Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet
Nport DE-211 và DE-311 là thiết bị chuyển đổi 1 cổng RS-232, RS-422, RS-485 4 dây và RS-485 2 dây. DE-211 hỗ trợ kết nối Ethernet tốc độ 10 Mbps và đầu nối DB25F phía cổng serial. DE-311 hỗ trợ kết nối 10/100 Mbps Ethernet và đầu nối DB9F phía cổng serial. Cả DE-211 và DE-311 đều là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như bảng hiển thị thông tin, PLC, đồng hồ lưu lượng, đồng hồ khí, máy CNC và đầu đọc thẻ
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 1 |
Tiêu chuẩn serial | RS-232/422/485 (selectable by DIP Switch) |
Đầu nối | DB9 female |
Chống xung cổng serial | 15 kV ESD protection for all signals |
Điều khiển chiều dữ liệu RS-485 | ADDC® (automatic data direction control) |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS, XON/XOFF |
Baudrate | 150 bps to 230.4 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, RTS+, RTS-, CTS+, CTS-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | DHCP, BOOTP, Telnet, TCP, UDP, IPv4, ICMP, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | 480 g |
Kích thước | Without ears: 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in) With ears: 90.2 x 100.4 x 22 mm (3.55 x 3.95 x 0.87 in) |
• Environmental Limits | |
Điều kiện môi trường | 0 to 55°C (32 to 131°F) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | 5 to 95% (non-condensing) |
Độ cao so với mực nước biển | Up to 2000 m |
Lưu ý | Liên hệ SAFEnergy nếu khách hàng yêu cầu thiết bị có thể hoạt động ở độ cao cao hơn |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 9 to 30 VDC |
Công suất tiêu thụ | 300 mA @ 9 V, 150 mA @ 24 V |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1, EN 60950-1 |
EMC | CE, FCC |
EMI | EN 55022 Class B, FCC Part 15 Subpart B Class A |
EMS | EN 55024 |
Y tế | EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 |
Độ ổn định | |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | 225,529 hrs |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
DE-311 | Bộ chuyển đổi 1 cổng, 10/100M Ethernet, hỗ trợ RS-232/422/485, đầu nối DB25 female, chống phóng điện lên đến 15 kV, 110V hoặc 230V |
Terminal đấu dây
Model No. | Mô tả |
TB-M9 | Terminal đấu dây M9 |
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
b-chuyn-i-1-cng-rs232-422-485-sang-ethernet-nport-express-de-311