Bộ định tuyến ứng dụng và truy cập di động đa vô tuyến công nghiệp
MAR-2000 là bộ định tuyến di động dựa trên RISC nhỏ gọn, đơn giản và có thể lập trình được với khả năng định tuyến không dây mạnh mẽ. Với một module GPS tùy chọn, khả năng mạng di động HSPA+, mạng không dây 802. 11a/b/g/n, công tắc nguồn độc lập trên các đầu nối module di động của nó và khả năng chịu nhiệt cao, MAR-2000 tuân thủ một phần thông số kỹ thuật tiêu chuẩn EN 50155. Tùy chọn 32 MB NOR Flash ROM và SDRAM 512 MB mang đến cho bạn đủ bộ nhớ cho cài đặt phần mềm ứng dụng của riêng bạn, Flash NAND 512 MB có thể được sử dụng để cung cấp bộ nhớ dữ liệu bổ sung, ổ cắm CompactFlash sẵn có để thêm nhiều dung lượng bộ nhớ khi cần thiết. Tùy chọn module GPS hỗ trợ chức năng hàng rào địa lý, giúp nó trở nên lý tưởng để quản lý các kết nối không dây trong môi trường WAN thường được kết hợp với các đầu máy và ứng dụng phương tiện khác.
Khi một tàu lửa di chuyển tới một khu vực khác, nó thường gặp phải các công tắc hỗ trợ các giao diện không dây khác nhau, như là Wi-Fi, UMTS, HSPA+. MAR-2000 sử dụng hỗ trợ nhiều WAN và chức năng sao lưu để đảm bảo các kết nối không dây của bạn luôn luôn sẵn có, ổn định và đáng tin cậy.
Như một bổ sung cộng thêm, MAR-2000 bao gồm các model dải nhiệt độ hoạt động rộng được thiết kế giúp hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường cực hạn với nhiệt độ từ -25 to 70°C.
Hardware Specifications | |
• Computer | |
CPU | Intel XScale IXP435, 533 MHz |
USB | USB 2.0 hosts x 2, type A connector |
DRAM | DDR2 SDRAM, 512 MB |
Flash | • NOR Flash, 32 MB onboard to store OS • NAND Flash, 512 MB (1 GB max.) for OS file system, caching storage, and data logger |
OS (pre-installed) | Linux 3.8.13 |
• Storage | |
Storage Expansion | CompactFlash (Type I/II) sockets x 1, up to 8 GB |
• Ethernet Interface | |
LAN | Auto-sensing 10/100 Mbps ports (M12) x 2 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV, built in |
• GPS Module (U-Blox LEA-6S) | |
Receiver Types | • 50-channel U-blox 6 engine • GPS L1 C/A code • SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN |
Acquisition | • Cold starts: 28 s • Warm starts: 28 s • Aided starts: 1 s • Hot starts: 1 s |
Sensitivity | • Tracking: -160 dBm • Reacquisition: -160 dBm • Cold starts: -147 dBm |
Timing Accuracy | • RMS: 30 ns • 99%: < 60 ns • Granularity: 21 ns |
Accuracy | • Position: 2.5 m CEP • SBAS: 2.0 m CEP |
Protocols | NMEA, UBX binary, 5 Hz max. update rate (ROM version) |
Time Pulse | 0.25 Hz to 1 kHz |
Velocity Accuracy | 0.1 m/s |
Heading Accuracy | 0.5 degrees |
A-GPS | Supports AssistNow Online and AssistNow Offline, OMA SUPL compliant |
Operational Limits | Velocity: 500 m/s (972 knots) |
Connector Type | TNC |
• WLAN Module (Atheros AR9220) | |
WAPN001 | IEEE 802.11a/b/g/n wireless LAN module with TNC antenna connector |
Standards | IEEE 802.11a/b/g/n for wireless LAN |
Connector Type | QMA connectors (female type) x 2 |
Mode | Client/AP |
• Cellular Module (Cinterion PH8) | |
Frequency Bands | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA+ |
Band Options | • Five-band UMTS (WCDMA/FDD) • 800/850/1900 AWS and 2100 MHz • Quad-band GSM: 850/900/1800/1900 MHz |
HSDPA/HSUPA Data Rates | DL: 3.6/7.2/14.4 Mbps; UL: 2.0/5.76 Mbps |
UMTS Data Rates | DL: 384 kbps (max.); UL:384 kbps (max.) |
EDGE Class 12 | DL: 237 kbps (max.); UL: 237 kbps (max.) |
GPRS Class 12 | DL: 85.6 kbps (max.); UL: 85.6 kbps (max.) |
Connector Type | QMA connector (female type) |
• Serial Interface | |
Serial Standards | RS-232/422/485 software-selectable ports (DB9) x 2 |
Console Port | RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin pin header output (115200, n, 8, 1) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (Automatic Data Direction Control) for RS-485 |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates; see user’s manual for details) |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, DTR, DSR, RTS, CTS, DCD, GND |
RS-422 | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-4w | TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Digital Input | |
Input Channels | DI x 4 |
Input Voltage | 0 to 30 VDC |
Digital Input Levels for Dry Contacts | • Logic level 0: Close to GND • Logic level 1: Open |
Digital Input Levels for Wet Contacts | • Logic level 0: +3 V max. • Logic level 1: +10 V to +30 V (COM to DI) |
Connector Type | 10-pin screw-fastened terminal block (4 points, COM, GND) |
Isolation | 2 kV optical isolation |
• Digital Output | |
Output Channels | DO x 4, sink type |
Output Current | 200 mA (max.) per channel |
On-State Voltage | 24 VDC nominal, open collector to 30 V |
Connector Type | 10-pin screw-fastened terminal block (4 points, GND) |
• LEDs | |
System | Power, Ready, Storage, Programmable |
