Bộ chuyển đổi giao thức 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS
Cổng giao thức MGate 4101-MB-PBS mang đến một cổng thông tin giao tiếp giữa PROFIBUS PLCs ( Ví dụ như Siemens S7-400 và S7-300 PLCs) và thiết bị dùng trường Modbus. Với tính năng QuickLink, I/O mapping có thể được hoàn thành chỉ trong vòng một vài phút. Tất cả các mã sản phẩm đều được bảo vệ với vỏ bọc bằng kim loại, gắn DIN-rail và đưa ra các cách ly quang tích hợp tùy chọn.
Cửa sổ tiện ích Quicklink dùng một cổng điều khiển tín hiệu serial để kết nối MGate 4101-MB-PBS, làm cho việc cấu hình và hoạt động có thể trở nên dễ dàng. Quicklink có thể hoàn thành việc cấu hình chỉ trong một vài phút bằng cách thu nhận phát hiện các yêu cầu trường Modbus qua chức năng AutoLearning, thực hiện I/O mapping không có lỗi với tính năng AutoMapping. QuickLink làm giảm đáng kể thời gian hội nhập giao thức Modbus sang PROFIBUS khi so sánh sự thuận tiện của I/O mapping, có thể dễ dàng yêu cầu một vài ngày để hoàn thành, Hơn nữa, các công cụ kiểm soát nhúng có thể duy trì đăng nhập của các gói thông tin giao tiếp Modbus và hỗ trợ khắc phục sự cố.
Dòng MGate 4101-MB-PBS có đầu vào nguồn điện kép cho độ tin cậy cao hơn. Đầu vào nguồn điện này cho phép đồng thời các kết nối đến hai nguồn điện một chiều DC, vì vậy ngay cả khi một nguồn điện bị hỏng thì thiết bị vẫn hoạt động bình thường. Độ tin cậy cao hơn làm cho các cổng chuyển đổi giao thức tiên tiến này trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Đầu ra rơ le được cung cấp cho trạng thái điện áp đầu vào. Đầu ra rơ le mang mang lại cho các kỹ sư bảo trì một công cụ truyền thống để khắc phục sự cố và bảo trì.
• PROFIBUS Interface | |
Protocol | PROFIBUS DP-V0 Slave |
Number of Ports | 1 |
Data Rate | 9600 bps to 12 Mbps |
Connector | DB9 female |
Isolation | 2 kV (built-in) |
DIP Switch | For termination |
Rotary Switch | PROFIBUS address 0-99 (address 100-125 supported through software configuration) |
• Modbus Interface | |
Protocol | Modbus RTU/ASCII Master/Slave |
Number of Ports | 1 |
Serial Standards | RS-232/422/485, software selectable |
Connectors | DB9 male |
ESD Protection | 15 kV for all signals |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (automatic data direction control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Terminator for RS-485 | 120 Ω |
Data Bits | 7, 8 |
Stop Bits | 1, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, DTR/DSR (RS-232 only) |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Configuration Options | Serial Console, Windows Utility |
Utility | MGate Manager for Windows 2000, Windows XP, Server 2003, Vista, Server 2008 (x86/x64), Windows Server 2008 R2, Windows 7/8/8.1 (x86/x64), Windows Server 2012 (x64), Windows 2012 R2 |
Support | QuickLink, Paging |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal, IP30 |
Weight | 500 g (1.10 lb) |
Dimensions | 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Vibration | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Drop | IEC 60068-2-32 |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | MGate 4101-MB-PBS: 340 mA @ 12 VDC; 130 mA @ 48 VDC MGate 4101I-MB-PBS: 375 mA @ 12 VDC; 140 mA @ 48 VDC |
Power Connector | Terminal block |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1, EN 60950-1 |
Hazardous Location | Class 1 Division 2, ATEX, IECEx |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 513,139 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
MGate 4101-MB-PBS | 1-port Modbus to PROFIBUS Slave gateway, 12-48 VDC, 0 to 60°C operating temperature | |
MGate 4101I-MB-PBS | 1-port Modbus to PROFIBUS Slave gateway with 2 KV Isolation, 12-48 VDC, 0 to 60°C operating temperature | |
MGate 4101-MB-PBS-T | 1-port Modbus to PROFIBUS Slave gateway, 12-48 VDC, -40 to 75°C operating temperature | |
MGate 4101I-MB-PBS-T | 1-port Modbus to PROFIBUS Slave gateway with 2 KV Isolation, 12-48 VDC, -40 to 75°C operating temperature |
Model No. | Description | |
---|---|---|
DR-4524 | 45W/2A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 85 to 264 VAC or 120-370 VDC input, -10 to 50°C operating temperature | |
DR-75-24 | 75W/3.2A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 85 to 264 VAC or 120-370 VDC input, -10 to 60°C operating temperature | |
DR-120-24 | 120W/5A DIN-rail 24 VDC power supply with universal 88 to 132 VAC or 176 to 264 VAC input by switch, or 248-370 VDC , -10 to 60°C operating temperature |
Model No. | Description | |
---|---|---|
Mini DB9F-to-TB | DB9 Female to Terminal Block connector |
b-chuyn-i-giao-thc-modbus-v-profibus-mgate-4101-mb-pbs