Đặc điểm và tính năng

  • Các chế độ bảo mật cho Real COM, TCP Server, TCP Client, Pair Connection, Terminal và Reverse Terminal
  • Tốc độ baudrate phi tiêu chuẩn với độ chính xác cao
  • Tùy chọn tốc độ 10/100BaseT(X) hoặc 100BaseFX
  • Cấu hình nâng cao từ xa với HTTPS và SSH
  • Bộ đệm cổng cho phép lưu trữ dữ liệu serial khi cổng Ethernet offline
  • Hỗ trợ IPv6
  • Các lệnh serial chung hỗ trợ trong chế độ Command-by-Command
  • Tính năng bảo mật trên nền tảng IEC 62443

Tổng quan

NPort® 6450 là thiết bị device server 2 cổng sử dụng giao thức SSL và SSH để truyền dữ liệu được mã hóa qua Ethernet. Thiết bị có thể kết nối tới  cổng 10/100BaseT(X) hoặc cổng quang 100BaseF(X) single hoặc multi mode.

Dữ liệu không bị mất khi kết nối Ethernet có vấn đề

NPort® 6250 là thiết bị device server giúp người dùng truyền dữ liệu serial sang Ethernet an toàn, thiết kế phần cứng phù hợp với nhu cầu của Khách hàng. Nếu kết nối Ethernet bị lỗi, Nport 6450 sẽ xếp tất cả dữ liệu serial bộ nhớ đệm của cổng 64kB bên trong. Khi kết nối Ethernet được thiết lập lại, NPort® 6250 sẽ ngay lập tức giải phóng tất cả dữ liệu trong bộ đệm theo thứ tự nhận được ban đầu. Người dùng có thể tăng dung lượng bộ đệm bằng cách cài đặt thêm một thẻ SD.

Xem thêm các sản phẩm tương tự tại đây

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối8-pin RJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
• Giao diện quang (NPort 6250-S-SC/6250-M-SC)
 
Giao diện serial
Số lượng cổng2
Tiêu chuẩn serialRS-232/422/485
Đầu nốiDB9 male
RS-485 Data Direction ControlADDC® (Automatic Data Direction Control)
Cổng consoleSerial port 1 doubles as RS-232 console port
Các thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit kết thúc1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển lưu lượngRTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates)
Pull High/Low Resistor for RS-4851 kΩ, 150 kΩ
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Khe mở rộng bộ nhớ
Loại kheSD slot (supports up to 2 GB)
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4/v6, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, HTTPS
Giao thức bảo mậtSSLv3, TLSv1.0/1.1/1.2
Cấu hìnhWeb Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Quản lýSNMP MIB-II
IP RoutingStatic, RIP-I, RIP-II
Các chế độ hoạt động
Tiêu chuẩnTiêu chuẩn
Bảo mậtBảo mật
Các ứng dụng
Terminal Sessions8 sessions per port
Thông số thiết kế
VỏVỏ
Trọng lượngTrọng lượng
Kích thướcKích thước
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Dòng điện vàoNPort 6250: 333 mA @ 12 VDC
NPort 6250-M-SC: 428 mA @ 12 VDC
NPort 6250-S-SC: 376 mA @ 12 VDC
Chống xung1 kV burst (EN 61000-4-4: EFT/B), 1 kV surge (EN 61000-4-5)
Tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Rơi tự doIEC-68-2-6, IEC-68-2-34, IEC-68-2-32
VibrationIEC-68-2-6, IEC-68-2-34
Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE
Giao thôngNEMA TS2 (excluding fiber models)
Độ ổn định
Công cụ cảnh báoBuilt-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự động khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gianNPort 6250: 1,947,486 hrs
NPort 6250 Multi-mode fiber: 1,092,794 hrs
NPort 6250 Single-mode fiber: 1,477,682 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort 6250Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, 12-48VDC; kèm bộ nguồn
NPort 6250-M-SCBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, Multi mode Ethernet SC , 12-48VDC; kèm bộ nguồn
NPort 6250-S-SCBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, Single mode Ethernet SC , 12-48VDC; kèm bộ nguồn
NPort 6250-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, 12-48VDC; -40 ~ 75°C
NPort 6250-M-SC-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, Multi mode Ethernet SC , 12-48VDC; -40 ~ 75°C
NPort 6250-S-SC-TBộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232/422/485, Single mode Ethernet SC , 12-48VDC; -40 ~ 75°C

Phụ kiện tùy chọn

 Adapter nguồn

Model No.Mô tả
PWR-12150-USJP-SA-TBộ nguồn 12V1.5A, -40 – 75°C, jack nguồn AC, US/JP plug
PWR-12150-EU-SA-TBộ nguồn 12V1.5A, -40 to 75°C, jack nguồn AC, EU plug
PWR-12150-UK-SA-TBộ nguồn 12V1.5A, -40 to 75°C, jack nguồn AC, UK plug
PWR-12150-CN-SA-TBộ nguồn 12V1.5A, -40 to 75°C, jack nguồn AC, CN plug
PWR-12150-AU-SA-TBộ nguồn 12V1.5A, -40 to 75°C, jack nguồn AC, AU plug
PWR-12125-DT-S2Bộ nguồn desktop (yêu cầu dây nguồn) 12VDC 1.25A, 100-240VAC, 0 – 40°C

Phụ kiện khác

Model No.Mô tả
NP21101Cáp chuyển đổi DB25(M) sang DB9(F) RS-232, 30 cm

Phụ kiện lắp đặt

Model No.Mô tả
DK35APhụ kiện lắp DIN-rail (35 mm)

Đầu nối

Model No.Mô tả
Mini DB9F-to-TBBộ chuyển DB9 Female sang khối terminal

 Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhàn mềm quản lý hệ thống mạng công nghiệp

 

Dimensions

 

 

Pin Assignment

backtotop
b-chuyn-i-2-cng-rs232-422-485-sang-ethernet-nport-6250