Nport 6600 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng sử dụng số lượng lớn thiết bị serial với một không gian gian nhỏ. Sự xâm phạm an ninh là điều không thể chấp nhận được và Nport 6600 đảm bảo truyền dữ liệu toàn vẹn với sự hỗ trợ của các thuật toán mã hóa DES, 3DES và AES. Nport 6600 có thể kết nối với bất kỳ loại thiết bị serial nào và mỗi cổng serial trên Nport có thể được cấu hình độc lập dể truyền dữ liệu RS-232, RS-422, hoặc RS-485.
Màn hình LCD giúp cấu hình dễ dàng
Nport 6600 được tích hợp màn hình LCD hỗ trợ việc cấu hình. Màn hình hiển thị tên server, số serial, địa chỉ IP và thông số cấu hình các thiết bị server như địa chỉ IP, netmask, địa chỉ gateway có thể được update nhanh chóng và dễ dàng.
Lưu ý: Màn hình LCD chỉ tích hợp với các model với dải nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn.
Giá trị điện trở có thể được điều chỉnh cho kết nối RS-585
Nport 6600 cho phép điều chỉnh điện trở đầu cuối, điện trở kéo lên, kéo xuống cho truyền thông RS-485. Trong các môi trường , điện trở đầu cuối có thể cần thiết để ngăn chặn sự phản xạ của tín hiệu serial và điện trở kéo lên, kéo xuống có thể cần điều chỉnh để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu điện. Do không có bộ giá trị điện trở cho mọi môi trường nên Nport 6600 cho phép điều chỉnh thủ công giá trị điện trở cho mỗi cổng serial bằng DIP switch.
Xem thêm các sản phẩm tương tự tại đây
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện quang (với module mạng) | |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 8, 16, or 32 |
Tiêu chuẩn serial | NPort 6610: RS-232 NPort 6650: RS-232/422/485 |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Cổng console | Dedicated RS-232 console port on rear panel (8-pin RJ45) |
Các thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit kết thúc | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển lưu lượng | RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Terminator cho RS-485 | 120 Ω |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Khe mở rộng bộ nhớ | |
Loại khe | Khe SD (hỗ trợ lên đến 2 GB) |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4/v6, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, HTTPS |
Giao thức bảo mật | SSLv3, TLSv1.0/1.1/1.2 |
Cấu hình | Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Quản lý | SNMP MIB-II |
IP Routing | Static, RIP-I, RIP-II |
Các chế độ hoạt động | |
Tiêu chuẩn | Real COM, TCP Server, TCP Client, UDP, Pair Connection, RFC2217, Terminal, Reverse Telnet, Ethernet Modem, Printer, PPP, Disabled |
Bảo mật | Secure Real COM, Secure TCP Server, Secure TCP Client, Secure Pair Connection, SSH, Reverse SSH |
Các ứng dụng | |
Terminal Sessions | 8 sessions per port |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | NPort 6600-8: 3,460 g (7.63 lb) NPort 6600-16: 3,580 g (7.89 lb) NPort 6600-32: 3,600 g (7.94 lb) |
Kích thước | Without ears: 440 x 195 x 44 mm (17.32 x 7.68 x 1.73 in) With ears: 480 x 195 x 44 mm (18.9 x 7.68 x 1.73 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | Standard Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | AC Models: 100 to 240 VAC DC Models: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC), 110 VDC (88 to 300 VDC) |
Dòng điện vào | AC Models: 140 mA @ 100 VAC (8 ports) 192 mA @ 100 VAC (16 ports) 285 mA @ 100 VAC (32 ports) DC Models: 293 mA @ 48 VDC 200 mA @ 88 VDC |
Cảnh báo | Relay output with current-carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | NPort 6600-8/16/32: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power 1 kV; Signal 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs NPort 6600 48V models: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF NPort 6650 HV models: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
Rơi tự do | IEC-68-2-6, IEC-68-2-34, IEC-68-2-32 |
Vibration | IEC-68-2-6, IEC-68-2-34 |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
Giao thông | NEMA TS2 |
Độ ổn định | |
Công cụ cảnh báo | Built-in buzzer and RTC (real-time clock) |
Trình tự động khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | NPort 6610-8: 135,891 hrs NPort 6610-16: 102,373 hrs NPort 6610-32: 68,707 hrs NPort 6650-8: 636,600 hrs NPort 6650-16: 439,673 hrs NPort 6650-32: 310,078 hrs NPort 6650-8-HV-T: 501,171 hrs NPort 6650-16-HV-T: 380,006 hrs NPort 6650-32-HV-T: 290,914 |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort 6610-8 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC |
NPort 6610-8-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6610-16 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp100V~240VAC |
NPort 6610-16-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6610-32 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC |
NPort 6610-32-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6650-8 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC |
NPort 6650-8-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C |
NPort 6650-8-HV-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C |
NPort 6650-8-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6650-16 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC |
NPort 6650-16-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6650-16-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C |
NPort 6650-16-HV-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300VDC; -40~85°C |
NPort 6650-32 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC |
NPort 6650-32-48V | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC |
NPort 6650-32-HV-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C |
Phụ kiện tùy chọn
Module mở rộng mạng
Model No. | Mô tả |
NM-TX02 | Module Ethernet 2 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45 |
NM-TX02-T | Module Ethernet 2 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45, -40 ~ 75°C |
NM-TX01 | Module Ethernet 1 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45 |
NM-TX01-T | Module Ethernet 1 cổng 10/100BaseTX, đầu nối RJ45, -40 ~ 75°C |
NM-FX01-M-SC | Module 1 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC |
NM-FX01-M-SC-T | Module 1 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C |
NM-FX01-S-SC-T | Module 1 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C |
NM-FX01-S-SC | Module 1 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC |
NM-FX02-M-SC | Module 2 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC |
NM-FX02-M-SC-T | Module 2 cổng Ethernet quang multi mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C |
NM-FX02-S-SC | Module 2 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC |
NM-FX02-S-SC-T | Module 2 cổng Ethernet quang single mode 100Base FX, đầu nối SC, -40 ~ 75°C |
NM-modem-T | Module 1 cổng PSTN đầu nối RJ11, -40 – 75°C |
b-chuyn-i-rs232-485-422-sang-ethernet-ca-moxa-nport-6610-6650