Switch modular Dòng MDS-G4020 hỗ trợ lên đến 20 cổng gigabit, bao gồm 4 cổng nhúng, 4 khe cắm giao diện module mở rộng, và 2 khe cắm module nguồn điện đảm bảo tính linh hoạt hơn cho các ứng dụng ngày một đa dạng hiện nay. Thiết kế đặc biệt phù hợp của dòng MDS-G4000 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo quá trình lắp đặt và bảo trì . Ngoài ra đặc tính thiết kế module hot-swappable cho phép bạn dễ dàng thay đổi hay thêm module mà không phải ngắt switch hay làm gián đoạn hoạt động của mạng lưới.
Các module Ethernet (RJ45, SFP, PoE+) và các đơn vị điện áp (24/48 VDC,110/220 VAC/VDC) mang đến sự linh hoạt hơn phù hợp với các điều kiện hoạt động khác nhau, cung cấp một nền tảng thích ứng full Gigabit cung cấp băng thông linh hoạt và cần thiết để phục vụ như một một bộ switch Ethernet tổng hợp hoặc switch Ethernet cạnh. Với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian hạn chế, các phương pháp gắn đa chiều và lắp đặt module tool-free thuận tiện, MDS-G4000 cho phép triển khai linh hoạt và hiệu quả mà không cần đến các kỹ sư có trình độ cao. Đạt các chứng nhận công nghiệp và một vỏ bọc có độ bền cao, MDS-G4000 có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt và có tính chất nguy hiểm như là các trạm biến áp, khu khai thác, ITS, các ứng dụng dầu khí. Hỗ trợ module điện áp kép cho dự phòng với hiệu quả cao và luôn sẵn sàng khi gặp vấn đề hoặc sự cố. Trong khi đó lựa chọn điện áp LV và HV làm tăng tính linh hoạt để đáp ứng với các yêu cầu điện áp trong các ứng dụng khác nhau.
Ngoài ra, dòng MDS-G4000 có giao diện thân thiện với người dùng dựa trên HTML5, mang đến trải nghiệm sử dụng mượt và nhạy trên các trình duyệt khác nhau.
SAFEnergy là đại lý chính hãng của Moxa cung cấp thiết bị chuyển đổi tín hiệu serial sang Ethernet, switch Ethernet công nghiệp, bộ chuyển đổi giao thức, giải pháp Ethernet, các thiết bị tự động hóa, kết nối viễn thông trong công nghiệp…
SAFEnergy – Moxa Products
1 | Nguồn gốc/nhà sản xuất | MOXA/Đài Loan |
2 | Loại | Switch công nghiệp kiểu DIN-Rail |
Kiểu Managed | ||
3 | Số lượng cổng kết nối | 4 cổng gigabit nhúng |
4 slots for optional 4-port FE/GE modules | ||
4 | Tiêu chuẩn | |
+ Tiêu chuẩn chế tạo | EN 62368-1 | |
+ Tiêu chuẩn đường sắt | EN 50121-4 | |
+ Tiêu chuẩn chống rung, shock | IEC 60068-2-6 IEC 60068-2-27 | |
+ Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu. | EMC: EN 55032/35 EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs | |
5 | Công nghệ | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for authentication |
6 | Cổng Ethernet: | |
+ Tốc độ truyền | 10/100/Mbps | |
+ Loại cổng | Tự động chuyển tốc độ phù hợp với đầu đối diện, hoạt động ở chế độ song công, bán song công | |
+ Số lượng | 16 cổng | |
7 | Đặc tính chuyển mạch | MAC table size 16 K |
Max. No. of VLANs : 256 | ||
VLAN ID Range : VID 1 to 4094 | ||
IGMP Groups : 1024 | ||
Priority Queues : 8 | ||
Packet buffer size 12 Mbits | ||
8 | Nguồn cấp: | |
+ Điện áp tức thời | with PWR-LV-P48 installed: PWR input current (switch system) Max. 0.53 A @ 24 VDC Max. 0.28A @ 48 VDC with PWR-HV-P48 installed: PWR input current (switch system) Max. 0.11 A @ 110 VDC Max. 0.06 A @ 220 VDC Max. 0.29 A @ 110 VAC Max. 0.18 A @ 220 VAC | |
+ Dải điện áp | with PWR-LV-P48 installed: 18 to 72 VDC for the switch system 46 to 57 VDC for PoE systems with PWR-HV-P48 installed: 88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC for the switch system 46 to 57 VDC for PoE systems | |
+ điện áp đầu vào | Isolated redundant power module with PWR-LV-P48 installed: 24/48 VDC for the switch system 48 VDC for PoE system (53 to 57 VDC is recommended for PoE+ devices) with PWR-HV-P48 installed: 110/220 VDC/VAC for the switch system 48 VDC for PoE system (53 to 57 VDC is recommended for PoE+ devices) | |
