Máy tính ngành hàng hải MC-7400 được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7 thế hệ 6, cung cấp đầy đủ các kết nối I/O, bao gồm các cổng NMEA 0183, cổng serial, cổng Ethernet Gigabit, cũng như cổng USB 2.0/3.0 và một khe cắm miniPCI để mở rộng. MC-7400 được thiết kế cung cấp hiệu suất PC vượt trội, mang đến sự linh hoạt và kiểm soát cấp độ mới cho các ứng dụng hàng hải.
Moxa Proactive Monitoring là một tiện ích với chân cắm nhỏ, nguồn thân thiện, dễ dàng sử dụng cho phép người dùng theo dõi một số thông số. Người dùng có thể quan sát giá trị thông số hiện tại cho các phần quan trọng đó chỉ bằng click đơn giản vào biểu tượng tương ứng với các thông số trên giao diện người dùng. User-defined key part indicators (KPIs) được dùng để giám sát các phần quan trọng của máy tính. Cảnh báo hiển thị và hoặc có âm thanh được kích hoạt tự động thông qua các bẫy SNMP hoặc rơ le khi KPIs vượt ngưỡng giá trị thiết lập ban đầu. Điều này làm nó trở nên cực kỳ thuận tiện cho các nhà điều hành tránh hệ thống hoạt động đi xuống bằng cách thiết lập tốt nhiệm vụ bảo trì bảo dưỡng định kỳ.
MC-7410 AC Model
MC-7410 DC Model
Máy tính | |
CPU | Intel® Celeron® Processor G3902E (2M Cache, 1.60 GHz) Intel® Core™ i5-6442EQ Processor (6M Cache, up to 2.70 GHz) Intel® Core™ i7-6822EQ Processor (6M Cache, up to 2.80 GHz) |
System Chipset | Intel® QM170 |
Graphics Controller | Celeron: Intel® HD Graphics 510 Core i5: Intel® HD Graphics 530 Core i7: Intel® HD Graphics 530 |
Khe thẻ nhớ hệ thống | SODIMM DDR4 slot x 2 |
Hỗ trợ OS | Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA Linux Debian 9 Note: OS available by CTOS |
Khe cắm bộ nhớ | 2.5″ HDD/SSD slots x 2 |
Giao diện máy tính | |
Cổng Ethernet | Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 5 |
Cổng Serial | RS-232 ports x 2 (DB9 male) RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male) |
USB 2.0 | USB 2.0 hosts x 5, type-A connectors |
USB 3.0 | USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors |
Đầu vào/Đầu ra Audio | Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack |
Digital Input | DIs x 4 Only for MC-7420 series |
Digital Output | DOs x 4 Only for MC-7420 series |
Cổng NMEA | NMEA 0183 ports x 4 (terminal block) Only for MC-7420 series |
Đầu vào Video | DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connector (female) DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connector (male) |
Đầu ra Video | DisplayPort x 1 |
PS/2 | Keyboard PS/2 x 1 + Mouse PS/2 x 1 |
Rơ le | |
Connector | Screw-fastened Euroblock terminal |
Contact Current Rating | Resistive load: 2 A @ 30 VDC |
Contact Resistance | 50 milli-ohms (max.) |
Initial Insulation Resistance | 1000 mega-ohms (min.) @ 500 VDC |
Mechanical Endurance | 100,000,000 operations |
Minimum Permitted Load | 20 A @ 30 VDC |
Đèn LED chỉ thị | |
Hệ thống | Power x 1 Storage x 1 |
LAN | 2 per port (10/100/1000 Mbps) |
Serial | 2 per port (Tx, Rx) |
Giao diện Serial | |
Baudrate | 50 bps đến 115.2 kbps |
Connector | DB9 male |
Data Bits | 5,6,7,8 |
Kiểm soát luồng | ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF |
Cách ly | Không |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Giao diện NMEA | NMEA 0183: RS-422 Baudrate: 4800 bps Data Bits: 8 Handshake: None Optical Isolation Protection: 3 kV Parity: None Stop Bits: 1, 1.5, 2 |
Thông số nguồn điện | |
Năng lượng tiêu dùng | 100 W |
Điện áp đầu vào | 100 to 240 VAC, 24 VDC |
Power Connector | Terminal block (for DC models) |
Reliability | |
Automatic Reboot Trigger | Built-in WDT |
Thông số vật lý | |
Khối lượng | MC-7410 Series: 5500 g MC-7420 Series: 6000 g |
Kích thước | MC-7410 Series: 240 x 209 x 125 mm MC-7420 Series: 240 x 209 x 160 mm |
Vỏ bọc | Kim loại |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -25 đến 55°C |
Nhiệt độ cất trữ (cả hộp) | -30 đến 60°C |
Độ ẩm | 5 đến 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
Maritime | IEC 60945 |
An toàn | CE, IEC 62368-1, UL 60950-1 |
Radio Frequency | FCC |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 22, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
Trọn bộ sản phẩm | |
Thiết bị | 1 x MC-7400 device |
Tài liệu | 1 x warranty card 1 x quick installation guide |
Installation Kit | 1 x terminal block, 2-pin, for power ON/OFF switch 1 x wall-mounting kit 1 x terminal block, 3-pin, for DC power input (DC model) 1 x terminal block, 6-pin, for digital input (MC-7420 model only) 4 x terminal block, 5-pin, for NMEA 0183 (MC-7420 model only) 1 x terminal block, 8-pin, for digital output (MC-7420 model only) |
Model | Bộ xử lý | RAM | HHD/SSD Tray | LAN | Serial | DI/DO | NMEA 0183 | Power Input |
MC-7410-C1-AC | Celeron G3902E | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 100-240 VAC |
MC-7410-C1-DC | Celeron G3902E | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 24 VDC |
MC-7410-C5-AC | i5-6442EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 100-240 VAC |
MC-7410-C5-DC | i5-6442EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 24 VDC |
MC-7410-C7-AC i76822EQ | i7-6822EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 100-240 VAC |
MC-7410-C7-DC i76822EQ | i7-6822EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | – | – | 24 VDC |
MC-7420-C1-AC | Celeron G3902E | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 100-240 VAC |
MC-7420-C1-DC | Celeron G3902E | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 24 VDC |
MC-7420-C5-AC | i5-6442EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 100-240 VAC |
MC-7420-C5-DC | i5-6442EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 24 VDC |
MC-7420-C7-AC i76822EQ | i7-6822EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 100-240 VAC |
MC-7420-C7-DC i76822EQ | i7-6822EQ | DDR4, 2133 MHz, 4 GB | 2 | 5 | 4 | 4 DIs, 4 Dos | 4 | 24 VDC |
PWC-C13AU-3B-183 | Power cord with Australian (AU) plug, 1.83 m |
PWC-C13CN-3B-183 | Power cord with three-prong China (CN) plug, 1.83 m |
PWC-C13EU-3B-183 | Power cord with Continental Europe (EU) plug, 1.83 m |
PWC-C13UK-3B-183 | Power cord with United Kingdom (UK) plug, 1.83 m |
PWC-C13US-3B-183 | Power cord with United States (US) plug, 1.83 m |
my-tnh-ngnh-hng-hi-mc-7400-series-moxa-vit-nam