• Tính năng
    • Kết nối các thiết bị serial và Ethernet vào hệ thống mạng IEEE 802.11a/b/g/n
    • Dự phòng nguồn đôi DC và hỗ trợ rơ le đầu ra
    • Truy cập dữ liệu bảo mật với WEP/WPA/WPA2
    • Thẻ microSD cho sao lưu cấu hình
    • Tính năng Client không dây cho phép tích hợp linh hoạt
    • Chống xung lên đến 4kV
    • 4DI và 2 DO

    Tổng quan

    Dòng NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O là thiết bị serial device server với tín hiệu I/O tạo ra sự linh hoạt đối đa khi người dùng cần tích hợp thiết bị serial tại cấp trường vào hệ thống mạng Ethernet không dây. Sự kết hợp với các tín hiệu I/O khiến thiết bị phù hợp vớin hiều ứng dụng thu thập dữ liệu trong công nghiệp. DI/O trên thiết bị có thể được kiểm soát qua TCP/IP sử dụng giao thức Modbus TCP và có thể được cấu hình và bảo mật từ trình duyệt web. Thiết bị cũng có thể được cài đặt như là 1 cổng COM (patented Real COM) trên Windows/ Linux khiến chúng phù hợp với các thiết bị hiện hữu.

    Tất cả thiết bị được thiết kế bền chắc, có thể lắp đặt kiểu DIN-rail và được thiết kế với nguồn vào đôi để đảm bảo hệ thống có thể vận hành liên tục.

    Client không dây

    Device server được trang bị 1 cổng Ethernet cho phép dữ liệu được truyền đi liên tục giữa đường serial, LAN và WAN cho phép giao diện LAN và WLAN được kết nối với nhau bằng một địa chỉ IP duy nhất.

    Quản lý và cấu hình từ xa an toàn với SSH/HTTPS

    Truy cập trái phép là một trong những vấn đề đau đầu của các nhà quản lý hệ thống. Ngoài tính năng lọc địa chỉ IP và bảo vệ bằng password, NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O cũng hỗ trợ SSH và HTTPS để ngăn chặn các hacker. Để truyền các tin nhắn điều khiển một cách an toàn, mở bảng điều khiển sử dụng giao diện web hỗ trợ HTTPS (ví dụ như Internet Explorer). Bạn cũng có thể mở bảng điều khiển serial hoặc Telnet như PuTTY sử dụng trình giả lập đầu cuối hỗ trợ SSH.

    Tùy chọn Baurate giữa từ 50 bps và 921.6 kbps

    Hầu hết các device server chỉ hỗ trợ một số giá trị về baurate nhất định. Tuy nhiên, một vài ứng dụng sẽ có các yêu cầu đặc biệt về baurate như 250 kbps hoặc 500kbps. Với Nport NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O, bạn có thể tùy chọn tốc độ baurate giữa 50 và 921.6 kbps. Nếu baurate bạn yêu cầu không phải là baurate tiêu chuẩn, lựa chọn mục “khác” từ danh sách và nhấn nút “enter”

Giao diện Ethernet
Số cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nốiRJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
Giao diện WLAN
Tiêu chuẩn802.11a/b/g/n
Chế độ mạngInfrastructure, Ad-Hoc
Công suất phát802.11b:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps,
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4
Độ nhạy thu802.11b:
-92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
-91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
-91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4 GHz
-89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
802.11n 5 GHz
-89 dBm
Loại tần số radioDSSS/OFDM
Tốc độ truyền802.11a: 54 Mbps
802.11b: 11 Mbps
802.11g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 150 Mbps
Khoảng cách truyềnUp to 100 meters (in open areas)
Bảo mật không dây• WEP: 64-bit/128-bit data encryption
• WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK mode
• Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAPMD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/MSCHAP, EAP-TTLS
Đầu nối ăng tenReverse SMA
Giao diện serial
Số lượng cổngNPort IAW5150A-6I/O: 1
NPort IAW5250A-6I/O: 2
Tiêu chuẩn serialRS-232/422/485 (DB9 male connector)
Cách ly cổng serial4 kV (level 4)
Bộ đệm cổng offlineNPort IAW5150A-6I/O: 20 MB
NPort IAW5250A-6I/O: 10 MB
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit dừng1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệuRTS/CTS and XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial64 KB
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
DI/DO
DI4 channels
DO2 channels
Cách ly3k VDC or 2k Vrms
Đầu vào số
Loại cảm biếnWet Contact (NPN or PNP), Dry Contact
Chế độ I/ODI or Event Counter
Dry Contact• On: short to GND
• Off: open
Wet Contact (DI to COM)• On: 10 to 30 VDC
• Off: 0 to 3 VDC
Counter Frequency20 Hz
Digital Filtering Time IntervalSoftware Configurable
Đầu ra số
LoạiSink
Chế độ I/ODO or Pulse Output
Bảo vệ quá áp45 VDC
Bảo vệ quá dòng2.6 A
Tắt khi quá nhiệt175°C (typical), 150°C (min.)
Current Rating200 mA per channel
Card lưu trữ1 microSD (SDHC) card slot; supports up to 32 GB
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS , Modbus TCP (for I/O communication)
Tùy chọn cấu hìnhWeb Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Tùy chọn cấu hình bảo mậtHTTPS, SSH
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
UtilitiesDevice Search Utility and NPort Windows Driver manager
Quản lýSNMP MIB-II
Thông số thiết kế
VỏAluminum sheet metal
Trọng lượngNPort IAW5150A-6I/O:
without the box: 739.50 g (1.63 lb)
with the box: 936.40 g (2.06 lb)
NPort IAW5250A-6I/O:
without the box: 756.50 g (1.67 lb)
with the box: 953.45 g (2.10 lb)
Kích thước59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in)
Chiều dài ăng ten109.79 mm (4.32 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ vận hànhStandard Models: 0 to 60°C (32 to 131°F))
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 75°C (-4 to 167°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Công suất tiêu thụNPort IAW5150A-6I/O: 300 mA @ 12 V
NPort IAW5250A-6I/O: 300 mA @ 12 V
Đầu nốiTerminal block
Tiêu cuẩn chứng nhận
An toànUL 60950-1, EN 60950-1
EMCEN 61000-6-2/6-4
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power 1 kV; Signal: Ethernet (2 kV), Serial (4 kV)
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
RadioCE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328), ARIB RCR STD-33, ARIB STD-66
Độ ổn định
Cảnh báoRTC (real-time clock)
Trình tự khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi
Thời gianNPort IAW5150A-6I/O: 282,087 hrs
NPort IAW5250A-6I/O: 237,037 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort IAW5150A-6I/ODevice server không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C
NPort IAW5250A-6I/ODevice server không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C

Phụ kiện tùy chọn

Phụ kiện lắp đặt AP không dây

Model No.Mô tả
WK-51-01Phụ kiện lắp tường, rộng 51mm

Đầu nối

Model No.Mô tả
Mini DB9F-to-TBBộ chuyển DB9 Female sang khối terminal

 

backtotop
b-chuyn-i-khng-dy-1-2-cng-serial-ieee-nport-iaw5000a-6i-o