Đặc điểm và tính năng

  • Lên đến 32 cổng cho những ứng dụng yêu cầu mật độ cổng cao
  • Tốc độ baudrate phi tiêu chuẩn với độ chính xác cao
  • Bộ đệm cổng cho phép lưu trữ dữ liệu serial khi cổng Ethernet offline
  • Hỗ trợ IPv6
  • Dự phòng Ethernet (STP/RSTP/Turbo Ring) với module mạng
  • Thiết kế modular, khả năng mở rộng linh hoạt
  • DES/3DES/AES cho phép truyền dữ liệu bảo mật cao
  • Dải điện áp rộng và cao 100 – 240 VAC hoặc 88 – 300 VDC
  • Dải điện áp thấp phổ biến ±48 VDC (20 đến 72 VDC, -20 đến -72 VDC)
  • Tính năng bảo mật trên nền tảng IEC 62443

Tổng quát

Nport 6600 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng sử dụng số lượng lớn thiết bị serial với một không gian gian nhỏ. Sự xâm phạm an ninh là điều không thể chấp nhận được và Nport 6600 đảm bảo truyền dữ liệu toàn vẹn với sự hỗ trợ của các thuật toán mã hóa DES, 3DES và AES. Nport 6600 có thể kết nối với bất kỳ loại thiết bị serial nào và mỗi cổng serial trên Nport có thể được cấu hình độc lập dể truyền dữ liệu RS-232, RS-422, hoặc RS-485.

Màn hình LCD giúp cấu hình dễ dàng

Nport 6600 được tích hợp màn hình LCD hỗ trợ việc cấu hình. Màn hình hiển thị tên server, số serial, địa chỉ IP và thông số cấu hình các thiết bị server như địa chỉ IP, netmask, địa chỉ gateway có thể được update nhanh chóng và dễ dàng.

Lưu ý: Màn hình LCD chỉ tích hợp với các model với dải nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn.

Giá trị điện trở có thể được điều chỉnh cho kết nối RS-585

Nport 6600 cho phép điều chỉnh điện trở đầu cuối, điện trở kéo lên, kéo xuống cho truyền thông RS-485. Trong các môi trường , điện trở đầu cuối có thể cần thiết để ngăn chặn sự phản xạ của tín hiệu serial và điện trở kéo lên, kéo xuống có thể cần điều chỉnh để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu điện. Do không có bộ giá trị điện trở cho mọi môi trường nên Nport 6600 cho phép điều chỉnh thủ công giá trị điện trở cho mỗi cổng serial bằng DIP switch.

Xem thêm các sản phẩm tương tự tại đây

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối8-pin RJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
Giao diện quang (với module mạng)
 table
Giao diện serial
Số lượng cổng8, 16, or 32
Tiêu chuẩn serialNPort 6610: RS-232
NPort 6650: RS-232/422/485
Đầu nối8-pin RJ45
RS-485 Data Direction ControlADDC® (Automatic Data Direction Control)
Cổng consoleDedicated RS-232 console port on rear panel (8-pin RJ45)
Các thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit kết thúc1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển lưu lượngRTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates)
Pull High/Low Resistor for RS-4851 kΩ, 150 kΩ
Terminator cho RS-485120 Ω
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Khe mở rộng bộ nhớ
Loại kheKhe SD (hỗ trợ lên đến 2 GB)
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4/v6, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, HTTPS
Giao thức bảo mậtSSLv3, TLSv1.0/1.1/1.2
Cấu hìnhWeb Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Quản lýSNMP MIB-II
IP RoutingStatic, RIP-I, RIP-II
Các chế độ hoạt động
Tiêu chuẩnReal COM, TCP Server, TCP Client, UDP, Pair Connection, RFC2217, Terminal, Reverse Telnet, Ethernet Modem, Printer, PPP, Disabled
Bảo mậtSecure Real COM, Secure TCP Server, Secure TCP Client, Secure Pair Connection, SSH, Reverse SSH
Các ứng dụng
Terminal Sessions8 sessions per port
Thông số thiết kế
VỏMetal
Trọng lượngNPort 6600-8: 3,460 g (7.63 lb)
NPort 6600-16: 3,580 g (7.89 lb)
NPort 6600-32: 3,600 g (7.94 lb)
Kích thướcWithout ears: 440 x 195 x 44 mm (17.32 x 7.68 x 1.73 in)
With ears: 480 x 195 x 44 mm (18.9 x 7.68 x 1.73 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Nhiệt độ lưu trữStandard Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vàoAC Models: 100 to 240 VAC
DC Models: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC), 110 VDC (88 to 300 VDC)
Dòng điện vàoAC Models:
140 mA @ 100 VAC (8 ports)
192 mA @ 100 VAC (16 ports)
285 mA @ 100 VAC (32 ports)
DC Models:
293 mA @ 48 VDC
200 mA @ 88 VDC
Cảnh báoRelay output with current-carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSNPort 6600-8/16/32:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power 1 kV; Signal 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
NPort 6600 48V models:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
NPort 6650 HV models:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Rơi tự doIEC-68-2-6, IEC-68-2-34, IEC-68-2-32
VibrationIEC-68-2-6, IEC-68-2-34
Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE
Giao thôngNEMA TS2
Độ ổn định
Công cụ cảnh báoBuilt-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự động khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gianNPort 6610-8: 135,891 hrs
NPort 6610-16: 102,373 hrs
NPort 6610-32: 68,707 hrs
NPort 6650-8: 636,600 hrs
NPort 6650-16: 439,673 hrs
NPort 6650-32: 310,078 hrs
NPort 6650-8-HV-T: 501,171 hrs
NPort 6650-16-HV-T: 380,006 hrs
NPort 6650-32-HV-T: 290,914
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort 6610-8Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6610-8-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6610-16Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp100V~240VAC
NPort 6610-16-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6610-32Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6610-32-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-8Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-8-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C
NPort 6650-8-HV-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C
NPort 6650-8-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-16Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-16-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-16-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C
NPort 6650-16-HV-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300VDC;  -40~85°C
NPort 6650-32Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-32-48VBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-32-HV-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C

Phụ kiện tùy chọn

Module mở rộng mạng

Model No.Mô tả
NM-TX02Module Ethernet 2 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45
NM-TX02-TModule Ethernet 2 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45, -40 ~ 75°C
NM-TX01Module Ethernet 1 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45
NM-TX01-TModule Ethernet 1 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45, -40 ~ 75°C
NM-FX01-M-SCModule 1 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC
NM-FX01-M-SC-TModule 1 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C
NM-FX01-S-SC-TModule 1 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C
NM-FX01-S-SCModule 1 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC
NM-FX02-M-SCModule 2 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC
NM-FX02-M-SC-TModule 2 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C
NM-FX02-S-SCModule 2 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC
NM-FX02-S-SC-TModule 2 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C
NM-modem-TModule 1 cổng  PSTN đầu nối RJ11, -40 – 75°C

Dimensions

Pin Assignment

 

backtotop
b-chuyn-i-rs232-485-422-sang-ethernet-ca-moxa-nport-6610-6650