Module Fast Ethernet cho IKS-6726A-2GTXSFP/IKS-6728A-4GTXSFP/IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP
Module dòng IM-6700 có nhiều tùy chọn khác nhau từ 6 hoặc 8 cổng đồng hoặc quang (SC/ST/LC) cho dòng switch dạng moudular IKS-6726A/6728A, người dùng có thể dễ dàng xây dựng giải pháp kết nối một cách linh hoạt cho các nhu cầu của ứng dụng cụ thể.
Lưu ý: IM-6700A-8PoE được hỗ trợ bởi IKS-6728A-8PoE series
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100BaseFX ports (SC/ST or SFP LC connector) |
Cổng PoE | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection, IEEE 802.3af/at standards, Mode A |
Yêu cầu cáp quang | |
Yêu cầu về nguồn | |
Công suất tiêu thụ | IM-6700A-8TX: 1.21 W IM-6700A-8PoE: 1.21 W (w/o PoE output) IM-6700A-8SFP: 0.92 W IM-6700A-6MSC/6MST/6SSC: 7.57 W IM-6700A-4MSC2TX/4MST2TX/4SSC2TX: 5.28 W IM-6700A-2MSC4TX/2MST4TX/2SSC4TX: 3.19 W |
Thông số thiết kế | |
Trọng lượng | IM-6700A-8TX: 225 g (0.50 lb) IM-6700A-8PoE: 260 g (0.58 lb) IM-6700A-8SFP: 295 g (0.65 lb) IM-6700A-6MSC-6MSC/6MST/6SSC: 390 g (0.86 lb) IM-6700A-4MSC2TX-4MSC2TX/4MST2TX/4SSC2TX: 270 g (0.60 lb) IM-6700A-2MSC4TX-2MSC4TX/2MST4TX/2SSC4TX: 270 g (0.6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF – mean time between failures) | |
Thời gian | IM-6700A-8TX: 10,412,400 hrs IM-6700A-8SFP: 3,510,110 hrs IM-6700A-6MSC: 366,119 hrs IM-6700A-6MST: 365,741 hrs IM-6700A-6SSC: 365,741 hrs IM-6700A-4MSC2TX: 530,268 hrs IM-6700A-4MST2TX: 537,942 hrs IM-6700A-2MSC4TX: 1,031,180 hrs IM-6700A-2MST4TX: 1,031,180 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
IM-6700A-8TX | Module giao diện Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X) |
IM-6700A-8SFP | Module giao diện Fast Ethernet 8 cổng 100BaseSFP |
IM-6700A-6MSC | Module giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi mode (SC) |
IM-6700A-6MST | Module giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi mode (ST) |
IM-6700A-6SSC | Module giao diện Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single mode (ST) |
IM-6700-2MSC4TX | Module giao diện Fast Ethernet 2 cổng multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-2MST4TX | Module giao diện Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-2SSC4TX | Module giao diện Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-4MSC2TX | Module giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-4MST2TX | Module giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-4SSC2TX | Module giao diện Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX single mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) |
IM-6700A-8PoE | Module giao diện IM Fast Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) PoE/PoE+ |
Hạ tầng mạng của bạn đã sẵn sàng cho IIoT Xu hướng IIoT nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất thông qua việc kết nối các thiết bị khác nhau cũng như thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chính xác. Tuy nhiên, trước khi đạt được các lợi ích của IIoT, người dùng cần đảm bảo sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng thông việc trả lời 05 câu hỏi hay được đề cập nhất. |
module-fast-ethernet-im-6700a-series-moxa-vit-nam