Đặc điểm và tính năng

  • Cấu hình trên nền tảng web trong vòng 3 bước đơn giản
  • Ứng dụng COM port grouping và UDP multicast
  • Driver Real COM/TTY cho Windows và Linux
  • Giao diện tiêu chuẩn TCP/IP và chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt
  • Đáp ứng tất cả các yêu cầu bắt buộc của chuẩn EN50155*
  • Đầu nối M12 và vỏ kim loại, cấp IP40
  • Cách ly tín hiệu seria lên đến 2 kV

*Sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trên tàu xe, theo như quy định của tiêu chuẩn EN50155. Để biết thêm chi tiết, click: www.moxa.com/doc/specs/EN_50155_Compliance.pdf

Giới thiệu

NPort 5000AI-M12 được thiết kế để giúp kết nối các thiết bị serial vào hệ thống mạng một cách nhanh chóng, cho phép truy cập trực tiếp vào các thiết bị serial tại bất kỳ điểm nào trên hệ thống mạng. Nport 5000AI-M12 tương thích với chuẩn EN 50121-4 và các yêu cầu bắt buộc của chuẩn EN50155 như dải nhiệt độ hoạt động, điện áp đầu vào rộng, chống xung, ESD, chống rung. Với những đặc điểm này thì NPort 5000AI-M12 là sự lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng trên tàu xe và dọc đường, những môi trường có độ rung cao.

Cấu hình nhanh chóng chỉ với 3 bước trên giao diện web

Công cụ cấu hình với 3 bước trên giao diện web rất đơn giản và thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển web console của Nport 5000AI-M12 hướng dẫn người dùng 3 bước cấu hình đơn giản cần thiết để kích hoạt ứng dụng chuyển đổi serial sang Ethernet. Với 3 bươc này, người dùng chỉ mất 30 giây để hoàn thành việc cấu hình thiết bị giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.

Dễ dàng khắc phục sự cố

NPort 5000AI-M12 hỗ trợ SNMP, có thể được sử dụng để giám sát tất cả các thiết bị qua Ethernet. Mỗi thiết bị có thể được cấu hình để gửi tin nhắn trap tự động tới trình quản lý SNMP khi có những lỗi xảy ra theo các điều kiện đặt trước của khách hàng. Với người dùng không dùng trình quản ý SNMP, email sẽ được gửi đến. Người dùng có thể thiết lập trình kích hoạt cho các cảnh báo sử dụng tiện ích Window của Moxa hoặc bảng điểu khiển web. Ví dụ cảnh báo có thể được kích hoạt bởi khởi động ấm, lạnh hoặc thay đổi mật khẩu.

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nốiM12 D-coded 4-pin female connector
Giao diện serial
Số lượng cổng1, 2, 4
Tiêu chuẩn serialRS-232/422/485
Đầu nốiDB9 male
RS-485 Data Direction ControlADDC® (Automatic Data Direction Control)
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit dừng1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệuRTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP, LLDP
Các tùy chọn cấu hìnhWeb Console (with new Quick Setup), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Thông số thiết kế
VỏMetal, IP40 protection
Trọng lượng686 g (1.51 lb)
Kích thước80 x 216.6 x 52.9 mm (3.15 x 8.53 x 2.08 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: -25 to 55°C (-13 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Note: Compliant with EN 50155 on 24/48 VDC
Dòng điện vàoNPort 5150AI-M12: 310 mA @ 12 VDC
NPort 5250AI-M12: 360 mA @ 12 VDC
NPort 5450AI-M12: 440 mA @ 12 VDC
ConnectorM12 5-pin male connector
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Đường sắtEN 50155*, EN 50121-4
Chống rungIEC 60068-2-6
Độ ổn định
Cảnh báoBuilt-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gianNPort 5150AI-M12: 789,341 hrs
NPort 5250AI-M12: 639,622 hrs
NPort 5450AI-M12: 467,777 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.Mô tả
NPort 5150AI-M12Bộ chuyển đổi 1 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -25 ~ 55°C
NPort 5150AI-M12-CTBộ chuyển đổi 1 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -25 ~ 55°C, phủ bảo vệ mạch
NPort 5150AI-M12-TBộ chuyển đổi 1 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C
NPort 5150AI-M12-CT-TBộ chuyển đổi 1 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C, phủ bảo vệ mạch
NPort 5250AI-M12Bộ chuyển đổi 2 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -25 ~ 55°C
NPort 5250AI-M12-CTBộ chuyển đổi 2 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -25 ~ 55°C, Conformal Coating
NPort 5250AI-M12-TBộ chuyển đổi 2 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C
NPort 5250AI-M12-CT-TBộ chuyển đổi 2 cổng (3 in 1) đầu nối M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C, Conformal Coating
NPort 5450AI-M12Bộ chuyển đổi 3 in 1: 10/100M Ethernet sang 4 cổng M12 (Ethernet, nguồn), -25~ 55°C
NPort 5450AI-M12-CTBộ chuyển đổi  3 in 1: 10/100M Ethernet sang 4 cổng M12 (Ethernet, nguồn), -25 ~ 55°C, conformal Coating
NPort 5450AI-M12-TBộ chuyển đổi 3 in 1: 10/100M Ethernet sang 4 cổng M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C
NPort 5450AI-M12-CT-TBộ chuyển đổi  3 in 1: 10/100M Ethernet sang 4 cổng M12 (Ethernet, nguồn), -40 ~ 70°C, conformal Coating

Phụ kiện tùy chọn

Bộ nguồn

Model No.Mô tả
DR-75-48Bộ nguồn 75W/1.6A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-48Bộ nguồn 120W/5A, 48 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

Phụ kiện lắp đặt

Model No.Description
DK-TN-5308Phụ kiện lắp DIN, 1 tấm sắt (174x60x12.8mm), 3 vít (PMS M3X30mm), 3 vít (PMS M3X4mm)

Đầu nối

Model No.Mô tả
Mini DB9F-to-TBBộ chuyển DB9 Female sang khối terminal

Phần mềm dùng thử

Model No.Mô tả
MXviewPhần mềm quản lý hệ thống mạng

Dimensions (unit = mm)

 

Pin Assignment

backtotop
b-chuyn-i-1-2-4-cng-serial-sang-ethernet-ngnh-ng-st-nport-5150-5250-5450ai-m12