Bộ chuyển đổi không dây 1/ 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO
NPort IAW5000A-6I/O Series Datasheet
NPort IAW5000A-6I/O Series Quick Installation Guide
NPort IAW5150A/5250A-6I/O Series User’s Manual
PComm Lite – Serial Communication Tool for Windows 2000, XP, 2003, Vista, 2008, 7 (x86 and x64)
Tổng quan
Dòng NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O là thiết bị serial device server với tín hiệu I/O tạo ra sự linh hoạt đối đa khi người dùng cần tích hợp thiết bị serial tại cấp trường vào hệ thống mạng Ethernet không dây. Sự kết hợp với các tín hiệu I/O khiến thiết bị phù hợp vớin hiều ứng dụng thu thập dữ liệu trong công nghiệp. DI/O trên thiết bị có thể được kiểm soát qua TCP/IP sử dụng giao thức Modbus TCP và có thể được cấu hình và bảo mật từ trình duyệt web. Thiết bị cũng có thể được cài đặt như là 1 cổng COM (patented Real COM) trên Windows/ Linux khiến chúng phù hợp với các thiết bị hiện hữu.
Tất cả thiết bị được thiết kế bền chắc, có thể lắp đặt kiểu DIN-rail và được thiết kế với nguồn vào đôi để đảm bảo hệ thống có thể vận hành liên tục.
Client không dây
Device server được trang bị 1 cổng Ethernet cho phép dữ liệu được truyền đi liên tục giữa đường serial, LAN và WAN cho phép giao diện LAN và WLAN được kết nối với nhau bằng một địa chỉ IP duy nhất.
Quản lý và cấu hình từ xa an toàn với SSH/HTTPS
Truy cập trái phép là một trong những vấn đề đau đầu của các nhà quản lý hệ thống. Ngoài tính năng lọc địa chỉ IP và bảo vệ bằng password, NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O cũng hỗ trợ SSH và HTTPS để ngăn chặn các hacker. Để truyền các tin nhắn điều khiển một cách an toàn, mở bảng điều khiển sử dụng giao diện web hỗ trợ HTTPS (ví dụ như Internet Explorer). Bạn cũng có thể mở bảng điều khiển serial hoặc Telnet như PuTTY sử dụng trình giả lập đầu cuối hỗ trợ SSH.
Tùy chọn Baurate giữa từ 50 bps và 921.6 kbps
Hầu hết các device server chỉ hỗ trợ một số giá trị về baurate nhất định. Tuy nhiên, một vài ứng dụng sẽ có các yêu cầu đặc biệt về baurate như 250 kbps hoặc 500kbps. Với Nport NPort IAW5150A-6I/O và NPort IAW5250A-6I/O, bạn có thể tùy chọn tốc độ baurate giữa 50 và 921.6 kbps. Nếu baurate bạn yêu cầu không phải là baurate tiêu chuẩn, lựa chọn mục “khác” từ danh sách và nhấn nút “enter”
Giao diện Ethernet | |
Số cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện WLAN | |
Tiêu chuẩn | 802.11a/b/g/n |
Chế độ mạng | Infrastructure, Ad-Hoc |
Công suất phát | 802.11b: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps, Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps 802.11a: Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11g: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 |
Độ nhạy thu | 802.11b: -92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps 802.11a: -91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps 802.11g: -91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 GHz -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz) 802.11n 5 GHz -89 dBm |
Loại tần số radio | DSSS/OFDM |
Tốc độ truyền | 802.11a: 54 Mbps 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 6 to 54 Mbps 802.11n: 6.5 to 150 Mbps |
Khoảng cách truyền | Up to 100 meters (in open areas) |
Bảo mật không dây | • WEP: 64-bit/128-bit data encryption • WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK mode • Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAPMD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/MSCHAP, EAP-TTLS |
Đầu nối ăng ten | Reverse SMA |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | NPort IAW5150A-6I/O: 1 NPort IAW5250A-6I/O: 2 |
Tiêu chuẩn serial | RS-232/422/485 (DB9 male connector) |
Cách ly cổng serial | 4 kV (level 4) |
Bộ đệm cổng offline | NPort IAW5150A-6I/O: 20 MB NPort IAW5250A-6I/O: 10 MB |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS and XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial | 64 KB |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
DI/DO | |
DI | 4 channels |
DO | 2 channels |
Cách ly | 3k VDC or 2k Vrms |
Đầu vào số | |
Loại cảm biến | Wet Contact (NPN or PNP), Dry Contact |
Chế độ I/O | DI or Event Counter |
Dry Contact | • On: short to GND • Off: open |
Wet Contact (DI to COM) | • On: 10 to 30 VDC • Off: 0 to 3 VDC |
Counter Frequency | 20 Hz |
Digital Filtering Time Interval | Software Configurable |
Đầu ra số | |
Loại | Sink |
Chế độ I/O | DO or Pulse Output |
Bảo vệ quá áp | 45 VDC |
Bảo vệ quá dòng | 2.6 A |
Tắt khi quá nhiệt | 175°C (typical), 150°C (min.) |
Current Rating | 200 mA per channel |
Card lưu trữ | 1 microSD (SDHC) card slot; supports up to 32 GB |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS , Modbus TCP (for I/O communication) |
Tùy chọn cấu hình | Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Tùy chọn cấu hình bảo mật | HTTPS, SSH |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Utilities | Device Search Utility and NPort Windows Driver manager |
Quản lý | SNMP MIB-II |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Aluminum sheet metal |
Trọng lượng | NPort IAW5150A-6I/O: without the box: 739.50 g (1.63 lb) with the box: 936.40 g (2.06 lb) NPort IAW5250A-6I/O: without the box: 756.50 g (1.67 lb) with the box: 953.45 g (2.10 lb) |
Kích thước | 59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in) |
Chiều dài ăng ten | 109.79 mm (4.32 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 131°F)) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-4 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Công suất tiêu thụ | NPort IAW5150A-6I/O: 300 mA @ 12 V NPort IAW5250A-6I/O: 300 mA @ 12 V |
Đầu nối | Terminal block |
Tiêu cuẩn chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1, EN 60950-1 |
EMC | EN 61000-6-2/6-4 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power 1 kV; Signal: Ethernet (2 kV), Serial (4 kV) IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 |
Radio | CE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328), ARIB RCR STD-33, ARIB STD-66 |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | RTC (real-time clock) |
Trình tự khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi | |
Thời gian | NPort IAW5150A-6I/O: 282,087 hrs NPort IAW5250A-6I/O: 237,037 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort IAW5150A-6I/O | Device server không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C |
NPort IAW5250A-6I/O | Device server không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện lắp đặt AP không dây
Model No. | Mô tả |
WK-51-01 | Phụ kiện lắp tường, rộng 51mm |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
b-chuyn-i-khng-dy-1-2-cng-serial-ieee-nport-iaw5000a-6i-o