+ Chống quá tải và ngược cực tính | Hỗ trợ | |
9 | Môi trường làm việc: | |
+ Nhiệt độ | Nhiệt độ tiêu chuẩn : từ -10 đến 60°C Nhiệt độ rộng : từ -40 đến 75°C | |
+ Độ ẩm | 5% đến 95% (non-condensing) | |
10 | Cơ khí | Kích thước 176 x 115 x 163.25 mm |
Khối lượng 2500 g | ||
11 | Giao diện USB | |
USB connector | USB Type A (Reserved) | |
14 | Giao diện Ethernet | |
Console port | RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1) | |
15 | Tính năng phần mềm Ethernet | |
Filter | GMRP, GVRP, GARP, 802.1Q VLAN, IGMP Snooping v1/v2/v3, IGMP Querier | |
Quản lý | IPv4/IPv6, Flow control, Back Pressure Flow Control, DHCP Server/Client, ARP, RARP, LLDP, Port Mirror, Linkup Delay, SMTP, SNMP Trap, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, RMON, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, Telnet, Syslog, Private MIB | |
MIB | P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, IEEE8021-PAE-MIB, IEEE8023-LAG-MIB, LLDP-EXT-DOT1-MIB, LLDP-EXT-DOT3-MIB, SNMPv2-MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9 | |
Dự phòng protocol | STP, RSTP, Turbo Ring v2, Turbo Chain, Ring Coupling, Dual-Homing, Link Aggregation | |
Bảo mật | Broadcast storm protection, Rate Limit, Trust access control, Static Port Lock, MAC Sticky, HTTPS/SSL, SSH, RADIUS, TACACS+, Login and Password Policy | |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, NTP Authentication | |
Protocol | IPv4/IPv6, TCP/IP, UDP, ICMP, ARP, RARP, TFTP, DNS, NTP Client, DHCP Server, DHCP Client, 802.1X, QoS, HTTPS, HTTP, Telnet, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, RMON, Syslog | |
16 | Giao diện input/output | |
Kênh digital input | 1 (On MGMT Module) | |
Digital input | +13 to +30 V for state 1 -30 to +3 V for state 0 Max. input current: 8 mA | |
Kênh đồng hồ cảnh báo | Số lượng : 3 Đầu ra rơ le với sức chứa hiện tại là 2A @ 30VDC |
Thông tin sản phẩm
Model | Mô tả |
MDS-G4020 | Switch Ethernet managed, layer 2 dạng modular full gigabit 20 cổng |
MDS-G4020-T | Switch Ethernet managed, layer 2 dạng modular full gigabit 20 cổng, -40 đến 75⁰C |
Bộ nguồn
Model | Mô tả |
HDR-60-24 | Bộ nguồn 60 W/2.5 A DIN-rail 24 VDC, điện áp đầu vào 85 đến 264 VAC hoặc 120 đến 370 VDC, nhiệt độ hoạt động từ -30 đến 70°C |
NDR-120-24 | Bộ nguồn 120 W/5.0 A DIN-rail 24 VDC, điện áp đầu vào từ 90 đến 264 VAC hoặc từ 127 đến 370 VDC, dải nhiệt độ hoạt động từ -20 đến 70°C |
NDR-120-48 | Bộ nguồn 120 W/2.5 A DIN-rail 48 VDC, điện áp đầu vào từ 90 đến 264 VAC hoặc từ 127 đến 370 VDC, dải nhiệt độ hoạt động từ -20 đến 70°C |
NDR-240-48 | Bộ nguồn 240 W/5.0 A DIN-rail 48 VDC, điện áp đầu vào từ 90 đến 264 VAC hoặc từ 127 đến 370 VDC, dải nhiệt độ hoạt động từ -20 đến 70°C |
Phần mềm
Model | Mô tả |
MXview-50 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 50 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview-100 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 100 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview-250 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 250 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview-500 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 500 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview-1000 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 1000 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview-2000 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp với 1 license cho 2000 node (bằng địa chỉ IP) |
MXview Upgrade-50 | Mở rộng license của phần mềm quản lý mạng công nghiệp MXview lên 50 node (bằng địa chỉ IP) |
switch-ethernet-dng-modular-full-gigabit-20-cng-mds-g4020-series