RS-485 remote I/O with 8 analog inputs and 2 analog outputs
Liên kết các tín hiệu đầu vào và đầu ra qua một kết nối serial
Dòng ioLogik R2000/4000 được thiết kế cho những người vận hành hệ thống để thu thập và kiểm soát từ xa các thiết bị digital và analog qua kết nối RS-232 và RS-485. Có thể điều khiển các loại thiết bị digital bật/tắt khác nhau. Hơn nữa, có thể điều khiển các loại thiết bị analog khác nhau, bao gồm cảm biến đọc pH, độ dẫn nhiệt, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng, cũng như là thiết bị truyền động và van. Dòng sản phẩm ioLogik R2000/4000 có thể được sử dụng với giao thức Modbus tiêu chuẩn, phần mềm SCADA hoặc thư viện DLL MXIO có thể được sử dụng để truy cập server.
Quản lý từ xa dễ dàng
Theo truyền thống, người dùng rất khó cập nhật firmware qua RS-485. Moxa hiện nay cung cấp một phương pháp dễ dàng để cập nhật firmware qua một mạng RS-485, nó cho phép người dùng thực hiện cập nhật firmware từ xa, làm giảm chi phí và thời gian bảo trì.
• Serial Communication | |
Interface | RS-485-2w: Data+, Data-, GND (3-contact terminal block) |
Serial Line Protection | 15 kV ESD for all signals |
• Serial Communication Parameters | |
Parity | None |
Data Bits | 8 |
Stop Bits | 1 |
Flow Control | None |
Baudrate | 9600 to 115200 bps |
Protocols | Modbus/RTU |
• Inputs and Outputs | |
Analog Inputs | 8 channels |
Isolation | 3K VDC or 2K Vrms |
Analog Outputs | 2 channels |
• Analog Input | |
Resolution | 16 bits |
I/O Mode | Voltage / Current |
Input Range | ±150 mV, ±500 mV, ±5 V, ±10 V, 0 to 20 mA,4 to 20 mA |
Accuracy | ±0.1% FSR @ 25°C ±0.3% FSR @ -10 and 60°C |
Sampling Rate | (for current) All channels: 6 samples/sec • Per channel: 0.75 samples/sec • Only one channel enabled: 0.75 samples/sec |
Input Impedance | 900 kΩ |
Built-in Resistor for Current Input | 106 ohms |
• Analog Output | |
Resolution | 12 bits |
Output Range | 0 to 10 V, 4 to 20 mA |
Drive Voltage | 15 VDC for current output |
Accuracy | ±0.1% FSR @ 25°C, ±0.3% FSR @ -10 and 60°C |
Load Resistor | Less than 250 ohms |
• Power Requirements | |
Power Input | 24 VDC nominal, 12 to 48 VDC |
Power Consumption | 170 mA @ 24 VDC |
• Physical Characteristics | |
Wiring | I/O cable max. 14 AWG |
Dimensions | 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in) Note: Please see pages 14-26 for this product’s dimensions diagram. |
Weight | 200 g |
Mounting | DIN rail or wall |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | -10 to 60°C (14 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Altitude | Up to 2000 m Note: Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes. |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 508 |
EMI | EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 61000-6-4; FCC Part 15, Subpart B, Class A |
EMS | EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-6-2 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Freefall | IEC 60068-2-32 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE Note: Please check Moxa’s website for the most up-to-date certification status. |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 280,923 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore) |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
ioLogik R2140 | RS-485 remote I/O with 8 analog inputs and 2 analog outputs |
Model No. | Description | |
---|---|---|
LDP1602 | LCD module with 16 x 2 text display and 5 buttons |
Dimensions (unit = mm)
Pin Assignment
I/O (left to right)
rs-485-remote-i-o-vi-8-ai-2-ao-iologik-r2140-moxa-vit-nam