Switch công nghiệp, managed, 8 cổng
EDS-408A-3S-SC-48 là switch managed, 8 cổng được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp. Switch này hỗ trợ tính năng quản lý đa dạng như Turbo Ring, Turbo Chain, vòng ghép nối, IGMP snooping, IEEE 802.1Q VLAN, VLAN, QoS, RMON, quản lý băng thông, port mirroring và cảnh báo bằng email hoặc rơ le. Turbo Ring có thể được thiết lập một cách dễ dàng bằng việc sử dụng giao diện quản lý trên nền tảng web hoặc DIP switch phía trên cùng bảng của switch EDS-408A-3S-SC-48.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SNTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP inform, Flow Control, Backpressure flow control |
Lọc | 802.1Q, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100BaseFX ports (SC/ST connector) |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Chỉ thị LED | PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, 10/100M |
Cảnh báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Thông số cáp quang | |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | ±24/±48 VDC, redundant dual inputs (mixing power polarity systems is prohibited) |
Điện áp hoạt động | -60 to -19 VDC or 19 to 60 VDC |
Dòng điện vào | 0.28 A @ 24 V |
Dòng điện khởi động | 63 A @ 24 V 82 A @ 48 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 1 removable 6-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal, IP30 protection |
Kích thước | 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng | 890 g |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
EMC | EN 55032 Class A |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 363,000 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-408A-3S-SC-48 | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), 3 cổng 100BaseFX single mode (SC), 48VDC, 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-3S-SC-48-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), 3 cổng 100BaseFX single mode (SC), 48VDC, -40~75°C (Entry-level) |
Các module tương thích
EDS-SNMP OPC Server Pro
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
MDR-40-24
Model No. | Mô tả |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DR-4524
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24
Model No. | Mô tả |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-24
Model No. | Mô tả |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
MXview
Model No. | Mô tả |
MXview Trial Version | Phần mềm MXview bản dùng thử (download tại đây) |
MXview Upgrade-50 | License nâng cấp cho phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với 50 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-100 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 100 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-1000 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 1000 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-250 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 250 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-50 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 50 thiết bị (tính theo IP) |
MXview-500 | Phần mềm quản lý mạng công nghiệp Mxview với license 500 thiết bị (tính theo IP) |
Automatic Backup Configurator ABC-01
Model No. | Mô tả |
ABC-01 | Bộ lưu trữ và sao lưu cấu hình cho switch managed và dòng APs/Bridges/Clients không dây AWK, 0 ~ 60°C |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện lắp đặt
Model No. | Mô tả |
WK-46 | Bộ phụ kiện lắp đặt Wall mounting |
switch-cng-nghip-managed-8-cng-turbo-ring-eds-408a-3s-sc-48