Tính năng và lợi ích

  • 6 hoặc 12 digital I/O thu thập dữ liệu chính để giám sát trạng thái
  • Kết nối dữ liệu serial/I/O tới đám mây thông qua MQTT chung
  • Hỗ trợ kết nối MQTT với tùy chọn thiết bị SDK tới đám mây tới đám mây Azure/Alibaba
  • Hỗ trợ kết nối MQTT với TLS và chứng nhận ở định dạng dữ liệu RAW và JSON
  • Thẻ microSD để sao lưu/nhân bản cấu hình, nhật ký sự kiện, bộ đệm dữ liệu khi kết nối đám mây bị mất
  • Hỗ trợ đóng gói lại kích thước dữ liệu serial (lên tới 4K) giúp tiết kiệm số lượng gói tin cần thiết gửi tới nền tảng đám mây
  • Dự phòng đầu vào nguồn điện DC kép và đầu ra rơ le
  • Các cổng Ethernet xếp tẩng giúp dễ dàng đấu nối
  • Cảnh báo và thông báo bằng đầu ra rơ le và email
  • Bảo vệ chống xung serial 4 kV

Giới thiệu

Thiết bị máy chủ serial NPort IA5000A-I/O được xây dựng dựa trên digital I/O, mang đến độ linh hoạt tối đa khi bạn cần tích hợp thiết bị serial hiện trường với một mạng Ethernet hoặc nền tảng đám mây. Thiết bị máy chủ clould-ready có thể giao tiếp với các ứng dụng IIoT, sử dụng MQTT chung hoặc dịch vụ đám mây của bên thứ ba, như là Azure và Alibaba Cloud. Sự kết hợp của các digital I/O giúp thiết bị máy chủ phù hợp cho nhiều ứng dụng thu thập dữ liệu công nghiệp. Các DI/DO trên thiết bị có thể được kiểm soát qua TCP/IP sử dụng giao thức Modbus TCP và có thể được cấu hình và bảo mật từ một trình duyệt web. Thiết bị cũng có thể được thiết lập như một cổng COM (COM thực được cấp bằng sáng chế) trên một PC Windows/Linux giúp nó tương thích với các ứng dụng hiện hành.

Tất cả các mã đều có cấu trúc chắc chắn, gắn vào thanh DIN, được thiết kế với đầu vào nguồn điện dự phòng đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn cho các ứng dụng công nghiệp.

Các cổng Ethernet xếp tầng giúp dễ dàng đấu nối

Thiết bị máy chủ NPort IA5000A-I/O trang bị 2 cổng Ethernet có thể được sử dụng như cổng switch Ethernet. Một cổng kết nối trực tiếp tới mạng hoặc server, và cổng khác có thể kết nối được với thiết bị máy chủ NPort IA hoặc thiết bị Ethernet khác. Các cổng Ethernet kép giúp giảm chi phí đấu dây bằng việc loại bỏ sự cần thiết kết nối mỗi thiết bị tới switch Ethernet riêng biệt.

Hỗ trợ giao thức MTConnect để giám sát các đầu vào Digital

MTConnect được thiết kế giành riêng cho các ứng dụng shop-floor nhằm mục đích chuyển đổi dữ liệu shop-floor thành định dạng chuẩn có thể được hiểu bởi một số ứng dụng phần mềm tuân thủ MTConnect. Nếu dữ liệu có thể được xác định bằng giao diện tuân thủ MTConnect (tên, loại, mô tả, vv), nó loại bỏ sự cần thiết xác định lại dữ liệu trong mỗi ứng dụng. Đối với các công cụ máy móc hiện hành không hỗ trợ MTConnect, thực tế chung là để lấy dữ liệu liên quan tới máy móc thông qua các I/O và kết nối cảm biến. NPort IA5000A-I/O của Moxa khả năng hỗ  MTConnect-enabled cho tất cả các digital input trên thiết bị và cung cấp một giao diện cấu hình cho người dùng để xác định dữ liệu và các thẻ MTConnect thích hợp cần được gắn với các digital input.

Cấu hình và quản lý từ xa an toàn với SSH/HTTPS

Truy cập trái phép là một trong những vấn đề đau đầu nhất với những người quản lý hệ thống. Hơn nữa để bảo vệ mật khẩu và lọc IP, NPort IA5000A-I/O cũng hỗ trợ SSH và HTTPS, cung cấp bảo vệ khỏi những hacker. Để gửi các tin nhắn kiểm soát một cách an toàn, mở bảng điều khiển web sử dụng trình duyệt web hỗ trợ HTTPS (Internet Explorer). Bạn cũng có thể mở bảng điều khiển Telnet hoặc serial, như là PuTTY, sử dụng một trình giả lập terminal hỗ trợ SSH.

Chọn bất kỳ tốc độ truyền từ 50 bps and 921.6 kbps

Hầu hết các thiết bị máy chủ hỗ trợ một số cố định tốc độ truyền serial. Tuy nhiên, một số ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền riêng, như là 250 kbps hoặc 500 kbps. Với NPort IA5000A-I/O, bạn có thể sử dụng bất kỳ tốc độ truyền nào giữa 50 và 921.6 kbps. Nếu tốc độ truyền thiết bị của bạn không phải là tốc độ tiêu chuẩn, chọn “khác” từ danh sách drop-down và sau đó chọn tốc độ truyền.

