Switch công nghiệp 5 và 8 cổng, managed
EDS/405/408A là switch Ethernet công nghiệp, managed 5 hoặc 8 cổng, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp. Switch hỗ trợ các tính năng quản lý đa dạng như Turbo Ring, Turbo Chain, vòng ghép nối, IGMP snooping, IEEE 802.1Q VLAN, VLAN, QoS, RMON, quản lý băng thông, port mirroring và cảnh báo bằng email hoặc rơ le. Turbo Ring có thể được thiết lập một cách dễ dàng bằng việc sử dụng giao diện quản lý trên nền tảng web hoặc DIP switch phía trên cùng bảng của switch EDS-405A/408A.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Kích thước MAC Table | 2 K (EDS-405A), 8 K (EDS-408A) |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100BaseFX ports (SC/ST connector) |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Cảnh báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Thông số cáp quang | |
Như bảng | |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 24 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 12 to 45 VDC |
Dòng điện vào | EDS-405A, EDS-405A-EIP, EDS-405A-PN: 0.20 A @ 24 V EDS-405A-MM/SS: 0.28 A @ 24 V EDS-408A, EDS-408A-EIP, EDS-408A-PN: 0.22 A @ 24 V EDS-408A-MM/SS: 0.31 A @ 24 V EDS-408A-3M/3S/2M1S/1M2S: 0.32 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 1 removable 6-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng | EDS-405A, EDS-405A-MM, EDS-405A-SS, EDS-405A-PN, EDS-405A-EIP: 650 g (1.44 lb) EDS-408A, EDS-408A-MM, EDS-408A-SS, EDS-408A-PN, EDS-408A-EIP: 650 g (1.44 lb) EDS-408A-3M/3S/2M1S/1M2S: 890 g (1.97 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508, UL 60950-1*, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1** |
Khu vực nguy hiểm | UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D*, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc***, ATEX Zone 2 Ex nA nC op is IIC T4 Gc**** |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 |
Kiểm soát lưu lượng | NEMA TS2 |
Đường sắt | EN 50121-4** |
Hàng hải | EDS-405A/408A, EDS-405A/408A 2 Fiber series: DNV, GL EDS-408A 3 Fiber series: DNV, GL, LR, ABS, NK |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Rung | IEC 60068-2-6 |
*EDS-405A/408A, EDS-405A/408A 2 Fiber series only**EDS-408A only ***EDS-405A, EDS-405A 2 Fiber series only ****EDS-408A, EDS-408A 2 Fiber series only Note | |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | EDS-405A Series: 852,421 hrs EDS-408A Series: 1,102,845 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-405A | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-405A-MM-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C, (Entry-level) |
EDS-405A-MM-SC-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C, (Entry-level) |
EDS-405A-MM-ST | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C, (Entry-level) |
EDS-405A-MM-ST-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C, (Entry-level) |
EDS-405A-SS-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-405A-SS-SC-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-405A-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-SC-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-ST | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-ST-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-SS-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-SS-SC-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-SC-T-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), IECEx,-40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-SC-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), IECEx, 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-ST-T-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), IECEx,-40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-MM-ST-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), IECEx, 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-SS-SC-T-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), IECEx, -40~75°C (Entry-level) |
EDS-408A-SS-SC-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), IECEx, 0~60°C (Entry-level) |
EDS-408A-T-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C, IECEx |
EDS-408A-IEX | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C, IECEx |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phầm mềm quản lý hệ thống mạng công nghiệp |
switch-ethernet-cng-nghip-managed-5-v-8-cng-eds-405a-408a