCP Client, UDP, RFC2217
ManagementSNMP MIB-II
• Reliability
Alert ToolsBuilt-in buzzer and RTC (real-time clock)
Automatic Reboot TriggerBuilt-in WDT (watchdog timer)
• MTBF (mean time between failures)
TimeNPort S8455I Single-mode: 286,993 hrs
NPort S8455I Multi-mode: 200, 951 hrs
NPort S8455I All copper: 287,354 hrs
NPort S8458: 163,624 hrs
StandardTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR
• Ethernet Switch Specifications
• Ethernet Interface
StandardsIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1x for Authenti
Network ProtocolsICMP, IPv4, TCP, UDP, ARP, Telnet, DNS, HTTP, SMTP, SNTP, IGMPv1/v2, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 82, BootP, TFTP, SNTP, SMTP, RARP, GMRP, LACP, RMON
MIBMIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Flow ControlIEEE 802.3x flow control, back pressure flow control interface
• Switch Properties
Priority Queues4
Max. Number of Available VLANs64
VLAN ID RangeVID 1 to 4094
IGMP Groups256
• Optical Fiber Interface
• Switch Interface
RJ45 Ports10/100BaseT(X) auto negotiation speed, F/H duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
DIP SwitchesTurbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Alarm Contact2 relay outputs with current carrying capacity of 1A @ 24 VDC

To request a quote, indicate which items you are interested in below and click “Get a Quote”.

Available Models

Model No.Description
NPort S8455I4 RS-232/422/485 ports, 5 10/100M Ethernet ports, 12 to 48 VDC, 2 kV isolation protection, 0 to 60°C operating temperature
NPort S8455I-T4 RS-232/422/485 ports, 5 10/100M Ethernet ports, 12 to 48 VDC, 2 kV isolation protection, -40 to 75°C operating temperature
NPort S8455I-MM-SC4 RS-232/422/485 ports, 3 10/100M Ethernet ports, 2 100M multi-mode fiber ports with SC connector, 15 KV ESD, 12-48 VDC, 0 to 60°C
NPort S8455I-SS-SC4 RS-232/422/485 ports, 3 10/100M Ethernet ports, 2 100M single-mode fiber ports with SC connector, 15 KV ESD, 12-48 VDC, 0 to 60°C
NPort S8455I-MM-SC-T4 RS-232/422/485 ports, 3 10/100M Ethernet ports, 2 100M multi-mode fiber ports with SC connector, 15 KV ESD, 12-48 VDC, -40 to 75°C
NPort S8455I-SS-SC-T4 RS-232/422/485 ports, 3 10/100M Ethernet ports, 2 100M single-mode fiber ports with SC connector, 15 KV ESD, 12-48 VDC, -40 to 75°C
NPort S8458-4S-SC-T4 RS-232/422/485 ports, 4 10/100M Ethernet ports, 4 100M single-mode fiber ports with SC connector, 12-48 VDC, -40 to 85°C operating temperature

Optional Accessories

 Connectors

Model No.Description
Mini DB9F-to-TBDB9 Female to Terminal Block connector

 Trial Software

Model No.Description
MXviewIndustrial network management software designed for converged automation networks

Appearance

Dimensions

 

 

Pin Assignment

 

 

 

 

 

backtotop
combo-switch-v-thit-b-my-ch-serial-nport-s8000-moxa