Switch công nghiệp, managed, 16 cổng Fast Ethernet, 2 cổng Giga
Tính năng và tiện ích
Giới thiệu
Các bộ chuyển mạch EtherNet được quản lý 18 cổng độc lập EDS-518A cung cấp 2 cổng Gigabit kết hợp RJ45 và SFP tích hợp để truyền thông với cáp quang. Các công nghệ Ethernet dự phòng Turbo Ring và Turbo Chain ( thời gian phục hồi <20ms), tăng độ tin cậy và tốc độ của đường trục mạng EtherNet. Bộ chuyển mạch cung cấp tính năng quản lý và tính năng bảo mật tiên tiến.
Tính năng và tiện ích vượt trội
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SNTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP inform, Flow Control, Backpressure flow control |
Lọc | 802.1Q, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588 PTP v1/v2 (SW-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 2 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) or 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed |
Cổng quang | 100BaseFX (SC/ST connector) and 1000BaseSFP slot |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
Chỉ thị LED | PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL |
Cảnh báo | 2 relay outputs with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số | 2 inputs with the same ground, but electrically isolated from the electronics.• +13 to +30 V for state “1” • -30 to +3 V for state “0” • Max. input current: 8 mA |
Cáp quang | |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 24 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 12 to 45 VDC |
Dòng điện vào | EDS-518A: 0.44 A @ 24 V EDS-518A-MM/SS: 0.52 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 2 removable 6-contact terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal, IP30 protection |
Kích thước | 94 x 135 x 142.7 mm (3.7 x 5.31 x 5.62 in) |
Trọng lượng | 1630 g |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 |
Khu vực nguy hiểm | UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc |
EMC | EN 55032 Class A |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 |
Hàng hải | DNV, GL, NK |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 240,000 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-518A | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 16 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-518A-MM-SC | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-518A-MM-SC-T | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), -40~75°C |
EDS-518A-MM-ST | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-518A-MM-ST-T | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), -40~75°C |
EDS-518A-SS-SC | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-518A-SS-SC-80 | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode 80km (SC), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), 0~60°C |
EDS-518A-SS-SC-T | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), -40~75°C |
EDS-518A-T | Bộ chuyển mạch Gigabit Managed Ethernet Switch 16 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc SFP (mini-GBIC), -40~75°C |
Modules
SFP-1G Series
Model No. | Description |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý hệ thống mạng công nghiệp |
MXconfig | Công cụ cấu hình hệ thống mạng |
switch-cng-nghip-16-cng-fast-ethernet-2-cng-gigabit-eds-518a