Giao diện Input/Output
Kênh Digital Input-6I/O models: 4
-12I/O models: 8
Kênh Digital Output-6I/O models: 2
-12I/O models: 4
Cách ly3k VDC hoặc 2k Vrms
Kênh liên lạc cảnh báoRelay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
Digiatl Input
Loại cảm biếnDry contact
Wet contact (NPN or PNP)
Dry ContactOn: short to GND
Off: open
Wet Contact (DI tới COM)On: 10 to 30 VDC
Off: 0 to 3 VDC
Chế độ I/ODI hoặc event counter
Tần số bộ đếm20 Hz
Khoảng thời gian lọc digital Phần mềm có thể cấu hình
Digital Output
Chế độ I/ODO or pulse output
Loại I/OSink
Bảo vệ quá dòng điện2.6 A mỗi kênh @ 25°C
Quá nhiệt độ tắt máy175°C (tiêu chuẩn), 150°C (tối thiểu)
Bảo vệ quá điện áp45 VDC
Giao diện Ethernet
Cổng 10/100BaseT(X) (RJ45  connector)2
Auto MDI/MDI-X connection
Bảo vệ cách ly từ tính1.5 kV (tùy chọn)
Tính năng phần mềm Ethernet
Giao thức công nghiệpMQTT, MTConnect
Tùy chọn cấu hìnhWeb Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility, Telnet Console, Serial Console
Trình quản lýDHCP Client, DNS, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP
Trình điều hướng COM thực WindowsWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64),
Windows 2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0,
Windows XP Embedded
Trình điều hướng TTY thực LinuxKernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
Trình điều hướng TTY cố địnhSCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.
x, HP-UX 11i, Mac OS X
Android APIAndroid 3.1.x and later
MIBMIB-II
Giao diện serial
ConnectorDB9 male
Số cổngNPort IA5150A models: 1
NPort IA5250A models: 2
Tiêu chuẩn serialRS-232, RS-422, RS-485
Tốc độ50 bps tói 921.6 kbps
Data Bits5, 6, 7, 8
Stop Bits1, 1.5, 2
ParityNone, Even, Odd, Space, Mark
Kiểm soát lưu lượngNone, RTS/CTS, XON/XOFF
Đẩy điện trở cao/thấp cho RS-4851 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Terminator cho RS-485120 ohms
Chống xung4 kV
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
MQTT
Chế độAlibaba IoT Platform Device, Azure IoT Hub Device, Publisher/Subscriber of MQTT
Phiên bản được hỗ trợv3.1.1
Cấp độ QoSQoS 0, 1, 2
bảo mật truyền dẫnTLS (1.0, 1.1, 1.2) encryption with user’s root CA, Client certificate, Private key
Tính năng MQTT chungRetain Message, Clean Session, Keep Alive, Last Will Message
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ microSDLên tới 32 GB (tương thích SD 2.0)
Thông số điện áp
Kết nốiRemovable terminal block
Dòng điện đầu vào300 mA @ 12 VDC
Điện áp đầu vào12 to 48 VDC
Độ đáng tin cậy
Tự động khởi động lại kích hoạtTích hợp WDT
Công cụ cảnh báoTích hợp bộ rung và RTC (đồng hồ thời gian thực)
Thông số vật lý
Vỏ bọcKim loại
Kích thước59.6 x 101.4 x 134 mm
Khối lượngNPort IA5150A-6I/O: 740 g (1.63 lb)
NPort IA5150A-12I/O: 750 g (1.65 lb)
NPort IA5250A-6I/O: 750 g (1.65 lb)
NPort IA5250A-12I/O: 760 g (1.68 lb)
Lắp đặtDIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Giới hạn môi trường
Nhiệt độ hoạt động0 đến 55°C
Nhiệt độ cất trữ (gồm hộp)-40 đến 75°C
Độ ẩm tương đối môi trường5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMCEN 61000-6-2/-6-4
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: Ethernet: 2 kV, Serial: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
An toànEN 60950-1, UL 60950-1

Thông tin đặt hàng

Model nameSố cổng serialSố DISố DO
NPort IA5150A-6I/O142
NPort IA5250A-6I/O242
NPort IA5150A-12I/O184
NPort IA5250A-12I/O284

Phụ kiện (bán riêng)

Cáp

CBL-F9M9-150DB9 female to DB9 male serial cable, 1.5 m
CBL-F9M9-20DB9 female to DB9 male serial cable, 20 cm

Connector

ADP-RJ458P-DB9FDB9 female to RJ45 connector
Mini DB9F-to-TBDB9 female to terminal block connector

Bộ nguồn

DR-120-24120W/2.5A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 88 to 132 VAC or 176 to 264 VAC input by switch, or 248 to 370 VDC input, -10 to 60°C operating temperature
DR-452445W/2A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 85 to 264 VAC or 120 to 370 VDC input, -10 to 50° C operating temperature
DR-75-2475W/3.2A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 85 to 264 VAC or 120 to 370 VDC input, -10 to 60°C operating temperature

Wall-Mounting Kits

WK-51-01Wall mounting kit with 2 plates (51.6 x 67 x 2 mm) and 6 screws

backtotop
thit-b-my-ch-1-2-cng-rs-232-422-485-nport-ia5000a-i-o-moxa