LAN | 10M x 2, 100M x 2 (on connector) |
Serial | TxD x 2, RxD x 2 |
Reset Button | Supports “Reset to Factory Default” |
• Physical Characteristics | |
Housing | SECC sheet metal (1 mm) |
Weight | 1.2 kg (2.67 lb) |
Dimensions | 200 x 57 x 120 mm (7.87 x 2.24 x 4.72 in) |
Mounting | DIN rail, wall |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | -25 to 70°C (-13 to 158°F) |
Storage Temperature | -40 to 80°C (-40 to 176°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Anti-Vibration | IEC 61373 standard |
Anti-Shock | IEC 61373 standard |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 24 VDC (9 to 48 V), M12 connector |
Input Current | 833 mA @ 24 VDC |
Power Consumption | 20 W |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032 Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, FCC Part 15 Subpart B Class A |
Rail Traffic | EN 50155*, EN 50121-4, IEC 61373 *Complies with a portion of EN 50155 specifications. |
• Reliability | |
Alert Tools | Built-in buzzer and RTC (real-time clock) |
Automatic Reboot Trigger | Built-in WDT (watchdog timer) |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | MAR-2002-T: 280,129 hrs MAR-2001-T: 350,609 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years (does not apply to cellular module) |
Details | See www.moxa.com/warranty Note: These hardware specifications describe the embedded computer unit itself, but not its official accessories. In particular, the wide temperature specification does not apply to accessories such as power adapters and cables. |
Software Specifications | |
• Linux | |
OS | Linux 3.8.13 |
Terminal Server (SSH) | Provides secure encrypted communications between two untrusted hosts over an unsecure network |
File System | JFFS2, NFS, Ext2, Ext3, Ext4, UBIFS |
Internet Protocol Suite | TCP, UDP, IPv4, SNMPv2, ICMP, ARP, HTTP, CHAP, PAP, DHCP, NTP, PPP |
Internet Security | OpenVPN, IPTables Firewall, OpenSSL |
Network Service | Moxa’s Dynamic Routing and network management Web UI |
GPS | Uses gpsd, which is a daemon that receives data from a GPS receiver, and provides the data back to multiple applications such as Kismet or GPS navigation software |
Application Development Software | • Moxa API Library (Moxa serial I/O control, Moxa DI/DO API) • GNU C/C++ cross-compiler, supports EABI • GNU C library • GDB source-level debugging server |
Software Protection | Encryption tool for user executable files (based on patented Moxa technology) |
To request a quote, indicate which items you are interested in below and click “Get a Quote”.
Model No. | Description | |
---|---|---|
MAR-2001-T | Multiple WAN programmable router with 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 2 USB 2.0 hosts, CF, 2 quad-band GSM/GPRS, EDGE and five-band UMTS/HSPA+ industrial IP-modem, 2 IEEE 802.11a/b/g/n dual-RF wireless APs/bridges/clients, 1 GPS module, Linux OS, -25 to 70°C operating temperature (EN 50155 Class T3)(Conformal coating is available by request) | |
MAR-2002-T | Multiple WAN programmable router with 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 2 USB 2.0 hosts, CF, 3 quad-band GSM/GPRS, EDGE and five-band UMTS/HSPA+ industrial IP-modem, IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client, 1 GPS module, Linux OS, -25 to 70°C operating temperature (EN 50155 Class T3)(Conformal coating is available by request) |
White Paper
An Intelligent Wireless Routing Platform for Rolling Stock
More and more, the rolling stock industry is moving towards wireless technology to deliver network connectivity and communications for train systems and passengers. However, solution providers need to address several major challenges if they are to meet the needs of the rolling stock industry. This paper discusses how many of these challenges can be met through the use of an intelligent routing platform……….more
Professional Design Service
Moxa’s customization service for industrial computing products is based on the Professional Design Service (PDS) concept, which aims to provide customers with tailor-made solutions. Industrial applications often have specific requirements, and specialized solutions are often needed. With more than 20 years of experience in the industrial networking and automation field, Moxa can offer professional, customized products and services that are ideal for your own industrial applications.
Customer Benefits
• Comprehensive consideration of platform system design gives optimal solutions, and guarantees that proposals address customer needs
• Our sophisticated customization procedures are built on meticulous production and quality control processes
• A full-time technical support team gives customers quick and reliable solutions
b-nh-tuyn-ng-dng-v-truy-cp-di-ng-a-v-tuyn-mar-2000